Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
1 v. to be, to be equal: hai với ba là năm two and three is five 2 v. to iron, to press (= ủi): là quần áo to iron clothes; bàn là an iron 3 intj. [final particle]; How! 4 conj. then
lả adj., v. exhausted; to be prone; to droop: đói lả to be exhausted because of hunger; mệt lả exhausted
lả lơi adj., v. lascivious; to indulge in, be familiar with
lả lướt adj. limp, listless: đi lả lướt to walk listlessly
lả tả v. to be scattered
lã chã v. [of tears] to drip, to trickle
lạ adj. [SV kỳ] strange, unusual, extraordinary, odd, foreign; not to know, not to be familiar with: người lạ stranger; quái lạ to be extraordinary, unheard of; Lạ quá! How strange!
lạ đời adj. strange, odd, queer, eccentric: ăn nói lạ đời to say something strange
lạ kỳ adj. strange: ăn mặc quần áo lạ kỳ quá to wear strange clothes
lạ lùng adj. strange, unknown, extraordinary, odd
lạ mặt adj. strange, unknown [face]: kẻ lạ mặt stranger
lạ miệng adj. strange tasting, eaten for the first time
lạ tai adj. strange-sounding, heard for the first time
lạ thường adj. unusual, extraordinary
lác adj. squint-eyed, cross-eyed: mắt lác to have squinting eyes
lác đác adj. scattered
lạc 1 v. to be lost, to lose one’s way: lạc đường/lạc lối to lose one’s way 2 n. (= đậu phụng) peanut, shelled peanut, groundnut: lạc rang roasted peanuts; dầu lạc peanut oil; bơ lạc peanut butter
lạc bước v. to rove, to wander
lạc cảnh n. paradise
lạc đà n. camel
lạc đề v. to get off the subject, to be irrelevant to the subject
lạc điệu adj. tuneless: hát lạc điệu to sing out of tune
lạc giọng adj. off-key
lạc hậu adj. backward, under-developed: các nước chậm tiến lạc hậu under-developing countries
lạc loài adj. alone in a strange land: lạc loài ở nước ngoài to be alone in a foreign country
lạc lõng adj. alone, lost in a strange place
lạc nghiệp v. to enjoy one’s work, to be content with one’s lot: an cư lạc nghiệp to settle down well
lạc quan adj. optimistic
lạc quyên v. to take a collection, to raise funds: lạc quyên cứu trợ nạn nhân bão lụt to raise funds for flood victims
lạc thú n. pleasure
lạc viên n. paradise
lách 1 v. to make one’s way; to slip [oneself mình, or something]: lách mình qua đám đông to make one’s way through a crowd 2 n. spleen
lách cách v. to clink, to clatter, to clash, to rattle
lách tách v. to crackle, to crepitate
lạch n. canal, waterway
lạch bạch v. to waddle, to toddle
lạch cạch v. See lách cách
lạch đạch v. to waddle
lạch tạch v. See lách tách
lai 1 adj. half-breed, crossbreed, hybrid: Tây lai Eurasian [person of mixed French and Vietnamese blood]; Tầu lai person of mixed Chinese and Vietnamese blood 2 n. turn-up, hemline
lai căng adj. miscellaneous: cuộc sống lai căng foreign influent life
lai giống v. to cross breed
lai láng v. [of feeling] to be overflowing
lai lịch n. background, curriculum vitae, past record
lai rai adj. dragging on: làm việc lai rai dragging on work
lai tỉnh v. to regain consciousness, to come to
lai vãng v. to frequent [a place]
lái v. to steer, to drive [ship, automobile, plane]: lái xe hơi to drive a car; tay lái steering wheel; bằng cầm lái driving license
lái buôn n. merchant, dealer, trader: lái lợn pig seller; lái trâu buffalo seller
lái đò n. boatman, bargeman
lải nhải v. to mutter on and on
lải n. tapeworm
lãi n. profit, dividend, interest: lãi ba phân three percent interest
lại 1 v. to come, to arrive: để lại to leave [behind]; to resell; ở lại to stay [behind]; tóm lại to sum up; in short; Lại đây! Come here!; trở lại to come back; đi đi lại lại to go back and forth, to move to and from 2 adv. again, back: trả lại to return; to give the change; đem lại to bring again; đi lại to come again, to go back and forth; to have relations; qua lại to go back and forth; to come and go, to frequent; quay lại to turn around; còn lại there remains;remaining;đánh lại to fight back, to hit back; trái lại on the contrary; ngược lại conversely; gói lại to wrap up; buộc lại to tie [package] up; trói lại to tie [person] up; lùi lại to step back; hoàn lại to return, to refund; lại ăn to eat again, to resume eating; lại nói to resume talking; lại làm to resume working
lại sức v. to recover one’s strength
lam adj. royal blue
lam chướng n. miasma, noxious effluvium
lam lũ adj. ragged and dirty
lam nham adj. bungled
làm v. to do, to make; to work; (= hành) to act; to be done
làm ăn v. to make a living, to earn one’s living
làm bạn v. to be a friend to; to get married to
làm bằng v. to serve as evidence, to give evidence
làm bộ v. to be arrogant, to be haughty
làm cao v. to put on airs, to play hard to get
làm cỏ v. to weed; to massacre
làm công v. to work [for cho]: người làm công worker, employee
làm chứng v. to be the witness
làm dáng v. to be dandyish, to give undue attention to dress
làm dịu v. to abate, to ease: làm dịu sự căng thẳng to ease the tension
làm duyên v. to mince; to attract
làm đỏm v. to be coquettish
làm giả v. to counterfeit, to fake: làm giả nước hoa to produce counterfeit perfume
làm giàu v. to get rich, to enrich
làm gương v. to set an example: làm gương cho trẻ con to set an example for children
làm hỏng v. to wreck, to spoil, to foul up
làm khách v. to be formal, to stand on ceremony
làm lành v. to make it up with
làm lẽ v. to become someone’s concubine
làm