Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
hội n branch of association
chi nhánh n branch (office)
chi phí n expenditure, expenses
chi phốn n to manipulate, to control
chi tiết n detail
chi tiêu v to spend
chì n lead (metal)
chỉ I n thread, yarn II v to point out, to show III adv only, just
chỉ dẫn v to instruct, to direct, to guide
chỉ đạo v to guide, to manage
chỉ điểm v to inform
chỉ định v to appoint, to assign
chỉ huy v to command, to conduct, to direct
chỉ số n index
chỉ thị v to instruct, to direct
chỉ tiêu n target, quota
chỉ trích v to criticize
chí n will, ambition
chí choé v to argue noisily
chí hướng n aim, purpose in life
chí khí n strong will
chí lí adj most reasonable
chí tình adj whole-hearted
chị n, pron elder sister, you (used for addressing a young woman)
chị em n sisters
chia v to divide, to share
chia buồn v to convey sympathy to, to share the sorrow
chia cắt v to divide, to split
chia li v to separate
chia rẽ v to divide, to split, to separate
chia sẽ v to share
chia tay v to part, to say goodbye, to say farewell
chìa khóa n key
chích v 1 to sting 2 to inject
chiêm bao v to dream
chiêm ngưỡng v to admire
Chiêm Thành n Champa
chiếm v to occupy; to appropriate
chiếm cứ v to occupy forcibly
chiếm đoạt v to appropriate; to usurp
chiếm giữ v to occupy, to withhold
chiếm hữu v to possess, to own
chiên v to fry
chiến công n feat of arms, victory
chiến cụ n war materials
chiến cuộc n war situation
chiến dịch n campaign, operation
chiến đấu v to fight, to struggle
chiến địa n battlefield
chiến hạm n warship
chiến hữu n comrade-in-arms
chiến khu n military base
chiến lược n strategy
chiến sĩ n soldier, fighter
chiến thắng v to win victory over, to triumph over
chiến thuật n tactics
chiến tranh n war, warfare
chiến trường n battlefield
chiến xa n tank
chiêng n gong
chiết v 1 to graft 2 to deduct, to take off
chiêu n trick
chiêu bài n label
chiêu dụ v to lure, to entice
chiêu đãi v to receive; to treat, to entertain
chiêu hồi v to welcome a surrendered enemy
chiêu mộ v to recruit, to enlist
chiêu sinh v to enroll students
chiều I n 1 afternoon 2 direction, side II v to please, to pamper
chiều chuộng v to pamper
chiều hướng n trend, tendency
chiều tối n dusk, nightfall
chiếu I v to project, to radiate II n straw mat
chim n bird
chim chóc n birds
chìm v to sink
chín I v to ripen; to be cooked II num nine
chin chắn adj mature, experienced
chinh phục v to conquer
chỉnh v to fix, to repair; to correct
chỉnh đốn v to reorganize, to revamp
chỉnh lí v to re-adjust, to correct
chỉnh tề adj tidy; formal
chỉnh trang v to embellish
chính adj main, major
chính đảng n political party
chính đáng adj legitimate, proper
chính đạo n right way
chính giới n politicians, political circles
chính hiệu adj genuine
chính khách n politician
chính khoá n curricular subject
chính kiến n political views
chính ngạch adj permanent, tenable
chính nghĩa n justice, cause
chính phủ n government
chính quyền n state power, regime, administration
chính sách n policy
chính tả n dictation
chính thể n regime, political system
chính thức adj official
chính trị n politics
chính trị gia n politician
chính trị phạm n political prisoner
chính trị viên n political instructor
chính trực adj straightforward, righteous
chính xác adj accurate, corrected
chính yếu adj main, important
chịu v 1 to bear, to endure 2 to give up
chịu chơi v to indulge in playing
chịu đựng v to endure
chịu khó v to take pains to, to be patient
chịu tang v to be in mourning
cho I v to give, to donate, to allow (to do something) II prep to, for
cho không v to give away
cho nên conj therefore, hence
cho phép v to permit, to allow, to authorize
cho qua v to pass, to forgive
chó n dog
chó chết interj Damn!
chó sói n wolf
choàng