Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
âm học

      acquaint v. làm quen, báo cho biết, cáo tri

      acquaintance n. sự hiểu biết, người quen

      acquiesce v. bằng lịng, ưng thuận, đồng ý

      acquiescence n. sự bằng lịng (ngầm), mặc nhận

      acquire v. (mua) được, thu được, kiếm được

      acquirement n. sự kiếm được học thức, tài nghệ

      acquisition n. sự thu được sách/báo/đồ mua vào

      acquisitive adj. thích trữ của, hám lợi, tham

      acquit v. tha bổng, làm trịn [bổn phận]

      acquittal n. việc tha bổng

      acre n. mẫu Anh (đơn vị)

      acrid adj. cay, hăng gay gắt, khắc độc

      acrobat n. diễn viên nhào lộn hay leo dây

      acrobatics n. thuật nhào lộn, thuật leo dây

      across 1 prep. ngang, qua: a bridge ~ a river một chiếc cầu ngang qua sơng 2 adv. ngang qua chéo nhau, bắt chéo: I come ~ my friends tơi đã thấy bạn tơi

      act 1 n. hàng động, việc làm; hồi, màn kịch; tiết mục; đạo luật: ~ of violence hàng động bạo lực; to pass an ~ thơng qua moat đạo luật 2 v. hành động, tác động, đĩng vai, đĩng kịch [quyền chủ nhiệm/chủ tịch]: to ~ as interpreter làm thơng dịch viên

      acting 1 n. diễn xuất: an ~ of a play diễn xuất một vở kịch 2 adj. quyền: ~ director quyền giám đốc

      action n. hành động, hành vi, tác dụng chiến đấu, sự kiện tụng: killed in ~ chết trận

      active adj. hoạt động, tích cực, tại ngũ, hiện dịch, chủ động

      activist n. phần tử tích cực/hiếu động

      activity n. hoạt động, tính hoạt động

      actor n. kép (hát), tài tử, diễn viên

      actress n. đào (hát), tài tử, nữ diễn viên

      actual adj. thật, cĩ thật, thật sự, thực tế

      actually adv. thật ra, đúng ra, thực sự

      acupuncture n. thuật châm cứu

      acute adj. buốt, sắc bén, sắc sảo cấp tính [gĩc] nhọn

      ad xem advertisement

      AD n., abbr. (= anno domini) cơng nguyên

      Adam n. ơng A-dam, thuỷ tổ lồi người

      adapt v. (làm) thích ứng/thích nghi sửa lại, viết lại, cải biên

      adaptable adj. cĩ thể thích ứng/cải biên

      adaptation n. sự thích ứng, sách viết phỏng theo

      add 1 v. cộng: two ~ed to two is four hai cộng hai là bốn 2 v. thêm, cho thêm, nĩi thêm, tính gộp: to ~ this to my bill cộng thêm vào phiếu tính tiền của tơi

      addendum n. phần thêm, phụ lục

      adder n. rắn độc

      addict 1 n. người nghiện 2 v. nghiện, mê say, ham

      addition n. tính/phép cộng, phần thêm

      additional adj. thêm/phụ vào, phải trả thêm

      addle v. (làm) lẫn, (làm) quẫn, (làm) rối trí

      address 1 n. địa chỉ: send to this ~ hãy gởi đến địa chỉ nầy 2 n. bài nĩi chuyện, diễn văn: this is an opening ~ đây là bài diễn văn khai mạc 3 v. xưng hơ: how to ~ a Vietnamese lady xưng hơ với một phụ nữ Việt Nam như thế nào?

      adept 1 n. người giỏi 2 adj. giỏi, thạo, lão luyện

      adequate adj. đủ, đầy đủ xứng đáng, thoả đáng

      adhere v. dính/bám vào, theo đúng, tơn trọng

      adherence n. sự dính, sự tơn trọng/trung thành

      adherent n. người trung thành, đảng viên, hội viên

      adhesive tape n. băng keo dán

      ad hoc adj. đặc biệt, đặc cử, đặc thiết

      adipose adj. cĩ mỡ, béo

      adjacent adj. kề liền, kề sát, sát ngay

      adjective n. tính từ, hình dung từ

      adjoin v. nối liền, ở sát bên cạnh

      adjoining adj. kề bên, tiếp giáp, sát vách/nách

      adjourn v. hỗn ngừng họp, dời chỗ (họp)

      adjournment n. sự hỗn, sự ngừng, sự dời chỗ

      adjunct n. vật/điều phụ thuộc, người phụ tá

      adjust v. điều chỉnh, chỉnh lý thích ứng

      adjustable adj. cĩ thể điểu chỉnh/điều tiết

      adjustment n. sự điều chỉnh, sự thích ứng

      adjutant n. sĩ quan phụ tá, thượng sĩ

      ad lib v. cương thêm, nĩi thêm, ứng khẩu

      administer 1 v. trong nom, quản lý, cai trị: to ~ a government department quản lý một bộ của chính phủ 2 v. thi hành: to ~ laws thi hành luật pháp

      administration n. sự quản lý/cai trị chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc cung cấp, sự cho

      administrative adj. (thuộc) hành chính

      administrator n. nhân viên hành chính

      admirable adj. tuyệt vời, tuyệt diệu, đáng phục

      admiral n. đơ đốc, thượng tướng hải quân

      admiralty n. chức vụ đơ đốc, bộ hải quân (Anh)

      admiration n. sự khâm phục, lịng thán phục

      admire v. khâm phục, thán phục, khen ngợi, ca tụng, ngắm nhìn, thích thú

      admirer n. người ngưỡng mộ/hâm mộ, kẻ say mê

      admissible adj. cĩ thể tiếp nạp/kết nạp/chấp nhận

      admission n. sự nhận vào (học) sự/tiến vào cửa, lời thú nhận: free ~ vào cửa khơng mất tiền

      admit v. nhận vào, cho vào, kết nạp, thú nhận

      admittance n. sự cho/nhận vào, dẫn nạp

      admonish v. quở mắng, lời khuyên răn

      ado n. cơng sức, sự rối rít, sự hối hả

      adolescent n., adj. (đang tuổi) thanh niên

      adopt v. áp dụng, theo (phương pháp)


Скачать книгу