Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
n. sign, placard: bảng đen blackboard; yết lên bảng thông báo to put up on the notice-board; bảng niêm yết thông báo bulletin board

      bánh 1 n. cake, pie, pastry: bánh ngọt cake; bánh mì bread; một bánh xà phòng a pack of soap; bánh bao dumpling; bánh bèo bloating fern-shaped rice cake; bánh bò sponge cake; bánh chưng square glutinous rice cake; bánh cuốn steamed rolled rice pancake 2 n. wheel: bánh xe car wheel; tay bánh lái steering wheel

      bánh Trung thu n. mid-autumn festival cake

      bành tô n. jacket, coat: áo bành tô overcoat

      bành trướng v. to develop, to expand, to spread

      bao 1 pron. how much, how many; so much, so many; some, any: Bao giờ? When?, What time?; Bao lâu? How long?; Bao nhiêu? How much? How many?; Bao xa? How far?; bao giờ cũng được any time 2 n. envelope, bag: một bao gạo a bag of rice; một bao diêm a box of matches; một bao thuốc lá a pack of cigarettes 3 v. to pack, to wrap, to cover: bao bọc to protect; bao trùm, bao phủ to cover; bao gồm to include

      bao che v. to screen

      bao dung adj. generous, tolerant: thái độ bao dung a tolerant attitude

      bao phủ v. to cover up

      bao quát v. to embrace, to include

      bao tử n. stomach: bệnh đau bao tử stomach-ache

      bao vây v. to besiege, to encircle

      báo 1 v. to announce, to notify, to report 2 n. newspaper: tờ báo hàng ngày, nhật báo a daily newspaper; nhà báo journalist; tuần báo weekly magazine; toà báo newspaper office

      báo cáo v. to report: báo cáo hàng tuần weekly report

      báo chí n. newspaper and magazine; the press: thông cáo báo chí press release

      báo danh n. candidate list: số báo danh registration number on the name-list of candidates

      báo động v. to alarm, to alert, to be in an emergency: tình trạng báo động state of emergency

      báo giới n. the press, media

      báo hỉ n. wedding announcement

      báo hiếu v. to show gratitude towards one’s parents: tỏ lòng báo hiếu cha mẹ to convey one’s filial piety towards one’s parents

      báo hiệu v. to give the signal

      báo thù v. to avenge oneself

      báo thức v. to wake up: đồng hồ báo thức alarm clock

      báo tin v. to inform, to advise, to announce

      bào 1 v. to plane 2 n. cái bào plane: vỏ bào shavings 3 n. R womb: bào huynh/bào đệ brothers by the same mother; đồng bào com-patriot, fellow countryman

      bào chế v. to produce medicines, to make drugs: nhà bào chế pharmacist, pharmacolo-gist

      bào chữa v. to defend

      bào ngư n. abalone: cháo bào ngư abalone soup [a type of congee]

      bào thai n. fetus

      bảo v. to say [to], to tell [rằng that]: tôi bảo sao nghe vậy believe what I tell you; khuyên bảo/răn bảo to advise

      bảo an n. security: Hội đồng Bảo An the Security Council

      bảo đảm v. to guarantee, to assure; to register: thư bảo đảm registered mail

      bảo hành v. to give a warranty

      bảo hiểm v. to insure, to assure, to guarantee

      bảo hoàng v. to be royalist/monarchist: phái bảo hoàng the monarchist party

      bảo hộ v. to protect

      bảo kê v. to register, to insure

      bảo mật v. to keep secretly, to be confidential

      bảo vật n. precious things, valuables (= quí)

      bảo vệ v. to protect, to guard, to preserve (= giữ): bảo vệ môi trường to protect the natural environment

      bảo tàng viện n. museum

      bảo thủ v. to be conservative: đảng bảo thủ the conservative party

      bảo toàn v. to keep intact, to preserve perfectly

      bảo tồn v. to preserve: bảo tồn văn hoá to preserve one’s culture

      bảo trợ v. to protect, to sponsor: quyền bảo trợ patronage, sponsorship

      bảo vệ v. to preserve, to guard, to defend

      bão n. typhoon, storm, hurricane: cơn/trận bão storm; bão tuyết snowstorm; Gieo gió gặt bão. Who causes the wind, reaps the whirlwind.

      bão hòa adj. saturated: trong tình trạng bão hoà in a saturated situation

      bão táp n. violent storm, severe hurricane

      bạo adj. daring, brave, bold

      bạo bệnh n. serious illness

      bạo chúa n. tyrant

      bạo dạn adj. bold, daring, fearless

      bạo động v. to be violent

      bạo lực n. repression, violence

      bạo tàn v. to be cruel, to be wicked

      bất bạo động adj. non-violent

      bát 1 n. eating bowl: một bát cơm a bowl of rice 2 num. eight (= tám): thơ lục bát the six-eight words poetic form; bát giác octagon

      bát dĩa n. bowls and plates; dishes: máy rửa bát đĩa dish washer

      bát ngát adj. immense, limitless: cánh đồng lúa bát ngát an immense ricefield

      bát phố v. to loiter in the streets, to wander about in a shopping center

      bạt 1 adj. careless, negligent, rash: bạt mạng reckless 2 n. epilogue: viết lời bạt cho một cuốn sách to write an epilogue for a book 3 n. canvas: nhà bạt a canvas tent

      bạt thiệp adj. well-mannered, polite: con người bạt thiệp a well-mannered person

      bay 1 pron. you [plural]: chúng bay you all 2 n. trowel: bay thợ hồ bricklayer’s trowel 3 v. [SV phi] to fly: máy/tầu bay airplane; sân bay airport; trường bay airfield; chuyến bay flight

      bày v. (= bầy) [SV bài] to display, to arrange: tỏ bày to express, to expose; trình bày to present; phô bày to show off

      bày biện v. to display, to arrange: bày biện đồ đạc trong nhà to arrange furniture in the house

      bày đặt v. to create unnecessarily

      bày tỏ v. to convey, to express

      bày vẽ v. to contrive unnecessary things; to show, to teach

      bảy num. [SV thất] seven: mười bảy seventeen; bảy mươi/chục seventy; thứ bảy seventh; Saturday; tháng bảy seventh lunar month; July; một trăm bảy mươi/chục one hundred and seventy; một trăm linh/lẻ bảy one hundred and seven

      bắc 1 v. to bridge a space with [a plank tấm ván, brick gạch]: bắc cầu to build a bridge; bắc thang to put up a ladder 2 n. north, northern: phương bắc the north; đông bắc northeast; tây bắc northwest; thuốc Bắc Chinese medicine; người Bắc northerner

      Bắc bộ n. the


Скачать книгу