Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
n. daughter
ái quốc adj. patriotic: lòng ái quốc patriotism; nhà ái quốc patriot
ái tình n. (= tình yêu) love: ái tình cao thượng noble love
ải n. pass, hurdle: ải Chi Lăng Chi Lang pass
am n. small Buddhist temple, cottage
am hiểu v. to know well, to be familiar with
ám ảnh v. to be obsessed, beset
ám hiệu n. secret signal
ám muội adj. stupid, fishy, shady
ám sát v. to assassinate: vụ ám sát assassination; kẻ ám sát assassin
an adj. safe, secure; R peace: bình an (= yên) security; hội đồng bảo an security council; an cư lạc nghiệp to live in peace and be contented with one’s occupation, to settle down
an hưởng v. to live peacefully, to enjoy peacefully: an hưởng cuộc đời to enjoy life peacefully
an khang adj. healthy and safe
an ninh n. security: cơ quan an ninh security service
an nhàn adj. to be leisurely: đời sống an nhàn a good and easy life
an phận v. to feel smug: an phận thủ thường to feel smug about one’s present circumstances
an toạ v. to be seated
an toàn adj. secure, safe: an toàn lao động safe working conditions
an toàn giao thông n. road safety
an ủi v. to comfort
án n. judgment, sentence, verdict: toà án court of law; tuyên án to give the sentence; chống [or kháng] án to appeal
án mạng n. murder, homicide
án phí n. legal costs/fees
án treo n. suspended sentence
áng n. literary work: áng văn chương literature work; áng mây cloud
anh 1 n. (= huynh) elder brother: anh em brothers/you; anh cả eldest brother; anh rể brother-in-law [one’s sister’s husband]; anh ruột blood brother; anh họ cousin [one’s parent’s elder sibling’s son] 2 pron. anh (first person as I [used by elder brother to younger sibling], and as you [used to young man]); he [used of young man]
Anh n., adj. Great Britain, England; British, English: Nước Anh England, Britain; tiếng Anh English; liên hiệp Anh the British Commonwealth
Anh Cát Lợi n. England, English
anh đào n. cherry: hoa anh đào cherry blossom
anh hùng n. hero: bậc/đấng anh hùng hero; nữ anh hùng, anh thư heroine
anh hùng ca n. epic
Anh quốc n. England
anh thư n. heroine
ánh n. beam, ray: ánh sáng beam of light, ray of light; ánh nắng sunlight; ánh trăng moonlight
ánh sáng n. light: ánh sáng ban ngày daylight
ảnh n. photograph: tấm/bức ảnh (= hình); tranh ảnh pictures, illustrations; ăn ảnh to be photogenic; rửa ảnh to develop, to print pictures; chụp ảnh to take photographs; điện ảnh movies; nhiếp ảnh photography
ảnh hưởng n. influence: có ảnh hưởng to influence [đến precedes object], to be influential
ao n. pond: ao cá fish pond; ao sen lotus pond; ao tù pond with stagnant water
ao ước v. to long for, to dream
áo n. [SV y] blouse, shirt, jacket, tunic: cái áo clothes, clothing; cơm áo food and clothing; quần áo clothes
Áo n. Austria, Austrian: nước Áo Austria
áo quan n. coffin
ào ào adj. roaring: chạy ào ào to rush; gió thổi ào ào roaring wind; nước chảy ào ào gushing water
ảo adj. imaginary, illusive: huyền ảo mysterious
ảo tưởng n. illusion, fancy
áp v. to approach, to get close; to stand against: áp bức to oppress; đàn áp to repress; áp chế to oppress
áp dụng v. to apply, to use [method, policy]
áp đặt v. to impose, to force on
áp lực n. pressure: áp lực không khí atmospheric pressure; áp lực 3 ki-lô gam trên một phân vuông pressure of 3 kg per square centimeter
áp phe v. to make a deal for a commission
áp phích n. poster, bill: Không được dán áp phích. Post No Bill.
áp suất n. pressure: áp suất cao high pressure
át v. to drown out [noise]
áy náy v. to be uneasy
Ă
ắc-quy n. [Fr. Accu] battery
ẵm v. to carry [baby] in one’s arms
ăn 1 v. [SV thực] to eat: ăn cơm to eat or take a meal 2 v. to win: ăn tiền to win money [opp. thua]; ăn lương to earn wages
ăn bận v. to wear clothes, to dress
ăn bớt v. to practice squeezing, to take part of profits
ăn cắp v. to steal, to rob, to pilfer:
ăn chay v. to eat vegetarian food
ăn chịu v. to eat on credit
ăn chơi v. to amuse oneself, be a playboy; to eat for fun: bốn món ăn chơi four assorted appetizers
ăn cướp v. to rob, to loot, to burglarize
ăn diện v. to dress smartly
ăn gián v. to cheat
ăn khách v. to be in great demand
ăn trầu v. to chew betel
ăn hại v. to live at the expense of; to be a parasite
ăn hiếp v. to bully, to oppress
ăn hỏi v. to ritually propose, to become engaged
ăn hối lộ v. to take bribes, to be corrupted
ăn khao v. to celebrate a happy event by giving a banquet
ăn mày v. to beg: người/kẻ ăn mày beggar
ăn mặc v. to dress, to wear clothes
ăn mừng v. to celebrate: ăn mừng ngày quốc khánh to celebrate the National Day
ăn nằm v. to live as husband and wife
ăn năn v., n. to repent; regret
ăn nhậu v. to drink alcohol as well as eat something
ăn non v. to quit gambling as soon as one has won
ăn ở v. to live; to behave
ăn quịt v. to eat or take without paying
ăn tiền v. to take bribes
ăn trộm v. to rob, to burglarize, to steal [as in housebreaking]
ăn vạ v. to make a scene in order to obtain what one wants; [of child] to create a tantrum
ăn vã v. to eat [meat, fish, other food] without rice