Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу

      behest n. mệnh lệnh

      behind 1 n. [tục] mông đít 2 prep. sau, đằng sau, kém [ai] 3 adv. sau, ở đằng sau, chậm trễ: ~ time chậm trễ, muộn; ~ the times cũ rích, cổ lỗ; ~ the scenes ở hậu trường

      behold v. [beheld] nhìn, ngắm, trông thấy

      beholden adj. chịu ơn

      being 1 n. sinh vật, con người human ~ sự sống, sự tồn tại 2 n. the supreme ~ g thượng đế 3 n. to come into ~ ra đời, được thành lập

      belated adj. muộn, chậm

      belch v. phun [khói, lửa, đạn v.v. …], ợ

      belfry n. tháp chuông

      Belgian n., adj. (người) bỉ

      Belgium n. nườc Bỉ

      belief n. sự tin tưởng, lòng/đức tin, tín ngưỡng

      believe v. tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng: to ~ in tin ở, tín nhiệm; to make ~ giả vờ

      believer n. người tin, tín đồ

      bell n. cái/quả chuông, nhạc, tiếng chuông: to ring the ~ bấm/giật/rung/lắc/thỉnh chuông

      bellicose adj. hung hăng, hiếu chiến

      belligerent n., adj. (nước/phe) tham chiến

      bellow n., v. (tiếng) kêu rống, (tiếng) gầm vang

      bellows n. ống bễ lò rèn

      belly 1 n. bụng, dạ dày 2 v. phồng ra

      belong v. thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, là hột viên của, có chân trong …

      belongings n. của cải, đồ đạc, hành lý

      beloved adj., n. (người) yêu dấu/yêu quý

      below 1 prep. dưới, ở dưới, thấp hơn, không xứng đáng 2 adv. ở (bên) dưới, ở dưới đây

      belt n. dây lưng, thắt lưng, vành đai

      bemoan v. than khóc, nhớ tiếc

      bench n. ghế dài, bàn thợ mộc, chức quan tòa

      bend 1 n. chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷu 2 v. [bent] cúi xuống, cong xuống, uốn cong, hướng về, rẽ, bắt phải theo

      beneath prep., adv. ở dưới, kém, thấp kém, không đáng, không xứng

      benediction n. lễ giáng phúc, câu kinh đọc trước bữa ăn

      benefactor n. ân nhân

      beneficial adj. tốt, có ích, có lợi

      beneficiary n. người được hưởng

      benefit 1 n. lợi, lợi ích: he did it for his ~ ông ấy làm điều đó có lợi cho ông ta 2 n. tiền trợ cấp: social ~ tiền trợ cấp xã hội 3 v. giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi

      benevolence n. lòng nhân từ/từ thiện

      benevolent adj. nhân từ, từ thiện, nhân đức

      benign adj. lành, nhân từ, [bệnh] nhẹ, [khí hậu] ôn hòa, ấm áp

      bent 1 n. khuynh hướng. sở thích, khiếu 2 v. quá khứ của bend

      benumb v. làm cho tê cóng

      benzene n. benzen

      bequeath v. để lại, truyền lại, di tặng

      bequest v. di vật, di sản

      bereave v. [bereaved; bereft] lấy mất, lấy đi

      bereavement n. sự mất mát, tang vong

      bereft quá khứ của bereave

      beret n. mũ nồi, mũ bê rê

      berry n. quả mọng: mul~ dâu (ta), straw~ dâu tây

      berth n. giường ngủ [trên xe lửa, tàu thuỷ, máy bay], chỗ tàu thuỷ đậu

      beseech v. [besought] cầu khẩn, van nài

      beset v. [beset] bao vây, vây quanh, choán

      beside prep. bên cạnh, đứng cạnh, so với: ~ oneself không tự chủ được; ~ the point lạc đề

      besides adv. vả lại, vả chăng, hơn nữa, ngoài ra

      besiege v. bao vây, vây hãm, quây lấy, xúm vào

      besought quá khứ của beseech

      best 1 n. cái tốt/hay/đẹp nhất, cố gắng lớn nhất, quần áo đẹp nhất: I’ll do my ~ tôi sẽ hết sức cố gắng 2 adj. [xem good] tốt/giỏi/hay nhất: the ~ tie in the store cái ca vát đẹp nhất tiệm; the ~ restaurant in the city hiệu ăn ngon nhất trong thành phố; the ~ tool available dụng cụ tốt nhất có thể kiếm được; in their Sunday ~ thắng bộ đồ diện nhất của ho 3 adv. [xem well] tốt/giỏi/hay/đẹp nhấtï; I like autumn ~ tôi thích mùa thu nhất; I work ~ in the early morning tôi làm việc tốt nhất vào buổi sáng

      bestial adj. dã man, đầy thú tính

      bestir v. khuấy động: to ~ oneself vùng vẫy

      bestow v. cho, tặng, ban cho, dành cho

      bestseller n. sách/dĩa bán chạy nhất

      bet 1 n. sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc: to make a ~ đánh cuộc 2 v. [bet/betted] đánh cuộc/cược/cá

      betake v. [betook; betaken] đi, đam mê

      betel n. cây trầu không: ~ leaf lá trầu; a quid of ~ một miếng trầu

      bethink v. [bethought] nhớ ra, nghĩ ra

      betray v. phản, phản bội, phụ bạc, để lộ, tiết lộ

      betrayal n. sự phản bội

      betroth v. hứa hôn, đính hôn

      betrothal n. sự/lời hứa hôn, lễ đính hôn

      betrothed n. chồng/vợ chưa cưới

      better 1 adj. [xem good] hơn, tốt/khá/hay/đẹp hơn, khỏe hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ 2 adv. tốt/giỏi/hay hơn: ~ off khá hơn, phong lưu hơn; no ~ than không hơn gì; ~ late than never muộn còn hơn là không; you had ~ stop smoking anh nên cai thuốc lá đi!; so much the ~ thế càng tốt! 3 v. cải thiện, cải tiến 4 n. người trên/hơn, thế lợi hơn 5 n. tiền đánh cuộc/cá: do you have a ~ for the soccer matches? bạn thường đánh cá bóng đá không?

      between prep. giữa, ở giữa, trong khoảng: ~ the two countries giữa hai nước; ~ you and me giữa chúng mình với nhau thôi

      bevel 1 n. cạnh/góc xiên 2 v. làm cho xiên góc

      beverage n. đồ uống: alcoholic ~ rượu

      beware v. cẩn thận, chú ý: ~ of pickpockets! đề phòng kẻ móc túi!

      bewilder v. làm bối rối/hoang mang/ngơ ngác

      bewilderment


Скачать книгу