Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
xa adj far-reaching, unrealistic
cào v 1 to rake 2 to scratch
cào cào n locust, grasshopper
cáo I n fox II v to pretext, to inform
cáo biệt v to say goodbye
cáo buộc v to condemn
cáo lỗi v to apologize
cáo phó n death notice
cáo trạng n charge, indictment
cáo từ v to leave, to say goodbye
cạo v to shave, to scrape
cáp n cable
cáp quang n optical cable
cát n sand
cát sê n cashier
cau n areca palm
cau mặt v to frown
cau có v to frown
càu nhàu v to grumble
cáu kỉnh v to be furious
cay adj hot (spicy)
cay cú v to have a passion for
cay đắng adj bitter, painful
cay độc adj cruel, malicious
cày v to plow
cắc n cent, dime, penny
căm ghét v to bear a grudge against, to feel resentment
căm giận v to be angry
căm hờn v to resent and hate
căm phẩn v to feel indignant
căm thù v to hate and resent
cằm n chin
cắm v to pitch, to set up; to plant
cắm đầu v to concentrate on doing something
căn bản adj basic
căn bệnh n cause of disease
căn cứ I v to base on II n base
căn cước n identity card
căn dặn v to recommend, to advise
căn hộ n flat, apartment
căn nguyên n cause, root, source
cằn cỗi adj improverished
cằn nhằn v to grumble; to complain
cắn v to bite
cắn rứt v to gnaw, to worry
cặn n dregs
cặn bã n dregs, the worst
cặn kẽ adj careful, thorough
căng I v to stretch, to strain II adj tense
căng thẳng I adj stressed II n stress
căng tin n canteen
cẳng n leg
cặp I n 1 school bag, briefcase 2 pair, couple II v to nip, to grip
cặp kè v to be side by side, to be inseparable
cặp nhiệt v to take the temperature (of a patient)
cắt v to cut
cắt cử v to assign
cắt đặt v to assign
cắt nghĩa v to explain, to interpret
câm adj mute, dumb
cầm v to hold
cầm chắc v to be sure
cầm chừng v to take one’s time, to take it easy
cầm cố v to mortgate
cầm cự v to resist
cầm đầu v to be the ring leader of
cầm đồ v to pawn
cầm hơi v to survive
cầm lòng v to hold back one’s feeling
cầm quyền v to be in power, to govern
cẩm nang n manual, handbook
cẩm thạch n marble (stone)
cấm v to forbid, to prohibit, to ban
cấm chỉ v to prohibit, to forbid, to ban
cấm địa n penalty area
cấm vận v to sanction, to embargo
cân v to weigh, to balance
cân bằng v to balance
cân đối adj well-proportioned, symmetrical
cân nhắc v to consider carefully
cân xứng adj proportionate
cần I v to need II n shaft, rod
cần câu n fishing rod
cần cù adj industrious, hard-working
cần kiệm adj thrifty
cần kíp adj urgent, pressing
cần lao adj laborious
cần sa n heroin, drug
cần tây n celery
cần thiết adj necessary, indispensable
cẩn v to inlay, to incrust
cẩn thận adj careful, cautious
cận adj near, short-sighted, close
cận đại n modern times, modern
cận thị adj short-sighted, myopic
cận vệ n bodyguard
cấp I n rank, level, class, grade II v to grant, to issue
cấp bách adj urgent
cấp báo v to notify immediately
cấp bậc n rank, class, hierarchy
cấp cứu n emergency
cấp dưỡng v to provide relief for
cấp phát v to supply, to issue
cấp tiến adj radical, reformed
cấp tính adj acute
cấp tốc adj urgent
cập v to land, to reach
cập nhật adj up-to-date
cất v 1 to lift, to raise, to build (a house) 2 to store, to put away
cất bước v to set off, to take off
cất cánh v to take off (airplane)
cất giấu v to hide, to conceal
cất giữ v to keep, to store
cất nhắc v to promote
cật n kidney
cật lực adv fully stretched
câu I n sentence (writing) II v to fish
câu chuyện n story, talk
câu đố n riddle
câu đối n parallel sentence
câu lạc bộ n club
cầu I n bridge II v to pray for
cầu an v to pray for peace and safety
cầu