Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
danh v. to become famous
hiển đạt v. to succeed [in one’s career]
hiển hách adj. brilliant, illustrious, highly glorious
hiển hiện v. to appear clearly
hiển linh v., adj. to be miraculous; to turn out to be powerful
hiển minh v. to be clearly demonstrated
hiển nhiên v., adj. to be evident; to be obvious manifest; evident
hiển vi adj. microscopic: kính hiển vi microscope
hiển vinh adj. successful and honorable
hiện 1 v. to appear, to become visible 2 adv. now, at present
hiện dịch n. active service, permanent military service
hiện diện v. to be present
hiện đại n., adj. present times; contemporary, up-to-date, modern
hiện đại hố v. to modernize: sự hiện đại hố modernization
hiện giờ adv. at [the] present [time]
hiện hành v. [of law] to be in force or in effect
hiện hình v. to appear
hiện hữu v., adj. to exist at present; present, existing
hiện kim n. (= tiền mặt) actual cash
hiện nay n. nowadays, at the present time
hiện tại n., adv. present, at [the] present [time]
hiện thân n. personification, incarnation
hiện thời n. present, now, at [the] present [time]
hiện thực adj. realistic: chủ nghĩa hiện thực realism
hiện tình n. the present situation, present conditions
hiện trạng n. present situation
hiện tượng n. phenomenon
hiện vật n. things in nature, object; in kind payment; material things
hiếp v. to oppress, to bully: ăn hiếp, ức hiếp to oppress; hãm hiếp/hiếp dâm to rape
hiếp dâm v. to assault, to rape
hiệp 1 v. (= hợp) to come together, to unite 2 n. round [in boxing]; half [of soccer]: ghi bàn thắng ở hiệp hai to score one goal in the second half
hiệp định n. agreement, convention: hiệp định đình chiến armistice agreement, truce agreement; hiệp định thương mại trade agreement
hiệp đồng n. contract: ký hợp đồng làm việc to sign a work contract
hiệp hội n. association: hiệp hội thương gia association of businessmen
hiệp khách n. knight
hiệp lực v. to unite, to join forces: đồng tâm hiệp lực to join forces together
hiệp thương v. to confer, to negotiate
hiệp ước n. pact, treaty: hiệp ước bất xâm phạm non-aggression pact; hiệp ước phịng thủ defense treaty; hiệp ước thân thiện treaty of friendship; hiệp ước thương mại trade pact
hiếu adj., n. dutiful, filial, pious; filial piety: cĩ hiếu đối với cha mẹ to show filial piety towards one’s parents; bất hiếu to be impious
hiếu chiến adj. warlike, bellicose
hiếu danh v. to thirst for fame
hiếu dưỡng v. to nurse one’s parents
hiếu để adj. dutiful toward one’s parents
hiếu động adj. lively, active, dynamic, restless
hiếu hạnh n., adj. filial piety; dutiful
hiếu hồ adj. peace-loving
hiếu học adj. studious
hiếu kỳ adj. curious
hiếu nghĩa n. filial piety
hiếu sắc adj. lustful, lewd
hiếu thảo adj. pious
hiếu thắng adj. ambitious, aggressive
hiếu trung n. piety and loyalty
hiểu v. to understand, to grasp
hiểu biết v., n., adj. to understand; understanding
hiểu dụ n. notice, announcement, proclamation
hiểu lầm v. to misunderstand
hiểu ngầm v. to understand through hints
hiệu 1 n. (= tiệm) shop, store, department store: hiệu thuốc tây pharmacy 2 n. pen name, pseudonym; nickname: bút hiệu pseudonym; quốc hiệu official name of a country 3 n. signal, sign: ra hiệu to motion, to signal; nhãn hiệu trade mark, label; khẩu hiệu password, watch word, slogan
hiệu chính v. to regulate, to check, to revise
hiệu đính v. to edit, to check
hiệu đồn n. student council
hiệu lệnh n. order, command
hiệu lực n., adj. effect, validity; effective
hiệu năng n. efficacy, efficiency
hiệu nghiệm adj. effective, efficient
hiệu quả n. effect, result: vơ hiệu quả without result; in vain
hiệu số n. difference, remainder
hiệu suất n. efficiency, output, yield
hiệu triệu v. to appeal
hiệu truởng n. high school principal, primary school principal, headmaster, university president: hiệu trưởng trường đại học ngoại ngữ Hà Nội the president of Hanoi University of Foreign Languages
hình n. form, shape, figure; appearance, image, portrait, photograph, picture, illustration (= ảnh): máy hình camera; chụp hình to take pictures; vơ hình invisible; thiên hình vạn trạng multiform
hình ảnh n. image, picture: hình ảnh quê hương images of one’s home country
hình bát giác n. octogon(al)
hình bầu dục n., adj. oval; elliptical
hình bình hành n., adj. parallelogram; ellipsoidal
hình bốn cạnh n. quadrilateral
hình bốn gĩc n. quadrangle
hình cầu n., adj. sphere; spherical
hình chĩp n. pyramid(al)
hình chữ nhật n., adj. rectangle; rectangular
hình dáng n. appearance, form, air, look
hình dạng n. appearance, bearing, carriage
hình dung n., v. appearance, form; to visualize, to picture, to imagine
hình hài n. skeleton
hình học n. geometry
hình khối chĩp n. pyramid
hình lăng trụ n. prism(atic)
hình lập phương n., adj. cube; cubic
hình luật