Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
n. fellow villagers
hàng xáo n. rice dealer, rice hawker
hàng xén n. haberdashery, shop of miscellaneous goods, dime store, five and ten store
hàng xĩm n. neighbor
hãng n. firm, company, agency: hãng buơn commercial firm; hãng tàu shipping company
hạng n. category, kind, rank, class: thượng hạng first class; nhất hạng first of all; hão hạng top quality, hạng nhất first class; hạng nhì second class; hạng bét tourist class, lowest class
hanh adj. [of weather] cold and dry
hạnh thơng adj. easy, flowing, going well
hành 1 n. scallion, onion: một củ hành tây an onion 2 v. R to act, to execute: thi hành to carry out, to execute [an order]; cử hành to perform, to celebrate; thi hành to practice; chấp hành to execute; quyền hành power 3 v. to torment, to wreck 4 v. R to go, to travel (= đi): bộ hành to go on foot; to be a pedestrian; xuất hành to start out, to set out, to leave; khởi hành to start a trip; song hành parallel; tuần hành parade; thơng hành passport
hành binh n. military operation
hành chính n., adj. administration; administrative: Học viện Quốc gia Hành chính National Institute of Administration; cơng việc giấy tờ hành chính administrative job
hành dinh n. headquarters
hành động v., n. to act; act, action, deed
hành hạ v. to ill-treat, to persecute
hành hình v. to execute [a prisoner]
hành hung v. to act with violent assault and battery
hành hương v. to go on a pilgrimage
hành khách n. traveler, passenger: toa chở hành khách passenger car
hành khất v. to beg: người hành khất beggar
hành kinh v. to menstruate: hành kinh khơng đều to menstruate irregularly
hành lạc n. amusement; debauchery
hành lang n. corridor, passageway, hall
hành lý n. luggage, baggage
hành pháp n. executive, government [as opp. to legislative lập pháp, and judiciary tư pháp]
hành phạït v. to punish
hành quân v. See hành binh
hành quyết v. to execute, to carry out a death sentence
hành thích v. to assassinate
hành tinh n., adj. planet [of system]; planetary
hành tội v. to mistreat, to persecute
hành trình n. trip, journey, itinerary
hành trang n. luggage, baggage
hành tung n. track, trail, whereabouts
hành văn v. to compose, to style
hành vi n. behavior, action, gesture: hành vi tử tế good behavior
hãnh diện adj. to be proud
hạnh kiểm n. behavior, conduct
hạnh ngộ n. a happy meeting
hạnh nhân n. almond
hạnh phúc n., adj. happiness; happy
hạnh vận n. good luck, good fortune
hao v., adj. to be spent; consumed: hao tiền costly
hao hao v. to look alike
hao hụt adj., v. lessened, short; to undergo some loss
hao lỗ v. to lose
hao mịn v., adj. to weaken; worn out, flat
hao phí v. to waste: hao phí thì giờ to waste time
hao sức v. to wear out
hao tài adj., v. costly; to spend much money
hao tổn v. to waste, to cost
háo v. to be eager for, to feel a thirst for something: háo danh to be eager for fame
háo hức adj. enthusiastic
hào 1 n. (= cắc, giác) dime; one ten thousandth: một đồng ba hào one piastre and thirty cents 2 n. trench, moat: chiến hào trench
hào hiệp adj. chivalrous, knightly
hào hoa adj., n. noble; person of notoriety
hào hùng adj. magnanimous, courageous, exciting
hào khí n. courage
hào kiệt n. hero
hào lũy n. fortifications
hào nhống adj. showy
hào phĩng adj. generous
hào phú n. rich person
hào quang n. halo, glory
hảo adj. R good (= tốt)
hảo hán n. courageous man, decent guy
hảo hạng n. good quality, high class, high rate
hảo tâm adj. good-hearted, kind-hearted
hảo ý n. good intention; goodwill
hão adj. [of talk] empty, idle; [of promise] to be hollow; [of efforts] vain: lời hứa hão an empty promise
hão huyền adj. impracticable, fantastic: hy vọng hão huyền impracticable hope
hạp v. (= hợp) to agree, to go with, to match
hát v. [SV ca] to sing, to give theatrical performances: bài/bản hát song; đĩa hát record; máy hát victrola, phonograph; nhà hát/rạp hát theater [building]; đào hát actress; kép hát actor; đi xem/coi hát to go to the theater
hát bĩng n. cinematography, cinema, motion pictures, movies
hát bội n. Vietnamese opera, classical theater
hát cải lương n. modernized theater
hát tuồng n. Vietnamese opera, classical theater
hạt 1 n. grain, stone, seed, kernel, drop: hạt thĩc rice grain; hạt mưa drop of rain; chè hạt tea buds; tràng hạt string of beads 2 n. province, jurisdiction: địa hạt area, jurisdiction, field
hạt giống n. seed
hạt ngọc n. precious stone
hạt sen n. [dried] lotus seed
hạt trai n. pearl
hạt xồn n. diamond: mua một cái nhẫn hạt xồn to buy a diamond ring
háu v. to long for, to desire
háu ăn adj. voracious, ravenous, to be always impatient to eat
háu đĩi adj. gluttonous
hay 1 v. (= biết) to know [because of information received], to learn, to hear: cho hay to inform, to advise 2 adv. [SV năng] R to have the habit of [doing so and so]: thường hay often, frequently 3 conj. or, whether 4 adj. good, interesting [opp. dở], well
hay biết v. to know
hay cáu adj. irascible, to be irritable, to be quick-tempered
hay chữ v., adj. to be educated; well read, learned: người hay chữ well educated person
hay dở adj. good and bad
hay