Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу

      bud 1 n. chồi, nụ, lộc: in ~ đang ra nụ 2 v. nảy mầm, ra nụ/lộc, manh nha, [hoa] hé nở

      Buddhism n. đạo Phật: Mahayana ~ Phật giáo đại thừa

      Buddhist n. tính đồ đạo Phật, Phật tử

      budge v. chuyển, nhúc nhích, động đậy

      budget 1 n. ngân sách/quỹ 2 v. dự thảo ngân sách

      buff n. da trâu/bò, màu vàng sẫm, màu da bò

      buffalo n. (pl. buffaloes) con trâu: water ~ con trâu nước

      buffer n. vật đệm, cái giảm xóc: ~ state nước đệm, quốc gia hoãn xung; ~ zone vùng trái độn

      buffet n. tủ đựng bát đĩa cốc tách: ~ dinner bữa tiệc lấy thức ăn xong muốn ngồi đâu thì ngồi

      buffet 1 n. cái đấm/vả/tát 2 v. thoi/đấm/đánh/tát, đầy đọa, vùi dập

      buffoon n. anh hề

      bug 1 n. con rệp; sâu bọ, côn trùng, máy ghi âm nhỏ để nghe trộm: bed~ con rệp 2 v. đặt máy ghi âm nghe trộm, làm khó chịu

      bugle n., v. (thổi) kèn, (thổi) tù và

      build 1 n. kiểu kiến trúc, khổ người, tầm vóc 2 v. [built] xây, xây cất, xây dựng, dựng/lập nên: to ~ on dựa vào, tin cậy vào; to ~ up xây dựng dần dần nên

      builder n. người xây dựng, chủ thầu

      building n. việc xây dựng, toà nhà, cao ốc, binđinh

      built quá khứ của build

      bulb n. củ [hành/tỏi]: light ~ bóng đèn

      bulge 1 n. chỗ phồng 2 v. phồng/phình ra/lên

      bulk n. số lượng/khối lượng/tầm vóc lớn, phần lớn, số đông hơn: to sell in ~ bán buôn

      bulky adj. to lớn, kềnh càng, đồ sộ

      bull n. bò đực, con đực: ~ elephant voi đực; ~ whale cá voi đực

      bulldozer n. xe ủi đất

      bullet n. đạn: ~ train xe lửa tốc hành

      bullfight n. trận đấu bò tót

      bullion n. nén, thoi (vàng/bạc)

      bullock n. bò thiến

      bully 1 n. kẻ bắt nạt, du côn, ác ôn 2 v. bắt nạt, hăm dọa

      bulwark n. tường luỹ, sự phòng ngự/bảo vệ

      bum n. kẻ lang thang vô công rồi nghề

      bump 1 n. sự va đụng, chỗ sưng u lên 2 v. đâm vào, va mạnh, đụng mạnh, xóc nảy lên

      bumper n. cái hãm xung, cái đỡ va (xe hơi), vụ mùa bội thu: ~ crop, cốc rượu đầy

      bumpy adj. [đường] xóc, mấp mô

      bun n. bánh bao nhỏ, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ

      bunch n. chùm, bó, buồng, cụm, bọn, lũ, toán

      bundle 1 n. bó, bọc 2 v. bó/bọc/gói lại: to ~ up, to ~ off tống cổ đi

      bungalow n. nhà gỗ, boongalô

      bungle 1 n. việc làm vụng 2 v. làm cẩu thả/ẩu

      bunk n. giường ngủ [trên tàu/xe], giường hai tầng

      bunny n. con thỏ

      buoy 1 n. phao (cứu đắm): life ~ phao cừu đắm 2 v. thả phao, làm cho tinh thần phấn chấn

      buoyancy n. sức nổi, tinh thần hăng hái vui vẻ

      buoyant adj. nổi, nhẹ, sôi nổi, vui vẻ

      burden 1 n. gánh nặng: beast of ~ súc vật tải đồ 2 v. chất/đè nặng lên

      burdensome adj. đè nặng, nặng nề, làm phiền

      bureau n. phòng, cục, nha, vụ, tủ com mốt

      bureaucracy n. chế độ/bộ máy quan liêu

      bureaucrat n. quan liêu, quan lại

      bureaucratic adj. (thuộc) quan liêu

      burglar n. kẻ trộm

      burglary n. nghề ăn trộm, vụ trộm

      burial n. sự chôn cất/mai táng

      burlesque n. trò khôi hài, màn vũ thoát y

      burly adj. lực lưỡng, vạm vỡ

      Burma n. nườc Miến Ðiện

      Burmese n., adj. người/thuộc Miến Ðiện, tiếng Miến Ðiện

      burn 1 n. vết bỏng, vết cháy 2 v. [burnt/burned] đốt, đốt cháy, bừng bừng: to ~ away đốt sạch, thiêu trụi; to ~ down thiêu huỷ, thiêu trụi, lụi dần; to ~ out đốt hết/sạch, cháy hết; to ~ up đốt sạch, cháy trụi, cháy bùng lên, (làm) phát cáu

      burner n. đèn, mỏ đèn, lò bếp, bếp điện

      burnish v. đánh bóng

      burnt quá khứ của burn

      burrow n. hang [cầy/thỏ].

      burst 1 n. tiếng/sự nổ, sự bộc phát: a ~ of applause một tràng vỗ tay; a ~ of gunfire một loạt đạn nổ 2 v. [burst] (làm) nổ/vỡ tung, xông, xộc: ~ing with đầy ắp; to ~ into tears khóc oà lên; to ~ out laughing cười phá lên

      bury v. chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi

      bus 1 n. (pl. buses) xe buýt [get on lên, get off xuống]: ~ stop chỗ xe buýt đậu 2 v. chở [học sinh] bằng xe buýt đến một trường ở xa

      bush n. bụi cây, bụi rậm: to beat about the ~ nói quanh

      bushel n. giạ lúa (36 lít)

      bushy adj. có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp

      business n. việc buôn bán/kinh doanh, việc, công việc, nhiệm vụ: to do ~ with buôn bán, giao dịch với; to go into ~ ra buôn bán; to go out of ~ vỡ nợ; ~ is ~ công việc là công việc, không nói chuyện tình cảm được

      businesslike adj. thực tế, giỏi, đàng hoàng

      businessman n. nhà kinh doanh, thương gia/nhân

      bust n. tượng nửa người, tượng bán thân, ngực

      bustle 1 n. sự hối hả rộn ràng, tiếng ồn ào 2 v. rối rít lăng xăng, bận rộn hối hả, giục giã

      busy 1 adj. bận, bận rộn, đông đúc, sầm uất, náo nhiệt, [dây nói] đang bận 2 v. to ~ oneself with bận rộn với: the line is ~ đường dây đang bận

      busybody n. người lăng xăng/bao biện/hiếu sự

      but 1 conj. nhưng (mà), song: he wanted to go, ~ had no money anh ấy muốn


Скачать книгу