Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
một lát

      awkward adj. vụng về lúng túng, ngượng nghịu khĩ xử, bất tiện, rầy rà, rắc rối

      awl n. cái giùi

      awning n. mái vải, tấm vải bạt

      awoke quá khứ của awake

      awry adj., adv. lệch, xiên, méo mĩ thất bại

      ax n. [Br. axe] cái rìu: to get the ~ bị đuổi/thải

      axes n. số nhiều của ax và của axis

      axiom n. tiền đề, sự thật đương nhiên

      axiomatic adj. hiển nhiên, tự nĩ đã đúng

      axis n. trục [quả đất, hình học] phe trục

      axle n. trục xe

      ay(e) n. câu trả lời đồng ý, phiếu thuận

      azalea n. cây/hoa đỗ quyên

      azure 1 n. màu xanh da trời 2 adj. xanh da trời

      B

      BA n., abbr. (= Bachelor of Arts) viết tắt chữ cử nhân văn khoa

      baa 1 n. tiếng be be 2 v. [cừu] kêu be be

      babble n., v. (tiếng) bi bô/bập bẹ, (sự) nói bép xép, (tiếng) róc rách, (tiếng) rì rào

      Babel n. khỉ đầu chó

      baby n. em bé, trẻ thơ, trẻ sơ sinh, người tính trẻ con, người yêu, “em bé,” “em út,” cỡ nhỏ

      babyhood n. tuổi thơ

      babyish adj. (như) trẻ con

      baby-sitter n. người giữ trẻ hộ

      bachelor n. người chưa vợ, đàn ông độc thân

      Bachelor of Arts n. (abbr. BA) cử nhân văn khoa

      Bachelor of Science n. (abbr. B.Sc/BS) cử nhân khoa học

      bacillus n. (pl. bacilli) khuẩn que

      back 1 n. lưng (người, thú vật), lưng ghế: please turn your ~ làm ơn quay lưng lại; phía sau, đằng sau, mặt sau/trái: there are many flowers at the ~ of your house có rất nhiều hoa phía sau nhà bạn 2 adj. sau, hậu, ngược: please enter by the ~ door vui lòng đi cửa sau 3 adv. lùi lại, về, ngược, trở lại, trả lại, trước, đã qua: to go ~ to the old hotel đi trở lại khách sạn củ; ~ a few years vài năm trước; to throw ~ ném trả lại; to go ~ and forth đi tới đi lui 4 v. lùi lại, ủng hộ, làm hậu thuẫn cho: to ~ a player at the match ủng hộ cầu thủ trong một trận đấu; to ~ pay trả lương còn chịu lại; to ~ down bỏ, chùn lại; to ~ out nuốt lời, lẩn trốn

      backache n. chứng đau lưng

      backbite n. nói vụng, nói xấu sau lưng

      backbone n. xương sống, cột trụ, nghị lực

      backer n. người ủng hộ

      background n. phía sau, nền, bối cảnh, quá trình học hành, kinh nghiệm: I come from a non-English speaking ~ tôi từ một nước không nói tiếng Anh

      backhand n. cú rơ ve, quả đánh trái

      backstage adj., adv. ở hậu trường

      backstroke n. cú trái, kiểu bơi ngửa

      backward 1 adj. về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu: a ~ country nước chậm tiến 2 adv. (backward/backwards) về phía sau, lùi, ngược: to know the alphabet ~ đọc chữ cái lùi ngược lại

      backwater n. chỗ nước đọng, tình trạng đình trệ

      backwoods n. vùng (rừng) khỉ ho cò gáy

      bacon n. thịt lợn muối hoặc xông khói

      bacteria n. (sing. bacterium) vi khuẩn

      bacteriology n. vi khuẩn học

      bacterium xem bacteria

      bad 1 adj. [worse; worst] xấu, dở, tồi: he has a ~ life ông ấy có đới sống xấu 2 adj. ác, xấu, bất lương: we shouldn’t live with ~ people chúng ta không nên ở với người xấu 3 adj. nặng, trầm trọng, thiu, ươn, hỏng: don’t eat ~ food đừng ăn thực ăn hỏng 4 adj. khó chịu: a ~ shoulder bả vai bị đau

      bade v. quá khứ của bid

      badge n. huy hiệu, phù hiệu, lon, quân hàm

      badger 1 n. con lửng 2 v. quấy rầy, làm phiền

      badly adv. xấu, tồi, bậy bạ, ác, nặng, lắm, quá

      badminton n. cầu lông, vũ cầu

      baffle v. làm lúng túng/bối rối, làm hỏng

      bag 1 n. bao, bị, túi, xắc, bọng, bọc, chỗ phồng ra, chỗ lụng thụng, chỗ húp lên, vật săn được 2 v. bỏ vào bị, cho vào bao, săn/bắn được, lấy, ăn cắp, [quần] phồng ra

      baggage n. hành lý, hành trang

      baggy adj. [quần] phồng ra, [má] phị

      bagpipe n. kèn túi

      bail 1 n. tiền bảo lãnh cho tự do tạm: he was released on ~ of 10,000 dollars ông ấy được tạm tha với số tiền bảo lãnh 10.000 đô la 2 v. đóng bảo lãnh cho ai được tự do tạm: to ~ someone out cho ai tạm tại ngoại

      bail 1 v. dùng gàu tát nước trong thuyền 2 v. nhảy ra khỏi: to ~ out nhảy dù khỏi máy bay

      bailiff n. nhân viên chấp hành ở tòa án

      bait 1 n. moai, bau 2 v. bẫy

      bake v. nướng bằng lò, bỏ lò, nung

      baker n. ngưòi làm/bán bánh mì, chủ lò bánh mì

      bakery n. lò bánh mì, hiệu/tiệm bánh mì

      balance 1 n. Cái cân, sự thăng bằng, cán cân: to keep the ~ between entertainment and study cần giữ sự quân bình giữa chơi và học 2 n. số còn lại, số dư: to check the ~ of your account xem số tiền còn trong trương mục của bạn 3 v. làm cho thăng bằng, quyết toán các khoản chi thu

      balcony n. bao lơn, ban công

      bald adj. hói đầu, trọc, trụi

      bale 1 n. kiện (hàng) 2 v. đóng thành kiện

      balk v. chùn bước, ngần ngại, [ngựa] dở chứng

      ball 1 n. quả bóng/ban, trái banh, quả cầu, hình cầu, cuộn, búi (len, chỉ), hòn bi 2 v. cuộn lại

      ball n. buổi khiêu vũ, tiệc nhảy, ban, bum

      ballad n. dân ca trữ tình, truyện thơ dân gian

      ballast n. bì, đồ dằn, đá balat, sự chín chắn

      ballet n. kịch múa, ba lê

      ballistics


Скачать книгу