Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
v 1 to poke, to puncture 2 to tease, to bother
chọc ghẹo v to tease
chọc trời v to rise high to the sky
chói adj dazzling
chói chang adj very bright, vivid
chói lọi adj brilliant, radiant
chọi v to clink; to compete with
chòm n tuft, clump
chọn v to choose, to select
chọn lọc v to select, to choose
chóng adj quick, fast
chóng mặt v to feel dizzy
chóp n top, summit
chóp bu n top man
chót adj last, final
chót vót adj very tall/high
chỗ n place, space, seat
chỗ đứng n position
chốc lát n short moment, a short while
chồi n bud
chổi n broom
chối v to deny, to refuse
chối bỏ v refuse, to deny
chối cãi v to reject, to deny
chối từ v to refuse
chôm chôm n rambutan
chồm v to jump up, to spring up
chôn v to bury
chôn cất v to bury
chôn nhau cắt rốn n birth place
chôn sống v to bury alive
chồn n fox
chốn n place, spot, destination
chộn rộn adj crowded and noisy
chông n caltrops, spikes, stakes
chông chênh adj tottering
chông gai n spikes and thorns; difficulties; danger
chồng I n husband II v to pile up
chồng chất v to heap up
chồng chéo v to overlap
chống v 1 to prop, to lean on a prop 2 to oppose, to resist, to fight against
chống án v to appeal (a case)
chống chế v to defend oneself, to try to justify oneself
chống chọi v to resist, to confront
chống cự v to resist
chống đối v to oppose
chống đỡ v to prop up, to resist
chống giữ v to defend, to hold out
chống trả v to oppose, to fight back
chốt I v to bolt II n bolt
chơ vơ adj abandoned; desolate
chờ v to wait for
chờ chực v to cool one’s heels
chờ đợi v to wait
chở v to carry, to transport
chớ adv do not, not
chợ n market
chợ đen n black market
chợ trời n open market
chơi v to play, to amuse oneself
chơi bời v to be a playboy, to indulge in playing
chơi vơi adj lonely, dangerous
chớm v to start to, to begin to
chớm nở v to begin budding
chớp adj lightning, flare, flash
chớp nhoáng adv at lightning speed
chợt adv suddenly
chu cấp v to support, to assist, to help
chu đáo adv carefully
chu kỳ n cycle, frequency
chu vi n circumference
chủ n owner, proprietor, master, employer, boss
chủ chứa n brothel owner, gamble organizer
chủ bút n editor-in-chief
chủ đề n theme, subject
chủ đích n main objective/aim
chủ điểm n main subject, main topic
chủ động v to be active
chủ hôn n person presiding over a wedding
chủ mưu n instigator
chủ nghĩa n doctrine, -ism
chủ nghĩa duy vật n materialism
chủ nghĩa tư bản n capitalism
chủ nghĩa xã hội n socialism
chủ nhân n owner, boss
chủ nhật n Sunday
chủ nhiệm n chairperson, director, head
chủ nợ n creditor
chủ quan adj subjective
chủ quyền n sovereignty
chủ thầu n contractor
chủ tịch n president, chairperson, speaker
chủ tọa I v to chair, to preside II n chairperson
chủ trương I n policy, advocate II v to advocate, to assert
chủ ý v to intend, to aim
chủ yếu adj essential
chú n uncle (father’s younger brother)
chú ý v to pay attention to
chua adj sour
chua cay adj bitter
chua xót adj painful, heart-rending
chùa n Buddhist temple, pagoda
chúa n god, lord
chuẩn n standard, criteria
chuẩn bị v to prepare, to make ready
chuẩn chi v to authorize a payment
chuẩn y v to approve
chúc v to wish
chúc mừng v to congratulate
chúc thư n will, testament
chục num ten
chui v to glide headlong, to creep
chùi v to wipe, to scrape off
chum n cluster, bunch
chung adj common, public
chung cư n public house
chung đụng v to share with other people
chung kết adj final
chung quanh n around; surrounding
chung thủy adj loyal; faithful
chủng v to vaccinate
chủng tộc n race
chúng pron they, them
chúng mình; chúng ta pron we, us
chúng