Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
dishonestly

      kê khai v. to declare, to list

      kế 1 n. ruse, scheme, stratagem, trick: con người nhiều mưu kế to have many tricks up one’s sleeve 2 conj. then, after that: kế đó after that

      kế cận adj. neighboring, next, adjacent: kế cận nhà tôi next to my house

      kế chân v. to succeed, to replace somebody

      kế hoạch n. plan, project, strategy

      kế mẫu n. stepmother

      kế nghiệp v. to take over [a business]

      kế phụ n. stepfather

      kế thất n. second wife

      kế thừa v. to inherit

      kế tiếp v. to continue, to succeed

      kế toán n. accountant, bookkeeper

      kế tục v. to continue, to follow

      kế tự n. heir

      kế vị v. to succeed

      kề adj. next, close to: ngồi kề ai to sit next to someone

      kể v. to relate, to narrate, to tell [a story], to mention, to enumerate, to cite [facts, figures]: như vừa kể trên as abovementioned; không kể not to mention, not to speak of; không đáng kể minor, not worth mentioning; không kể xiết numerous

      kể lể v. to tell stories, to talk on and on

      kệ 1 v. to leave alone, to pay no attention to: mặc kệ to ignore, to leave someone alone; kệ thây nó to leave him alone 2 n. shelf: kệ sách bookshelf 3 n. Buddhist prayer-book

      kếch xù adj. [of amount] huge, bulky, colossal

      kệch v. to make sure not to do [something], to be afraid of [somebody]

      kệch adj. coarse, rude: quê kệch, thô kệch boorish, unrefined

      kền n. [Fr. nickel] nickel: mạ kền to nickel plate

      kênh 1 n. (= kinh) canal: kênh Suez the Suez Canal 2 adj. warped, not level

      kênh kiệu v. to put on airs, to give oneself airs, arrogant

      kềnh v. to lie flat, to sprawl: ngã kềnh ra to fall flat

      kềnh càng adj. encumbering, cumbersome

      kết 1 v. to fasten together, to tie in knots; to be bound together: kết bạn to make friends; kết đoàn to unite, to get in a group 2 v. to end, to conclude, to wind up

      kết án v. to condemn, to convict, to sentence

      kết cấu n. structure, composition: kết cấu một ngôi nhà the structure of a house

      kết cục n. conclusion, final outcome

      kết duyên v. to get married [với to]

      kết đôi v. to get married

      kết hôn v. to get married, to marry

      kết hợp v. to combine, to co-ordinate: kết hợp lý thuyết và thực hành to combine theory and practice

      kết liễu v. to come to an end, to finish

      kết luận v., n. to conclude; conclusion

      kết lực n. cohesion, force of cohesion

      kết mô n. conjunctiva [anatomy]

      kết nạp v. to admit to: kết nạp vào đảng to admit somebody to the party

      kết nghĩa v. to join a brotherhood; to get married

      kết quả n. result, outcome

      kết thúc v. to end, to conclude, to come to an end

      kết tinh v. to crystallize

      kết toán v. to draw a final balance-sheet, to make up accounts

      kết tội v. to accuse, to charge

      kết tràng n. colon [anatomy]: kết tràng lên ascending colon; kết tràng ngang transverse colon; kết tràng xuống descending colon

      kết tụ v. to conglomerate, to agglomerate

      kết tủa v. to precipitate; to be precipitated [a substance]

      kêu v. to shout; to call [for], to summon, to order [food]; to complain; to ring, to make noise

      kêu ca v. to complain, to grumble

      kêu cứu v. to cry for help

      kêu gào v. to cry out for, to call upon

      kêu gọi v. to appeal [to], to call [upon]

      kêu la v. to shout, to yell, to scream

      kêu nài v. to insist, to beseech, to entreat

      kêu oan v. to base one’s case on unjust suffering, to protest one’s innocence

      kêu van v. to beseech, to entreat, to implore

      kều v. to pull with a stick

      kha khá adj., adv. better; fairly, rather

      Kha Luân Bố n. Christopher Columbus

      khá adj. rather good, pretty good; be better; [in health] rather well

      khá giả adj. well off, rich

      khả ái adj. lovely, lovable

      khả dĩ adj. able, possible

      khả năng n. ability, capability: khả năng làm việc working ability

      khả nghi adj. suspicious

      khả quan adj. good, favorable, satisfactory: kết quả khả quan a satisfactory result

      khác adj., adv. other, different; else; unlike: hai nước khác two other countries; một chỗ nào khác somewhere else; một người nào khác someone else; một cái gì khác something else

      khác biệt adj. different: khác biệt quan điểm different points of view

      khác thường adj. unusual; extraordinary, exceptional

      khác xa adj. completely different, quite different

      khạc v. to spit: khạc nhổ to spit

      khách n. guest, visitor: khách nước ngoài foreign visitor; khách hàng customer; đất khách foreign land; tiếp khách to receive visitors; đãi khách to entertain; ăn cơm khách to be invited to dinner; chính khách political figure; hành khách passenger; du khách, lữ khách traveler, tourist; đắt khách to have many customers, to be in great demand

      khách hàng n. customer

      khách khứa n. guests, visitors

      khách qua đường n. passerby, stranger

      khách quan adj. objective: nhận xét khách quan objective observation

      khách sạn n. hotel: khách sạn hạng sang luxury hotel

      khách sáo adj. formal

      khách thể n. object: chủ thể và khách thể subject and object

      khai 1 v. to declare, to state, to testify: lời khai declaration, statement, testimony 2 adj. [of urine] urine-smell ing 3 v. to open (= mở), to dredge up: khai trường to re-open school

      khai báo v. to declare, to inform the authorities

      khai bút v. to write one’s first essay [on New Year’s day]

      khai chiến v. to declare war

      khai


Скачать книгу