Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
niên giám

      almighty adj. tồn năng, vạn năng

      almond n. quả hạnh, hạt nhân

      almost adv. hầu/gần như, suýt nữa

      alms n. của bố thí

      aloft adj., adv. ở trên cao

      alone adj., adv. riêng một mình, trơ trọi, cơ đọc

      along 1 prep. dọc theo 2 adv. theo chiều dài về phía trước, tiến lên: all ~ ngay từ đầu

      alongside prep., adv. dọc theo, sát bên cạnh

      aloof adj., adv. tách rời, lánh xa, lãnh đạm

      aloud adv. to, lớn tiếng, oang oang

      alpha n. chữ anpha

      alphabet n. bảng chữ cái, bảng tự mẫu

      alphabetical adj. (thứ tự) theo chữ cái, abc

      alpine adj. thuộc núi cao

      already adv. đã rồi

      also adv. cũng, hơn nữa: but ~ mà lại cịn

      altar n. bàn thờ

      alter v. thay đổi, sửa đổi, sửa (quần áo)

      alteration n. thay đổi, sự sửa đổi, sự sửa

      altercation n. vụ cãi nhau, cuộc đấu khẩu

      alternate 1 adj. xen kẽ, (thành viên) dự khuyết 2 v. xen nhau, thay phiên, luân phiên

      alternation n. sự xen kẽ, kiểu luân phiên

      alternative n., adj. sự lựa chọn, cách, con đường

      although conj. mặc dù, mặc dầu, dẫu cho, tuy là

      altimeter n. cái đo độ cao, đo độ kế

      altitude n. đạn dược, sự kiện, lý lẽ

      altogether adv. hồn tồn, nĩi chung, tất cả

      altruism n. chủ nghĩa vị tha

      alum n. phèn

      alumin(i)um n. nhơm

      alumna n. cựu học sinh, cựu sinh viên nữ

      alumnae n., f. (sing. alumna) số nhiều của

      alumni n. (sing. alumnus) số nhiều của

      alumnus n. cựu học sinh, cựu sinh viên nam

      always adv. bao giờ cũng, luơn luơn, mãi, hồi

      am xem be: I ~ tired tơi mệt

      a.m. n., abbr. (= ante meridiem) sáng, trước ngọ

      amah n. vú em, chị hai

      amalgam n. hỗn hống

      amalgamation n. sự hỗn hống, sự pha trộn

      amass v. thu nhặt, cĩp nhặt, tích luỹ

      amateur n. tay tài tử, nghiệp dư

      amateurish adj. tài tử, nghiệp dư, khơng chuyên

      amaze v. làm ngạc nhiên, sửng sốt

      amazement n. sự sửng sốt, kinh ngạc

      amazing adj. lạ, làm người ta ngạc nhiên

      ambassador n. đại sứ: he is an ~ extraordinary/plenipotentiary for Vietnam ơng ấy là đại sứ đặc mệnh tồn quyền cho Việt Nam

      ambassadorial adj. ở cấp đại sứ

      amber n. hổ phách

      ambiguity n. sự khơng rõ nghĩa, sự mơ hồ/hàm hồ

      ambiguous adj. tối nghĩa, mơ hồ, hàm hồ

      ambition n. hồi bão, tham vọng

      ambitious adj. cĩ nhiều hồi bão, tham lam

      amble v. đi nước kiệu, bước nhẹ nhàng

      ambulance n. xe cứu thương

      ambush 1 n. cuộc/nơi phục kích/mai phục, phục binh 2 v. chặn đánh, phục kích, mai phục

      ameba n. [Br. amoeba] amip cũng viết

      ameliorate v. làm tốt hơn, cải thiện, cải tiến

      amenable adj. phục tùng, biết nghe theo

      amend v. sửa đổi, thay đổi, bổ sung, tu chỉnh

      amendment n. sự sửa đổi, tu chỉnh án

      amends n. sự/tiền bồi thường

      amenity n. tính hồ nhã, sự dễ chịu, sự tiện nghi

      amiable adj. tử tế, nhã nhặn, hồ nhã

      amicable adj. thân ái, thỗ thuận, hồ giải

      amid(st) prep. ở giữa, giữa lúc

      amiss adj., adv. sai, lầm, hỏng, bậy, xấu

      amity n. tình bạn, tình bằng hữu/hữu nghị

      ammonia n. amoniac, nước đái quỷ

      ammunition n. đạn dược, sự kiện, lý lẽ

      amnesia n. chứng quên

      amnesty n. sự ân xá

      among(st) prep. giữa, ở giữa, trong số

      amorous adj. đa tình, yêu đương

      amount n. số lượng, tổng số

      amphibian n. động vật lưỡng cư, xe tăng lội nước

      amphibious adj. lưỡng cư, đổ bộ, lội nước

      amphitheater n. nhà hát lộ thiên, giảng đường

      ample adj. rộng lụng thụng, nhiều dư dật

      amplification n. sự mở/tán rộng, sự khuyếch đại

      amplifier n. máy/bộ khuyếch đại

      amplify v. mở rộng, bàn/tán rộng, khuyếch đại

      ampoule, ampule n. ống thuốc tim, ampun

      amputate v. cắt, cưa cụt

      amputee n. người cụt chân/tay

      amuck, amok adv. cuồng/điên lên

      amulet n. bùa, lá bùa

      amuse v. làm vui/thích, giải trí, tiêu khiển

      amusement n. sự vui chơi, trị vui/giải trí

      amusing adj. vui, buồn cười, ngộ (tiếng đồng hồ)

      an xem a: ~ orange một quả cam; ~ hour một giờ

      anachronism n. sự sai niên đại, việc lỗi thời

      analogous adj. giống nhau, tương tự

      analogy n. sự tương tự, phép loại suy

      analysis n. sự phân tích, phép phân tích

      analyst n. nhà phân tích/giải thích

      analyze


Скачать книгу