Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
xích v to disapprove
bải hoải adj exhausted
bãi I n field, flat expanse II v to cease, to stop
bãi biển n beach
bãi bỏ v to cancel
bãi chức v to sack, to dismiss
bãi công v to go on strike
bãi miễn v to dismiss
bãi nhiệm v to terminate the official term, to finish one’s duty
bái v to bow, to kowtow
bái phục v to admire greatly
bại v to lose, to be defeated
bại liệt adj paralysed; crippled
bại lộ v to be revealed
bại trận v to be defeated
bám v to hang on, to stick
ban I n section, board II v to grant, to confer
ban bố v to issue
ban chấp hành n executive committee
ban công n balcony
ban đầu adv at the beginning, at first
ban đêm adv during the night
ban hành v to issue
ban khen v to praise; to award
ban mai n early morning
ban nãy adv just now, a short while ago
ban ngày n daytime
ban ơn v to bestow favors
ban phát v to distribute
ban sơ adv at the beginning
ban tặng v to award
ban tối n evening
ban trưa n noon, midday
bàn I n table; desk II v to discuss
bàn bạc v to discuss
bàn cãi v to debate
bàn chải n brush
bàn chân n foot
bàn cờ n chess board
bàn đạp n pedal
bàn định v to discuss something for a decision
bàn giao v to hand over
bàn giấy n desk
bàn là n iron
bàn luận v to discuss
bàn phím n keyboard
bàn tay n hand
bàn thờ n altar
bàn ủi n iron
bản n edition, copy
bản án n sentence, verdict
bản cáo trạng n indictment
bản chất n nature, essence
bản doanh n headquarters
bản địa n native
bản đồ n map
bản ghi nhớ n memorandum of understanding
bản gốc n original
bản lề n hinge
bản lĩnh n strong will
bản năng n instinct
bản ngã n ego, self
bản ngữ n native language
bản nhạc n song
bản quyền n copyright
bản sao n photocopy
bản thảo n draft
bản thân n self; oneself
bản tính n innate nature
bản xứ n native country
bán I v to sell II adj half, semi
bán buôn v to sell wholesale
bán cầu n hemisphere
bán chạy v to sell out quickly
bán chịu v to sell on credit
bán công adj semi-public
bán đảo n peninsula
bán đấu giá v to sell by auction
bán đứng v to sell someone to the devil
bán hoa v to sell flowers
bán hoá giá v to sell something at the sale price
bán kết n semi-final
bán khai adj underdeveloped, uncivilized
bán kính n radius
bán lẻ v to sell in retail
bán nguyệt n semi-circular
bán nguyệt san n bi-monthly magazine
bán niên n half year, one semester
bán non v to sell crops in ears
bán nước v to betray one’s country
bán phá giá v to sell with a reduced price
bán sống bán chết adj being in danger of one’s life
bán tháo v to sell out all stocks
bán thân n half body, half-length
bán tín bán nghi adj doubtful
bán trả góp v to sell in installment payments
bán trú v to be an intern
bán tự động adj semi-automatic
bạn n friend
bạn bè n friends
bạn đọc n reader
bạn đời n spouse, wife/husband
bạn hàng n customer
bạn hữu n friend
bạn nối khố n close friend
bạn vong niên n old friend
bang n state
bang giao v to have international relations with
bàng n Malabar almond tree
bàng bạc v to teem, to overflow
bàng hoàng adj stunned, stupefied
bàng quan v to be indifferent
bàng quang n bladder
bảng n board; blackboard/whiteboard
bảng chỉ dẫn n guide
bảng chữ cái n alphabet
bảng cửu chương n multiplication table
bảng đen n blackboard
bảng giá n price list
bảng hiệu n shop sign
bảng lương n salary sheet
bảng thống kê n statistics
bảng vàng n list of successful candidates
banh I n ball (game) II v to open widely
bành adj wide
bành bạnh adj broadish