Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
bệnh lị n haemorrhoids
bệnh lở mồm long móng n foot and mouth disease
bệnh nghề nghiệp n occupational disease
bệnh ngoại cảm n common cold
bệnh nhân n patient
bệnh phấn hoa n hay fever
bệnh phong tình n venereal disease
bệnh sởi n measles
bệnh tả n cholera
bệnh tâm thần n mental illness
bệnh tim n heart disease
bệnh tình n patient’s condition
bệnh trạng n state of an illness
bệnh viện n hospital
bếp n kitchen; cooking stove
bếp núc n cooking
bết I v to stick II adj bad
bi n marble (toy); ball (in ball bearings)
bi ai adj sorrowful, sad
bi bô v to babble
bi da n billiards
bi đát adj lamentable; tragic
bi hài kịch n tragicomedy
bi kịch n drama
bi quan adj pessimistic
bi thảm adj tragic
bi thương adj sorrowful
bì I n 1 skin 2 bag II v to compare
bì thư n envelope
Bỉ n Belgium, Belgian
bí I n pumpkin II adj stuffy, obstructed
bí ẩn adj hidden, secret
bí danh n pseudonym, pen name
bí đao n marrow
bí đỏ n pumpkin
bí hiểm adj mysterious
bí mật adj secret, mysterious
bí ngô n pumpkin
bí quyết n hint; secret
bí rợ n pumpkin
bí số n secret number, secret code
bí thư n secretary
bị I n bag, knapsack II v to suffer something unpleasant
bị can n defendant
bị cáo n defendant
bị động adj passive
bị thương v to be wounded
bia n 1 beer 2 target 3 tombstone, slab
bia hơi n draught beer
bia tươi n draught beer
bìa n cover (of a book)
bịa v to invent, to fabricate
bịa đặt v to invent, to fabricate
bích báo n wall magazine
bích chương n poster
bích qui n biscuit
biếm hoạ n cartoon
biên v to write down, to note down
biên bản n report; minutes
biên chép v to write, to copy
biên chế v to arrange staff
biên dịch v to translate
biên đạo v to write scripts for something
biên giới n frontier, border
biên khảo v to study; to do research
biên lai n receipt
biên phòng v to defend the country’s border
biên soạn v to compile; to write
biên tập v to edit; to compile
biên tập viên n editor, writer
biền biệt v to leave behind no traces whatsoever
biển n 1 signboard; poster; plate 2 sea
biển cả n sea, ocean
Biển Đông n Eastern Sea
biển lận adj fraudulent
biển thủ v to embezzle
biến v to disappear
biến cải v to change, to transform
biến chất v to degenerate
biến chuyển v to change, to develop
biến chứng n side-effect; complication
biến cố n event
biến dạng v to deform
biến đổi v to change, to alter
biến động v to change, to vary
biến hoá v to change, to evolve
biến loạn adj rebellious; tumultous
biến sắc v to change color
biện bác v to argue; to explain
biện bạch v to justify, to defend
biện chứng adj dialectic
biện chứng pháp n dialectics
biện hộ v to defend
biện lí n public prosecutor
biện luận v to discuss, to argue
biện minh v to justify
biện pháp n method, measure, means
biếng nhác adj lazy
biết v to know; to realize
biết bao adv how much/many
biết đâu adv who knows, no one knows
biết điều adj reasonable, sensible
biết ơn adj thankful, grateful
biết than v to serve one right
biết tổng v to know very well
biệt v to disappear without a trace
biệt danh n nickname, alias
biệt đãi v to treat exceptionally
biệt hiệu n pen name, pseudonym
biệt lập adj isolated, independent
biệt li v to part, to be separated
biệt phái v to second; to detail
biệt tài n special talent
biệt tăm v to go away without a trace
biệt thự n villa
biệt xứ adj exiled
biểu v to tell; to advise
biểu diễn v to perform; to demonstrate
biểu dương v to display, to show; to praise
biểu đồ n diagram
biểu hiện v to manifest
biểu lộ v to reveal, to convey
biểu mẫu