Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
by accident

      khi nào adv. when

      khi quân n., v. high treason; to slight the king/ majesty

      khí n. air, gas, vapor, steam (= hơi): không khí air, atmosphere; dưỡng khí oxygen; đạm khí nitrogen; khinh khí hydrogen

      khí áp n. atmospheric pressure

      khí cầu n. balloon, dirigible

      khí cụ n. tool, instrument, implement

      khí động học n. aerodynamics

      khí giới n. arms, weapons

      khí hậu n. climate, weather

      khí huyết n. blood; energy, vigor

      khí khái adj. proud, unwilling to accept a favor from someone

      khí lực n. strength, energy, vigor

      khí phách n. character, stamp: khí phách anh hùng heroic character

      khí quản n. trachea, windpipe

      khí quyển n. atmosphere

      khí sắc n. complexion, look: khí sắc hồng hào a ruddy complexion

      khí thể n. gas

      khí tiết n. pride, courage

      khí tĩnh học n. aerostatics

      khí tượng n. atmosphere, meteor: sở khí tượng weather bureau

      khỉ n. [SV hầu] monkey: trò khỉ monkey business [slang]; nothing

      khía v. to notch, to cut a deep line in: khía quả xoài to cut deep into a mango

      khía cạnh n. angle, aspect

      khích v. to jeer; to stimulate, to stir, to provoke: hiềm khích hate, rancor; khuyến khích to encourage; quá khích extremist

      khích bác v. to criticize

      khích động v. to excite, to stir up

      khích lệ v. to encourage

      khiêm nhượng adj. unassuming, self-effacing

      khiêm tốn adj. modest, humble: thái độ khiêm tốn a humble attitude

      khiếm diện v. to be absent

      khiếm khuyến adj., n. to be imperfect; shortcoming, defect

      khiếm nhã adj. rude, impolite [of speech, behavior]: hành động khiếm nhã impolite behavior

      khiên n. shield

      khiên chương n. shoulder piece; hood [academic attire]

      khiến 1 v. to direct, to order, to command, to ask: khiến ai làm việc gì to order someone to do something 2 conj. so, that is why

      khiển trách v. to reprimand, to blame

      khiêng v. [of two or more persons] to carry a heavy thing by hand

      khiếp adj. afraid, scared, horrified: khủng khiếp awful, horrible

      khiếp đảm adj. terrified, scared out of one’s wits

      khiếp nhược adj. weak, cowardly

      khiếp sợ adj. terrified

      khiêu v. to provoke, to stir up

      khiêu chiến v. to challenge, to provoke a war

      khiêu dâm adj., v. sexy; suggestive, obscene, pornographic, sexually stimulating

      khiêu hấn v. to provoke hostilities

      khiêu vũ v. to dance

      khiếu n. natural gift/skill or endowment: có khiếu to be gifted, to have a skill

      khiếu nại v. to complain

      khiếu oan v. to claim one’s innocence, to complain about some injustice

      khinh adj., v. to be scornful of, contemptuous of; to scorn, to look down on, to despise: khinh bỉ, khinh rẻ ai to despise, to look down on somebody

      khinh bỉ v. to despise

      khinh binh n. front run-up infantry soldier

      khinh khi v. to scorn, to disdain

      khinh khí n. hydrogen: bom khinh khí H bomb

      khinh khí cầu n. balloon

      khinh khỉnh v., adj. to disdain; disdainful

      khinh miệt v. to scorn, to spurn

      khinh rẻ v. to scorn, to disdain

      khinh thị v. to defy: khinh thị pháp đình to be contemptuous of the court

      khinh suất v. to slight

      khít adj. well-joined, flush; next to, close by

      khịt mũi v. to sniff, to snuffle

      kho 1 n. warehouse, store: kho hàng warehouse; kho bạc treasury; người giữ kho storekeeper 2 v. to boil with fish sause, to cook in brine: kho thịt to cook meat in fish sauce

      kho tàng n. treasure

      khó adj. difficult, hard [opp. dễ]; bad: khó coi bad to look at, not nice; khó chịu hard to bear; uncomfortable, unwell; kẻ khó the poor; nghèo khó poor; needy; khốn khó in very reduced circumstances, very poor

      khó bảo adj. disobedient, stubborn

      khó chịu adj. hard to bear, unbearable; uncomfortable, unwell

      khó chơi adj. hard to deal with, hard to make friends with

      khó coi adj. shocking, unsightly

      khó dễ v. to cause trouble, to make difficulties

      khó khăn adj. difficult

      khó nhọc adj. tiring, painful, strenuous, hard: công việc khó nhọc hard work

      khó ở adj. difficult to live, to live uncomfortably

      khó thở adj. oppressive: không khí khó thở oppressive weather

      khó thương adj. detestable, unlovable: con người khó thương unlovable person

      khó tính adj. fastidious, hard to please

      khó xử adj. awkward

      khoa 1 v. to gesticulate, to wave: khoa chân khoa tay to wave one’s arms 2 n. a branch of science, subject of study, specialty; college, faculty [within a university]: phân khoa nhân văn department of humanities; văn khoa arts, letters; nội khoa internal medicine; ngoại khoa surgery; nha khoa dentistry; y khoa bác sĩ doctor of medicine [MD]

      khoa bảng n. system of degree, examination system

      khoa cử n. examination

      khoa học n., adj. science; scientific: nhà khoa học scientist; danh từ khoa học scientific term

      khoa học gia n. scientist

      khoa trưởng n. dean [of college, faculty]

      khoá 1 n., v. lock; to lock: chìa khoá key; ổ khoá lock 2 n. school year, academic year: học khoá, niên khoá school year; mãn khoá to finish school or military service; lễ mãn khoá graduation ceremony; khoá tu nghiệp giáo sư Anh văn training course for teachers of English; khoá hè summer session; thời khoá biểu time-table, schedule [of classes]

      khoá bóp n. padlock

      khoá chữ n. combination lock

      khoá sinh n. graduate, scholar [old system]

      khoá tay n. handcuffs

      khoá


Скачать книгу