Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
châm chọc v to tease, to sneer
châm chước v to forgive, to be tolerant
châm cứu n acupuncture
châm ngôn n saying, proverb
chấm I n dot, point, full-stop II v 1 to put a full stop 2 to mark (a school assignment) 3 to dip
chấm dứt v to end, to come to an end, to terminate
chấm hết v to put a final stop
chấm hỏi n question mark
chấm phẩy n semi-colon
chấm than n exclamation mark
chậm adj slow; late
chậm rãi adj slow and poised
chậm rì adj very slow
chậm tiến adj underdeveloped, blackward
chậm trể adj late
chân n leg, foot
chân chất adj honest-minded
chân chính adj true, legitimate
chân dung n portrait
chân giá trị n true value
chân lí n truth
chân tay n limbs
chân thành adj sincere, honest
chân thật adj honest, frank
chân trời n horizon
chần chừ adj hesitant, undecided
chẩn bệnh v to diagnose, to treat an illness
chấn chỉnh v to reorganize; to correct
chấn động v to shake up
chấn hưng v to develop; to restore
chấn thương n trauma, injured
chấp v to give as an advantage; to reproach
chấp hành v to execute
chấp nhận v to accept, to approve
chấp thuận v to approve, to accept
chất I n material, substance II v to pile up
chất béo n lipid, fat
chất dẻo n plastic
chất đạm n protein
chất độc n poison, toxic
chất đốt n fuel
chất khí n gas
chất lỏng n liquid
chất lượng n quality
chất nổ n explosive
chất phác adj simple-mannered
chất phóng xạ n radioactive substance
chất rắn n solid
chất thải n waste
chất vấn v to question, to investigate
chất xám n intellectual
chật adj tight, narrow, crammed, cramped
chật chội adj tidy; cramped
chật hẹp adj narrow
chật ních adj tightly packed, overcrowded
chật vật adj difficult, hard
châu n continent
Châu Á n Asia
Châu Âu n Europe
châu báu n precious things, valuables
châu chấu n grasshopper
Châu Mĩ n American continent
Châu Phi n Africa
châu thổ n delta
chầu I n party, round II v to attend court
chầu chực v to wait to see somebody
chầu trời v to die, to pass away
chậu n pot, basin
chây lười adj very lazy
chấy n head louse
che v to cover, to hide
che chắn v to protect, to shield
che chở v to protect
che đậy v to cover up, to conceal
che giấu v to hide, to cover
chè n 1 tea (term used in the north) 2 sweetened porridge
chè chén v to feast
chè tàu n Chinese tea
chè xanh n green tea
chẻ v to split, to chop
chém v to cut, to chop, to behead
chen v to creep in
chen chúc v to jostle, to hustle
chen lấn v to jostle someone out
chèn ép v to block, to keep back
chén n small bowl
chèo v to row, to paddle
chèo kéo v to invite with insistence
chép v to copy, to write
chê v to comment negatively, to speak scornfully
chê bai v to criticize, to scorn
chê cười v to laugh at, to mock
chê trách v to speak scornfully of
chế v to prepare; to manufacture, to process
chế biến v to process
chế độ n regime, system
chế độ dân chủ n democratic regime
chế độ phong kiến n feudalism
chế độ quân chủ n monarchy
chế độ sở hữu n ownership
chế độ tư bản n imperialism
chế giễu v to ridicule, to mock at
chế ngự v to control
chế nhạo v to mock, to jeer
chế tác v to create, to invent
chế tạo v to manufacture, to make
chênh adj tilted, slanting
chênh lệch adj uneven, unequal
chểnh mảng v to be negligent, to neglect
chếnh choáng adj tipsy, groggy
chết v 1 to die, to pass away 2 to stop working, to break down
chết cha! interj Oh my god!
chết chóc I v to die II n death
chết đói v to starve to death
chết đuối v to be drowned
chết hụt v to escape death
chết non v to die young
chết oan v to die because of someone’s error
chết tươi v to die on the spot
chết yểu v to die young
chi v to pay, to spend out