Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
ái adj. humane, tolerant, altruistic

      bác bỏ v. to reject: bác bỏ đề nghị của ai to reject someone’s proposal

      bác học n. learned man, scholar, scientist: nhà bác học scientist

      bác sĩ n. doctor, medical doctor: bác sĩ gia đình family doctor

      bạc 1 n. [SV ngân] silver; money: đồng bạc piastre; giấy bạc banknote, bill; kho bạc treasury; tiền bạc money, currency; thợ bạc goldsmith, silversmith, jeweler; đánh bạc to gamble 2 adj. discolored, faded

      bạc bẽo adj. ungrateful, unrewarding: con người bạc bẽo ungrateful person

      bạc đãi v. to betray, to treat with indifference, to be ill-treated

      bạc hà n. peppermint, mint

      bách num. R one hundred (= trăm)

      bách bộ v. to go for a walk

      bách hoá n. all kinds of goods: cửa hàng bách hoá tổng hợp general department store

      bách khoa n. polytechnical, encyclopedic; bách khoa từ điển encyclopedia; trường Bách khoa bình dân the popular polytechnic institute

      bách phân n. per cent, centigrade

      bách thảo adj. botanical: vườn bách thảo botanical gardens

      bách thú n. zoological: vườn bách thú zoo

      bạch adj. R white (= trắng): bạch chủng the white race; toà Bạch Cung the White House

      bạch huyết cầu n. leucocyte

      bạch kim n. platinum

      Bạch Ốc n. (= Bạch Cung) the White House

      bái v. R to bow, to kowtow, to pay homage to: bái tạ to thank with a kowtow; bái tổ to bow to ancestors

      bài 1 n. text, lesson, script; CL for nouns denoting speeches, newspaper articles; cards: một bài diễn văn a speech; con/lá quân/cây bài; một cỗ bài a deck of cards; chơi bài, đánh bài to play cards; làm bài to do one’s homework; dàn bài outline; bài học lesson, bài làm exercise 2 v. R to be against: bài cộng to be anti-communist; bài ngoại to be xenophobic

      bài tiết v. to excrete; to eliminate

      bài trí v. to furnish; to decorate

      bài trừ v. to abolish; to get rid of [an evil]:

      bài vở n. class materials; task

      bài xích v. to disapprove of; to be against

      bãi 1 n. flat expanse, field, stretch [of grass, sand, etc.]: bãi bể shore, beach; bãi cỏ lawn; bãi đá bóng soccer field; bãi chiến trường battlefield; bãi sa mạc desert; bãi tha ma graveyard 2 v. R to stop, to cease, to strike: bãi binh to cease fighting, to disarm; bãi công to go on strike

      bãi khóa v. [of students] to strike

      bãi thị v. [of market vendors] to strike

      bãi trường n. school vacation

      bại v. to lose [battle, war], to be defeated (= thua): thất bại to fail; đánh bại to beat, to defeat [opp. thành, thắng]

      bám v. to hang on, to stick, to cling [lấy to]

      ban 1 n. section, board, committee, commission: ban giám đốc the Board of Directors; ban nhạc orchestra, band; ban hát, ban kịch theatrical cast 2 n. section of time: ban ngày in the daytime; ban đầu at the beginning; ban đêm during the night; ban nẫy just now, a short while ago; ban sáng this morning; ban tối in the evening; ban trưa at noon 3 v. to grant, to bestow, to confer

      ban bố v. to issue, to promulgate [laws, regulation]

      ban hành v. to issue, to promulgate, to enforce [laws]

      ban khen v. to praise, to award

      ban phát v. to distribute, to dispense

      bán 1 v. [SV mại] to sell; to be sold: bán lại to resell; đồ bán nước traitor, quisling; đi mua bán to go shopping; bán chịu to sell on credit; bán đấu giá to sell by auction; người bán hàng salesman, salesgirl 2 adj. semi, half: bán phong kiến semi-feudal; bán công khai semi-official

      bán cầu n. hemisphere: Tây bán cầu the Western Hemisphere

      bán chính thức n. semi-official: thông tin bán chính thức semi-official information

      bán đảo n. peninsula: bán đảo Triều Tiên the Korean Peninsula

      bán kết n. semi-final

      bán khai adj. under-developed, uncivilized, backward: dân tộc bán khai uncivilized people; những nước bán khai under-developed countries

      bán kính n. radius

      bán nguyệt n. semi-circular; bimonthly: bán nguyệt san bimonthly magazine

      bán nguyên âm n. semi-vowel

      bán niên n. half year, one semester

      bán sống bán chết adj. being in danger of one’s life

      bán thân n. bust

      bán thân bất toại n. hemiplegia

      bán tín bán nghi adj. doubtful, dubious

      bán tự động adj. semi-automatic

      bàn 1 n. table, desk: cái bàn học study table; bàn tay hand; bàn chân foot; bàn chải brush; bàn cờ chessboard, check keyboard; bàn đạp pedal; bàn ghế furniture; bàn giấy office desk; bàn là iron; bàn thờ altar 2 v. [SV luận] to discuss, to deliberate [đến, về about]

      bàn bạc v. to discuss, to deliberate

      bàn cãi v. to debate

      bàn giao v. to transfer, to hand over: bàn giao chức vụ to hand over a position

      bản 1 n. edition, copy, impression [CL for scripts, songs, plays, statements, treaties, etc.]: một bản hiệp ước a treaty; một bản đàn a piece of music; một bản báo cáo a report 2 n. R root, base, origin, source (= gốc)

      bản doanh n. headquarters

      bản đồ n. map: bàn đồ du lịch tourist map

      bản lề n. hinge: tra bản lề vào cửa to fix hinges onto a door

      bản năng n. instinct

      bản ngã n. ego, self

      bản quyền n. copyright: nhà xuất bản giữ bàn quyền publisher’s copyright

      bản sao n. a photocopy [of an original document]: chứng thực bản sao to certify a photocopy of an original document

      bản sắc n. character, identity: bản sắc dân tộc national identity

      bản thảo n. draft, rough draft

      bản xứ n. local/native country

      bạn n. [SV hữu] friend, comrade: nước bạn friendly nation; bạn học schoolmate, classmate; bạn cũ old friend; bạn già friend in old age; bạn trăm năm spouse, husband, wife; chúng bạn, bạn bè, bạn hữu friends

      bạn đọc n. reader: trả lời thư bạn đọc to answer readers’ letters

      bạn hàng n. customer, fellow trader

      bang n. R state, country, nation: lân bang neighboring state; ngoại bang foreign nation; liên bang union, federation;


Скачать книгу