Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
tonic; tu bổ to repair, to restore [buildings]; vô bổ to be of no use

      bổ dụng v. to appoint, to nominate

      bổ ích adj. to be useful, interesting

      bổ khuyết v. to fill [lacuna, position]

      bổ nhiệm v. to appoint

      bổ túc v. to complement, to supplement, to add to

      bộ 1 n. set, series, pack [of cards], suit [of clothes], service, collection, assortment: bộ bình trà a set of teapots; bộ áo quần vét a set of suits 2 n. section, branch, part, [government] department, ministry: Bộ Ngoại giao Ministry of Foreign Affairs; đảng bộ tỉnh a provincial party branch 3 n. appearance, look, gait, mien: làm bộ làm tịch to be conceited; làm ra bộ to pretend to; coi bộ trời sắp mưa it looks like raining 4 n. R foot, step (= bước); land: đi/cuốc bộ to go on foot; trên bộ on land; đi đường bộ to take a land route

      bộ binh n. infantry(man)

      bộ điệu n. gesture, attitude

      bộ đội n. troops, army

      bộ hành n. pedestrian: khách bộ hành passengers

      bộ lạc n. tribe

      bộ môn n. subject, department, section, field of specialization or endeavor: bộ môn tiếng Anh English subject

      bộ trưởng n. minister, secretary: phụ tá Bộ trưởng Assistant Secretary

      bộ vi xử lí n. micro-processor

      bộ xương n. skeleton

      bốc 1 v. to take with one’s fingers: ăn bốc to eat with one’s fingers 2 v. to rise, to emit 3 n. [Fr. boxe] boxing: đánh bốc to box [to fight]

      bộc lộ v. to expose, to reveal, to show: bộc lộ tình cảm to show one’s sentiment

      bộc phát v. to explode, to break out suddenly

      bôi v. to coat, to apply [cream, lotion, pomade]: bôi son to apply lipstick onto one’s lips

      bôi bác v. to smear

      bôi nhọ v. to soil, to discredit, to dishonor, to slander

      bối cảnh n. background

      bối rối adj. uneasy, perplexed, troubled, confused, bewildered:

      bồi 1 v. to bank up with earth; R to nourish, to strengthen 2 n. [Fr. boy] houseboy, waiter

      bồi bếp n. servants

      bồi bổ v. to strengthen, to foster, to increase: bồi bổ sức lực to foster one’s strength

      bồi bút n. hack writer, ghost writer

      bồi dưỡng v. to feed up, to improve, to cultivate: bồi dưỡng nghiệp vụ to foster one’s professional ability

      bồi hoàn v. to refund money, to reimburse: bồi hoàn tiền đi lại to reimburse travel allowance

      bồi thường v. to pay damages [cho to], to pay compensation for: bồi thường cho người bị tai nạn to pay compensation to the victims of the accident

      bồi thẩm n. assessor, juror

      bồi thẩm đoàn n. jury

      bội v. R to violate, to break [promise, trust]: phản bội/bội phản to betray; bội lời hứa to break one’s promise

      bội bạc adj. ungrateful, unfaithful: con người bội bạc ungrateful person

      bội chi adj. overspending

      bội phần adj., adv. manifold, many times; extremely

      bội số n. multiple

      bội thực v. to have indigestion, to have stomach upset

      bội tín v., n. to violate a trust; a breach of trust

      bội tinh n. medal: danh dự bội tinh medal of honor; Bắc đẩu Bội tinh Legion of Honor Medal

      bội ước v. to break a promise, to violate a pledge

      bôn ba v. to run after [honors and wealth]; to wander, to roam

      bốn num. [SV tứ] four: mười bốn fourteen; bốn mươi/chục forty; thứ bốn fourth; một trăm bốn mươi/chục one hundred and forty; một trăm linh/lẻ bốn one hundred and four

      bồn n. vase, basin, bed: bồn nước water basin; bồn hoa flower bed; bồn tắm bathtub

      bồn chồn adj. anxious, uneasy, worried

      bổn See bản bổn

      phận n. duty, obligation

      bộn adj. to be disorderly, confused: bề bộn in a mess

      bông 1 n. cotton: cây bông cotton plant; vải bông cotton cloth, flannelette; áo bông quilted robe; chăn bông padded blanket, quilt 2 n. [SV hoa] flower: bông tai earring; một bông hồng a rose; pháo bông fireworks; vườn bông park 3 n. [Fr. bon] coupon, ration card

      bông đùa v. to make a joke

      bồng v. to carry [a child] in one’s arms; to present [arms súng]

      bồng bột adj. to be enthusiastic, ardent, eager, ebullient

      bồng lai n. fairyland

      bổng adj. rising up [in the air], soaring sky-ward: nhấc bổng lên to lift off the ground; lên bổng xuống trầm [of voice, tone] to go up and down, be melodious; điệu trầm bổng intonation [opp. trầm]

      bổng n. salary, payment, bonus, premium, allowance: niên bổng yearly salary; nguyệt bổng monthly salary; lương bổng salary, pay; hưu bổng pension; Sở hưu bổng Retirement Department

      bỗng adv. suddenly [precedes main verb]: bỗng chốc suddenly; bỗng không by accident; bỗng nhiên, bỗn dưng all of a sudden, by chance

      bột n. flour, powder, farina: bột mì wheat flour; bột ngô corn meal; bột gạo rice flour; thuốc bột [medicinal] powder; có bột starchy

      bột phát v. to flare up

      bơ n. [Fr. beurre] butter: phết bơ to butter

      bơ phờ adj. disheveled; to be tired, worn out

      bơ vơ adj. abandoned, helpless, friendless, lonely: cuộc đời bơ vơ a lonely life

      bớ intj. Hello! Hey!

      bờ n. edge, rim, bank, limit, border: bờ cõi limits, frontier, territory; bờ hè sidewalk; bờ ruộng path at edge of ricefield; bờ bể, bờ biển seashore, coastline; lên bờ to go ashore; bờ hồ lakeshore

      bở adj. friable, crumbly; to be gainful

      bỡ ngỡ adj. new and inexperienced, at fault

      bợ 1 v. to flatter servilely: bợ đỡ to be toady, to flatter 2 v. to lift with both palms extended

      bơi v. to swim (= lội); to row, paddle (= chèo): bể bơi swimming pool; tập bơi to learn swimming; bơi lội swimming

      bới v. to dig with fingers or paws; to dig up: bới chuyện to dig up a story; bới việc to find work; bới lỗi to find fault/mistake; bới lông tìm vết to discover weak points

      bởi conj. because, since, for; because of, by, on account of, due to: bởi thế/vậy therefore, because of that; Bởi đâu/sao? Why?; bởi vì because, since

      bơm v.,


Скачать книгу