Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
n bell; buzzer
chuồng n stable; cage
chuột n rat; mouse
chụp v to snatch; to photograph
chụp ảnh; chụp hình v to take a photo; to pose for a photo
chụp giật v to snatch
chụp mũ v to label
chút adj little
chút đỉnh adj little bit
chuyên adj specialized in, expert in
chuyên cần adj diligent, industrious
chuyên chở v to transport
chuyên gia n specialist, expert
chuyên khoa n specialty
chuyên môn n expertise
chuyên nghiệp n professional
chuyên tâm v to concentrate on
chuyên viên n expert
chuyền v to pass (from…to)
chuyển v to move, to transfer, to shift
chuyển giao v to hand over
chuyển ngữ v to translate
chuyển tiền v to remit; to transfer money
chuyển tiếp v to transit, to pass on
chuyện n story, tale
chữ n word, written language
chữ cái n letters of the alphabet
chữ kí n signature
chữ nhật I n rectangle II adj rectangular
chữ thập n cross
chữ viết n script, writing
chưa adv not yet
chưa bao giờ adv never
chừa v to give up
chửa v to be pregnant
chữa v 1 to treat; to cure 2 to repair; to correct
chứa v to contain, to hold
chứa đựng v to contain, to fill with
chức n position, title
chức năng n function
chức vụ n position, function
chửi v to swear; to call names
chửi thề v to swear
chưng v to display
chưng cất v to distill
chừng adv about, roughly (estimating)
chừng nào prop when
chứng bệnh n symptom, disease
chứng chỉ n certificate
chứng cớ n proof, evidence
chứng khoán n securities; stocks and shares
chứng kiến v to witness
chứng minh nhân dân n identity card
chứng nhân n witness
chứng nhận v to certify
chứng tỏ v to prove; to denote
chứng từ n receipt, document
chương n chapter
chương trình n program, project, plan
chướng ngại vật n obstacle, barricade
co v to shrink
co bóp v to pulsate
co giãn I adj elastic II v to stretch (fabric)
co giật v to convulse
cò n stork
cò kè v to bargain, to haggle
cò mồi n decoy, trading cheater
cỏ n grass
có I v to have; there is/are II adv yes (answering to a Yes/No question)
có chửa v to be pregnant
có của adj wealthy
có hiếu v to show filial peity
có học adj educated
có ích adj useful
có khi adv sometimes
có lẽ adv perhaps; maybe
có lí adj reasonable; rational
có mặt v to be present
có thể v to be able; to be possible
có vẻ v to seem, to appear, to look
cọ n brush
cọ xát v to rub repeatedly
cóc n toad
cọc n stake, pale, picket
coi v to see, to watch, to read
coi chừng v to beware of
coi thường v to think lightly of
com lê n suit
compa n compasses
con I n child II adj small
con gái n girl; daughter
con ngươi n pupil (of the eye)
con tin n hostage
con trai n boy; son
còn adv still; there is/are still…
còn lại v to remain, be left
cong adj bent, curved
cõng v to carry on one’s back
cóp v to copy, to cheat
cọp n tiger
cô I n aunt II pron miss, Ms; Madam; you (used for addressing a young woman)
cô dâu n bride
cô độc adj lonely, solitary
cô đơn adj alone
cô giáo n female teacher
cô nhi n orphan
cô nhi viện n orphanage
cổ I n neck II adj ancient
cổ điển adj classical
cổ động v to campaign for
cổ họng n throat
cổ hủ adj outdated
cổ kính adj ancient
cổ phần n share (on stock market)
cổ võ v to encourage
cổ xưa adj ancient
cố adj late, deceased
cố định adj fixed
cố gắng v to try very hard, to do one’s best
cố nhân n old friend/lover
cố tình adj intentional, deliberate
cố vấn I v to advise II n adviser
cố ý adj intentional, on purpose
cốm n grilled rice
côn đồ n hooligan
côn trùng n insect
công