Vietnamese Picture Dictionary. Nguyen Thi Lien Huong
dục.
M-wún cho kuh tẻh kh-wẻh mạnh tèe ngày nòw kõong fỷ tụp tẻh zọokp. To stay healthy, you should exercise every day.
Additional Vocabulary
cơ quan nội tạng
kuh k-wan nọy tạng organs
hệ tiêu hóa
hẹh t-yoh h-wáh digestive system
hệ hô hấp
hẹh haw húp respiratory system
hệ thần kinh
hẹh tùn kinh nervous system
hệ xương khớp
hẹh sou-ung khúp skeletal system
da
zah skin
máu
mów blood
mạch máu
mạk mów vessels
xương
sou-ung bone
động mạch
dạwng mạk artery
tĩnh mạch
tĩnh mạk vein
sức khỏe
shróuk kh-wẻh health
bệnh tật
bẹnh tụt illness
dạ dày
zạh zỳ stomach
17
5
Số đếm
Shráw dém
Counting and numbers
Cardinal Numbers
Số đếm Shráw dém
0 không khawngm zero
11 mười một mou-ùh-i mạwt eleven
12 mười hai mou-ùh-i hy twelve
13 mười ba mou-ùh-i bah thirteen
14 mười bốn mou-ùh-i báwn
fourteen
15 mười lăm mou-ùh-i lam fifteen
16 mười sáu mou-ùh-i shrów sixteen
17 mười bảy mou-ùh-i bỷ seventeen
18 mười tám mou-ùh-i tám eighteen
19 mười chín mou-ùh-i chéen
nineteen
20 hai mươi hy mou-uh-i twenty
30 ba mươi bah mou-uh-i thirty
40 bốn mươi báwn mou-uh-i forty
50 năm mươi nam mou-uh-i fifty
60 sáu mươi shrów mou-uh-i sixty
70 bảy mươi bỷ mou-uh-i seventy
80 tám mươi tám mou-uh-i eighty
90 chín mươi chéen mou-uh-i ninety
100 một trăm mạwt jram
one hundred
1,000 một nghìn; một ngàn
mạwt ngìn; mạwt ngàn
one thousand
10,000 mười nghìn; mười ngàn
mou-ùh-i ngìn; mou-ùh-i ngàn
ten thousand
100,000 một trăm nghìn; một trăm
ngàn mạwt jram ngìn; mạwt jram
ngàn one hundred thousand
1,000,000 một triệu mạwt jr-yọh
one million
100,000,000 một trăm triệu mạwt
jram jr-yọh one hundred million
1,000,000,000 một tỉ mạwt tỉ
one billion
10,000,000,000 mười tỉ mou-ùh-i tỉ
ten billion
18
Ordinal Numbers Số thứ tự shráw tóu tọu
Note: To form an ordinal number, just add the
word thứ in front of the number. For example:
1st thứ nhất tóu n-yút first
2nd thứ hai tóu hy second
3rd thứ ba tóu bah third
4th thứ tư tóu tou fourth
5th thứ năm tóu nam fifth
6th thứ sáu tóu shrów sixth
7th thứ bảy tóu bỷ seventh
8th thứ tám tóu tám eighth
9th thứ chín tóu chéen ninth
10th thứ mười tóu mou-ùh-i tenth
11th thứ mười một tóu mou-ùh-i mạwt eleventh
12th thứ mười hai tóu mou-ùh-i hy twelfth
13th thứ mười ba tóu mou-ùh-i bah thirteenth
20th thứ hai mươi tóu hy mou-uh-i twentieth
30th thứ ba mươi tóu bah mou-uh-i thirtieth
40th thứ bốn mươi tóu báwn mou-uh-i fourtieth
50th thứ năm mươi tóu nam mou-uh-i fiftieth
60th thứ sáu mươi tóu shrów mou-uh-i sixtieth
70th thứ bảy mươi tóu bỷ mou-uh-i seventieth
80th thứ tám mươi tóu tám mou-uh-i eightieth
90th thứ chín mươi tóu chéen mou-uh-i ninetieth
100th thứ một trăm tóu mạwt jram one-hundredth
hai
hy two; both
phần trăm
f-ùn jram percent (%)
phân số
f-un shráw fraction
số chẵn
shráw chãn even numbers
số lẻ
shráw lẻh odd numbers
đếm
dém to count
con số
kon shráw numbers
chữ số
chõu shráw digits
2 cộng 4 bằng 6.