Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
n. lần, lược, đợt, cơn, chầu, cuộc đấu

      bow n. cái cung/vĩ vi-ô-lôn, nơ bướm

      bow 1 n. sự cúi đầu chào 2 v. cúi đầu/mình, khom lưng, cúi chào, chịu khuất phục, đầu hàng: to ~ before the authority khuất phục trước uy quyền; she ~ed to greet me bà ấy cúi đầu chào tôi

      bow n. mũi tầu

      bowel n. ruột, lòng: ~ movement đại diện

      bower n. nhà nghỉ mát, lương đình

      bowl n. cái bát, bát đầy, nõ điếu

      bowl 1 n. quả bóng gỗ 2 v. lăn bóng gỗ

      bowler n. người chơi bóng gỗ

      bowler (hat) n. mũ quả dưa

      bowling alley n. nhà/dãy chơi bóng gỗ

      box 1 n. (pl. boxes) hộp, tráp, thùng, bao, lô rạp hát, chòi/điểm canh 2 v. bỏ vào hộp/thùng

      box 1 n. cái tát, cái bạt tai: a ~ on the ear một cái bạt tai 2 v. tát, bạt tai, đánh quyền anh

      boxer n. võ sĩ quyền anh, quyền phỉ

      boxing n. quyền anh, quyền thuật

      boy 1 n. con trai, thiếu niên, con trai/giai: I have two ~s tôi có hai con trai 2 n. học trò con trai, nam học sinh: my friend studied at a ~s’ school bạn tôi học ở trường nam 3 n. bạn thân: he is my old ~ ông ấy là bạn thân/già của tôi

      boycott 1 n. sự tẩy chay 2 v. tẩy chay

      boyhood n. thời niên thiếu, thủa bé, thiếu thời

      boyish adj. như trẻ con

      boy scout n. hướng đạo sinh

      bra n., abbr. (= brassiere) cái nịt vú, cái yếm

      brace 1 n. vật để nối, trụ chống, cốt sắt [tường], thanh ngang, một đôi [chim], cái khoan quay tay, dấu ngoặc ôm; braces dây đeo quần, dây brơten 2 v. chằng, móc, nối cho vững, làm cho chắc thêm, chống bằng trụ, cố gắng: to ~ oneself up dốc hết nghị lực

      bracelet n. vòng tay, xuyến

      bracket 1 n. kệ đỡ giá, côngxon, rầm chìa, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm 2 v. đặt trong dấu ngoặc

      brag n., v. (sự) khoe khoang, khoác lác

      braggart n. vua nói khoác

      braid 1 n. dải viền, dây tết, bím, đuôi sam 2 v. viền, bện, tết

      braille n. hệ thống bray [chữ nổi cho người mù]

      brain n. óc, não, não đầu, đầu óc, trí óc, trí tuệ, trí lực, óc thông minh: to rack one’s ~s nặn/vắt óc suy nghĩ; to have something on the ~ bị điều gì ám ảnh

      brainless adj. ngu si, đần độn

      brake 1 n. phanh, cái hãm/thắng 2 v. hãm, thắng

      bramble n. bụi gai

      bran n. cám

      branch 1 n. cành cây, nhánh sông, chi, chi nhánh, chi điểm, chi cuộc, ngành, phân bộ 2 v. đâm cành/nhánh, phân nhánh, chia ngả, mở rộng ra

      brand 1 n. nhãn hiệu, loại hàng, hiệu, dấu sắt nung 2 v. đóng nhãn hiệu, gọi là, chụp mũ là, đóng dấu sắt nung, làm ô nhục

      brandish v. vung, khua, múa [gươm, kiếm]

      brand-new adj. mới toanh, mới nguyên

      brandy n. rượu mạnh brandi

      brass n. đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ: the ~ kèn đồng; ~ band đội kèn, đội quân nhạc; top ~ sĩ quan cao cấp

      brassiere n. cái nịt vú, cái yếm

      brat n. thằng ranh, thằng nhóc

      bravado n. sự làm ra vẻ phô trương thanh thế

      brave 1 adj. gan dạ, can đảm, dũng cảm 2 v. không sợ, bất chấp, khinh thường, bất quản [gian nan]

      bravery n. tính/lòng can đảm/dũng cảm/anh dũng

      bravo inj. hay lắm! hoan hô!

      brawl n., v. (sự/vụ) cãi nhau ầm ĩ

      brawn n. (sức mạnh của) bắp thịt

      brawny adj. có bắp thịt, khoẻ manh, nở nang

      bray 1 n. tiếng lừa kêu 2 v. [lừa] kêu be be

      brazen adj. bằng đồng thau, [giọng, tiếng kèn] lanh lảnh, mặt dàn mày dày, vô (liêm) sỉ, trơ tráo

      brazier adj. lò than, hỏa lò

      breach n. lổ thủng/hổng, sự vi phạm: ~ of promise sự thất hứa; ~ of discipline sự vi phạm kỷ luật

      bread 1 n. bánh mì, miếng ăn, kế sinh nhai, tiền: loaf of ~ ổ bánh mì; piece/slice of ~ khoanh bánh mì 2 v. lăn/bao vụn bánh (trước khi nướng)

      breadth n. bề/chiều ngang/rộng, khổ, sự rộng rãi

      break 1 n. sự/chỗ vỡ/gẫy/đứt, sự nghỉ, sự gián đoạn, giờ nghỉ/ra chơi/giải lao, sự thay đổi, cơ hội: coffee ~ nghỉ uống cà phê; without a ~ không nghỉ/ngừng 2 v. [broke; broken] đánh/đập/làm vỡ, bể, cắt/làm đứt, ngừng cúp, làm gián đoạn, làm nhụt/suy sụp, bắt đầu, đột biến: who broke the glass? ai đánh vỡ cái cốc thế?; glass ~s easily thuỷ tinh dễ vỡ; my glasses are broken cái kính của tôi bị bể; he broke his leg nó bị gãy chân; to ~ a promise không giữ lời hứa; to ~ a record phá kỷ lục; the news broke his wife’s heart tin ấy làm bà vợ ông ta đau lòng; the storm broke trời bỗng nổi cơn bão; she broke into tears cô khóc oà lên; to ~ out of jail vượt ngục; to ~ away thoát khỏi; to ~ down (đập) vỡ, bị hỏng, suy nhược, khóc oà lên, kê rõ chi tiết; to ~ off long ra, cắt đứt; to ~ out bùng nổ; to ~ up đập vụn, giải tán; to ~ through chọc thủng [phòng tuyến], vượt qua

      breakage n. đồ bị vỡ, tiền đền về hàng bị vỡ

      breakdown n. sự hỏng máy, sự suy yếu, sự tan vỡ., suy sụp, sự kê khai chi tiết, sự kê rõ từng mục: nervous ~ sự suy nhược thần kinh

      breaker n. máy đập/tán, cái ngắt điện, sóng lớn

      breakfast n. bữa điểm tâm: to have ~ ăn sáng/điểm tâm

      breakneck adj. [tốc độ] nguy hiểm

      breakwater n. đê chắn sóng

      breast n. vú, ngực, lòng, tâm tình, tâm trạng to make a clean ~ of thú nhận hết

      breath n. hơi thở, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng: out of ~ hết hơi, đứt hơi; to hold one’s ~ nín hơi/thở; in the same ~ một hơi/mạch;


Скачать книгу