Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
n. sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự
breeze n. gió nhẹ/mát, vui vẻ, phơi phới, hồ hởi
breezy adj. có gió mát, vui vẻ, phơi phới, hồ hởi
brethren n. anh em đồng đạo/đồng ngũ/đồng nghiệp
brevity n. tính ngắn gọn, sự ngắn ngủi
brew 1 n. rượu (bia) 2 v. chế, ủ (bia), pha (trà), bày mưu, trù tính, đang được chuẩn bị: a storm is ~ing cơn dông đang kéo đến
brewer n. người ủ rượu bia
brewery n. nhà máy bia
briar xem brier
bribe 1 n. của đút lót, tiền hối lộ 2 v. ăn hối lộ
bribery n. sự đút lót, vụ hối lộ
brick n. (viên) gạch, bánh [chè], thỏi, cục
brickkiln n. lò gạch
bricklayer n. thợ nề
bridal 1 n. đám cưới 2 adj. thuộc cô dâu/đám cưới: ~ night đêm tân hôn; ~ party họ hàng nhà gái
bride n. cô dâu, tân nương
bridegroom n. chú rể, tân lang
bridesmaid n. cô phù dâu
bridge 1 n. cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn 2 v. xây cầu qua, vắt ngang, lấp [hố ngăn cách]
bridle 1 n. cương ngực, sự kiềm chế 2 v. thắng cương cho ngựa, kiềm chế: to ~ up hất đầu vênh mặt
brief 1 n. bảng tóm tắt, trích yếu, đại cương 2 adj. ngắn, gọn, vắn tắt 3 v. chỉ dẫn, thuyết trình: in ~ nói tóm lại
briefcase n. cái cặp
briefing n. buổi/bài thuyết trình hay chỉ dẫn
brier n. (also briar) cây gai, cây tầm xuân/thạch nham
brigade n. lữ đoàn, đội: fire ~ đội cứu hoả
brigand n. kẻ cướp, tướng đạo, thổ phỉ
bright adj. sáng (chói), tươi, rực rỡ, rạng rỡ
brighten v. làm sáng sủa/tươi sáng, bừng/sáng lên
brilliance n. sự chói lọi/rực rỡ, sự lỗi lạc
brilliant adj. chói lọi, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc
brim 1 n. miệng chén, bát, vành mũ: full to the ~ đầy ắp 2 v. đổ đầy tràn, tràn đầy
brimful adj. đấy ắp, tràn trề
brine n. nước biển, nước mặn
bring v. [brought] đem/mang/đưa/cầm lại, gây/làm cho: to ~ about đem lại, gây ra; to ~ back mang trả lại, gợi lại; to ~ down đem/đưa xuống, hạ xuống, hạ [máy bay, chim]; to ~ forth sinh ra, gây ra; to ~ forward nêu ra; to ~ in đưa/đem vào, đem/mang lại; to ~ out đưa ra, làm nổi, xuất bản; to ~ up đưa/đem lên, nuôi nấng dạy dỗ; to ~ to an end chấm dứt
brink n. bờ/miệng vực: on the ~ of kề/bên miệng
brisk adj. nhanh nhảu, nhanh nhẹn, phát đạt
bristle 1 n. lông cứng 2 v. [lông] dựng đứng lên, xìu, đầy dẫy, tua tủa
British n. thuộc Anh: the ~ Isles quần đảo Anh; the ~ người Anh
brittle adj. giòn, dễ gãy/vỡ
broach v. mở, khui, bắt đầu thảo luận, đề cập
broad 1 adj. rộng, mênh mông, bao la, rộng rãi, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, chung, khái quát, đại cương: in ~ daylight giữ ban ngày ban mặt, thanh thiên bạch nhật 2 n. [slang] đàn bà, con đĩ
broadcast 1 n. buổi/chương trình phát thanh 2 v. [broadcast/broadcasted; broadcast] gieo rắc [hạt giống] truyền đi, quảng bá, phát thanh
broaden v. mở rộng, nới rộng
broad-minded adj. có đầu óc rộng rãi/khoáng đạt
broadside n. phần mãn tàu trên mặt nước, cuộc nổ súng, trận chửi mắng một thôi một hồi
brocade n. gấm, đoạn
brochure n. sách mỏng, tài liệu quảng cáo
broil v. nướng thịt, nóng như thiêu đốt
broke adj. hết tiền, túng quẫn, khánh kiệt
broke quá khứ của break
broken adj. [xem break] bị vỡ/bể/gẫy, bị tan vỡ, suy nhược, vụn, đứt quãng, thất thường: a ~ promise lời hứa không giữ; ~ English tiếng Anh nói sai; a ~ heart lòng đau đớn
broker n. người môi giới, kinh kỷ
bromine n. brom
brochi(a) n. hai cuống phổi
brochitis n. bệnh viêm cuống phổi
bronze n. đồng thiếc, thanh đồng, cổ đồng, màu đồng thiếc, đồ đồng thiếc: the ~ Age thời kỳ đồ đồng (thiếc)
brooch n. ghim hoa, trâm
brood 1 n. lứa, ổ [chim/gà non], bầy/lũ con 2 v. ấp [trứng], tư lự, nghiền ngẫm
brook n. con suối nhỏ
broom n. cái chổi
broth n. nước luộc thịt, nước xúp
brother n. anh (trai), em trai
brotherhood n. tình anh em/huynh đệ, nghiệp đoàn
brother-in-law n. (pl. brothers-in-law) anh/em rể, anh/em vợ
brotherly n. (như) anh em, thủ túc, ruột thịt
brought quá khứ của bring
brow n. trán, mày, lông mày
browbeat v. [browbeat; browbeaten] dọa nạt, nạt nộ
brown 1 n. màu nâu, quần áo nâu 2 adj. nâu, [da] rám nắng 3 v. nhuộm/sơn nâu, rán vàng, phi
browse v. đọc lướt qua
bruise 1 n. vết thâm tím 2 v. làm thâm tím
brunch n. bữa sáng và bữa trưa ăn gộp lại
brunt n. sức mạnh chính, mũi giùi (trận đánh)
brush 1 n. bàn chải, bút lông, sự chải, cuộc chạm trán/đụng độ chớp nhoáng 2 v. chải, cọ, lướt qua, chạm nhẹ: to ~ up chải bóng, học ôn lại
brushwood n. bụi cây
brusque adj. sống sượng, lổ mãng, đường đột, vô lễ
Brussels sprouts n. cải Bruxen
brutal