Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
thi hài: to bury a ~ chôn thi hài 2 n. thân máy, xe, v.v. a ~ repair shop tiệm làm đồng xe hơi 3 n. đội, đoàn, ban, hội đồng, đoàn thể 4 n. khối, số lượng, nhiều, vật thể

      bodyguard n. vệ sĩ, người bảo vệ

      bog 1 n. vũng/bãi lầy 2 v. làm sa lầy

      boggy adj. bùn lầy, sình lầy

      boil n. nhọt, đầu đinh

      boil 1 n. sự sôi, điểm sôi 2 v. sôi, đun/nấu sôi, luộc, sôi sục, phẫn nộ: to ~ down cô lại, rút lại; hard ~ed egg trứng luộc; soft ~ed egg trứng lòng đào; to ~ over sôi tràn ra, giận sôi lên

      boiler n. nồi đun/cất/hơi, nồi supze

      boisterous adj. nghịch, phá, dữ, làm ầm ĩ

      bold adj. cả gan, (táo) bạo, dũng cảm, liều lĩnh, rõ nét: ~ as brass mặt dày mày dạn

      bold-faced adj. (chữ) đậm, mập

      bolster 1 n. gối dài, gối ống 2 v. ủng hộ, nâng đỡ

      bolt 1 n. then, chốt, bù loong, súc (vải), bó (mây), chớp, tiếng sét: a ~ from the blue tiếng sét đánh ngang tai 2 v. cài then/chốt, ngốn, nuốt, chạy lao đi (ngựa) lồng lên

      bomb 1 n. bom: drop ~s on ném/thả/giội bom xuống; time ~ nổ chậm 2 v. ném bom, oanh tạc

      bombard v. ném bom, oanh tạc, tấn công rồn rập

      bombardment n. vụ oanh tạc

      bomber n. phi cơ/máy bay ném bom, oanh tạc cơ

      bombshell n. tạc đạn, “quả bom” (làm xôn xao)

      bombsite n. máy ngắm để thả bom

      bond 1 n. giao kèo, khế ước, hợp đồng, dây buộc, mối ràng buộc, quan hệ, phiếu nợ, bông, phiếu quốc trái, xiềng xích, gông cùm: in ~s bị tù tội 2 v. tạm giữ hàng vào kho

      bondage n. sự bó buộc, cảnh nô lệ/nô dịch

      bonded adj. giữ trong kho để đợi trả thuế

      bond(s)man n. nô lệ, nông nô

      bone 1 n. cái xương, xương, hài cốt: frozen to the ~ rét thấu xương; cut to the ~ giảm xuống mức tối thiểu 2 v. rút xương, gỡ xương

      bonfire n. lửa mừng

      bonnet n. mũ (trẻ con, phụ nữ), nắp đậy máy

      bonus n. tiền thưởng, lợi tức chia thêm

      bony adj. nhiều xương, to xương, gầy còm

      boo(h) 1 intj. ê ê! 2 v. la ó

      booby 1 n. người khờ dại, anh ngốc 2 n. ~ trap bẫy treo, chuông treo, bẫy mìn

      book 1 n. sách, tập, quyển, cuốn, sổ sách kế toán: ~ one tập một; the ~ kinh thánh; thánh kinh 2 v. ghi vào sổ, ghi tên giữ chỗ, mua vé: to ~ a train ticket ghi tên giữ vé xe lửa

      bookcase n. tủ sách

      booking office n. phòng bán vé

      bookish adj. ham đọc sách, thuộc sách vở

      bookkeeper n. nhân viên kế toán

      bookkeeping n. kế toán

      booklet n. cuốn sách nhỏ

      bookmaker n. người bán vé đánh cá ngựa

      bookseller n. người bán sách

      bookshelf n. kệ sách, giá để sách

      bookshop n. hiệu sách, tiệm sách

      bookstore n. hiệu sách, tiệm sách

      bookworm n. mọt sách

      boom 1 n. tiếng đùng đùng/oang oang, sự phát triển nhanh 2 v. nổ đùng đùng, nói oang oang

      boon n. mối lợi, lợi ích, ân huệ

      boost v. nâng lên, tăng giá

      boot n. giày ống, ủng: ~ camp trại huấn luyện lính mới tuyển

      booth n. quán, rạp, lều, phòng điện thoại, phòng bỏ phiếu, chổ ngồi riêng ở tiệm ăn

      booty n. của cướp được, chiến lợi phẩm

      borax n. borac, hàn the

      border 1 n. bờ, vỉa, lề, biên giới, biên thuỳ, biên cảnh, biên cương 2 v. viền, giáp với, giống như, gần như

      bore 1 n. lỗ khoan, nòng 2 v. khoan, đào, xới: we ~d many wells chúng ta đã đào nhiều giếng nước

      bore 1 n. việc chán, việc buồn, ngưòi dớ dẩn 2 v. làm buồn, làm chán: a good actor never ~s his audience một diễn viên giỏi không bao giờ làm khán giả buồn chán

      bore quá khứ của bear

      boredom n. sự buồn chán, sự nhàn tẻ

      boric acid n. axit boric

      born 1 v. [xem bear] sinh, đẻ 2 adj. đẻ ra đã, trời sinh, bẩm sinh

      borne quá khứ của bear: sinh, đẻ: she has ~ five children bà ấy sinh năm người con

      borough n. thị xã, thành phố, khu, thị khu

      borrow v. vay, mượn

      bosom n. ngực, ngực áo, lòng, trái tim, thâm tâm

      boss 1 n. ông/bà chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ 2 v. chỉ huy, điều khiển

      botanical adj. thuộc thực vật học: ~ gardens vườn bách thảo

      botanist n. nhà thực vật học

      botany n. thực vật học

      both 1 adj. cả hai: in ~ hands bằng cả hai tay 2 pron. they ~ are poets, ~ of them are poets cả hai đều là thi sĩ; ~ you and I cả ông lẫn tôi 3 adv. ~ tired and thirsty vừa mệt vừa khát nước; ~ red and expert vừa hồng lại vừa chuyên

      bother 1 n. điều phiền muộn, chuyện bực mình 2 v. làm phiền, quấy rầy

      bottle 1 n. chai, lọ, bầu sữa, rượu: a ~ of beer một chai bia; a ~ of ink một bình mực 2 v. đóng chai, uống hết: ~ up uống hết

      bottom 1 n. đáy. cuốn, mặt ghế, mông đít, cơ sở, ngọn nguồn, căn nguyên: at ~ về bản chất 2 adj. thấp nhất: ~ shelf tầng kệ thấp nhất

      bottomless adj. không có đáy, không thể dò được

      bough n. cành cây

      bought quá khứ của buy

      boulder n. tảng đá lớn, tảng lăn

      bounce v. nảy lên, nhảy vụt ra

      bound 1 n. biên giới, giới hạn, hạn độ, phạm vi 2 v. vạch biên giới, hạn chế

      bound


Скачать книгу