Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
v. to cry out, to shout, to give military command: hoan hô to cheer, to acclaim; tri hô to shout [for help]; cách xưng hô form of address
hô hào v. to call upon, to appeal to
hô hấp v., n. to breathe; respiration
hô hoán v. to yell, to shout
hố 1 n. big hole, foxhole, ditch: hố vệ sinh septic tank; sắp xuống hố to have one foot in the grave 2 v. to be made a fool of; to overpay [price]:
hồ 1 n. lake, pool: bờ hồ lakeshore; hồ Hoàn kiếm Returned-Sword Lake 2 n. paste, gum, glue, starch, mortar to starch [shirts, etc.]: thợ hồ mason, bricklayer
hồ cầm n. Chinese violin
hồ điệp n. R butterfly (= bươm bướm)
hồ đồ adj. blurred, muddled, vague
hồ hởi adj. cheerful, happy
hồ lô n. bottlegourd, calabash
hồ ly n. fox
hồ nghi v. to doubt, to suspect
hồ quang n. arc of light [between incandescent electrodes]
hồ sơ n. file, docket, document: lưu giữ hồ sơ to keep the files
hồ tắm n. swimming pool
hồ tiêu n. black pepper
hổ 1 n. tiger 2 v. to be ashamed, to feel shame: xấu hổ/hổ thẹn to be ashamed
hổ lốn n. gallimaufry, mixed staff, meal ragout made of leftovers, stew of various ingredients, hodgepodge; medley
hổ mang n. cobra: rắn hổ mang cobra
hổ phách n., adj. amber
hổ thẹn adj. to be ashamed, to feel embarrassed
hỗ trợ v. to help one another, to support
hỗ tương adj. mutual, reciprocal: Cơ Quan An Toàn Hỗ Tương Mutual Security Agency
hộ 1 v. to help, to assist, to aid in: bảo hộ protectorate; giám hộ trusteeship;phù hộ [of deities] to assist, to protect 2 n. household 3 adj. civil: luật hộ civil law
hộ chiếu n. passport
hộ giá v. to escort a king
hộ khẩu n. number of inhabitants, family registration
hộ lại n. village or county clerk
hộ pháp n. guardian spirit [in Buddhism], [Caodaist] Pope; giant, colossus
hộ sản n., adj. maternity, pertaining to childbirth: nghỉ hộ sản maternity leave
hộ sinh v. to deliver a child: nhà hộ sinh maternity hospital; nữ hộ sinh midwife; Trường Nữ Hộ Sinh Quốc gia School of Midwifery
hộ tang adj. mourning, grieving
hộ thân v. to protect oneself
hộ tịch n. civil status, legal status
hộ tống v. to escort
hộ vệ v. to escort, to guard
hốc n. hole, cave, hollow: hốc đá a hollow in the rocks
hốc hác adj. to be gaunt, emaciated
hộc 1 v. to vomit 2 n. drawer: để hồ sơ vào học tủ to put documents into desk drawers
hộc tốc adj. very fast, breathless: làm việc hộc tốc cho xong bản báo cáo to work with- out stop in order to finish the report
hôi 1 adj., v. bad-smelling, smelly; to smell bad, to stink: hôi như cú to smell like a skunk 2 v. to loot: hôi của sau vụ nổ bom to loot after an explosion
hôi hám v. to stink
hối 1 v. to repent, to regret, to be sorry 2 v. to urge, to press, to push
hối cải v. to show repentance and the desire to change: khoan dung đối với những người biết hối cải to be tolerant of those who showed repentance and the desire to change
hối đoái n. exchange: sở hối đoái exchange office
hối hả v. to urge, to press; to be in a hurry
hối hận v. to repent, to regret
hối lộ v. to bribe: ăn hối lộ to receive a bribe; vụ hối lộ bribery
hối thúc v. to urge, to push
hối xuất n. exchange rate
hồi 1 n. moment, time, period; act [of a play], chapter [of a novel tiểu thuyết]; round: một hồi trống a roll(ing) of the drum; hồi ấy, hồi đó at that time; hồi này these days 2 v. to return (= về, trả lại): hồi âm to reply; phục hồi to restore; vãn hồi to restore
hồi âm v. to reply, to respond
hồi cư v. to come back to one’s home after an evacuation
hồi đáp v. to answer, to reply
Hồi giáo n. Islam
hồi hộp adj. nervous, anxious
hồi hương v. to return from abroad
hồi hưu v. to retire [from work]
hồi kinh v. to come back to the capital
hồi loan v. [of king] to return to the palace, to return from a trip
hồi môn n. dowry
hồi phục v. to recover
Hồi Quốc n. Pakistan
hồi sinh v. to restore to life: cải tử hồi sinh to resuscitate
hồi tâm v. to regret, to repent
hồi tỉnh v. to regain consciousness, to come to normal
hồi tưởng v. to recall, to reminisce [object preceded by đến/tới]
hội 1 v. to gather, to meet 2 n. assembly; association, society; fete: hội giáo chức teachers’ association; ngày hội festival day 3 n. opportunity, occasion, time: cơ hội opportunity
hội ái hữu n. friendship society
hội buôn n. commercial firm
hội chợ n. fair, show: hội chợ Tết Tet festival show
hội đàm v., n. to negotiate; to confer; conference
hội đồng n. meeting, council: Hội Ðồng Bảo Công An Security Council; Hội Ðồng Quản Thúc Trusteeship Council; Hội Ðồng Ðô thành municipal council; hội đồng gia tộc family council; Hội đồng Du học Commission on Overseas Study
hội hè n. festivals, feasts
hội hoạ n. painting
hội họp v. to gather, to meet: hội họp báo chí press conference
hội kiến v. to see, to interview, to meet officially
hội kín n. secret society
hội nghị n. conference, convention, meeting: Hội Nghị Tứ Cường Big Four Conference; Hội Nghị Á Phi Afro-Asian Conference
hội ngộ v. to meet, to encounter, to re-unite
hội quán n. headquarters [of society], club
hội thảo vui n. chat forum
hội