Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
to shut tight; đậy chặt to close tight [with a lid]
châm 1 v. to light, to kindle, to ignite, to burn: châm bếp to ignite a stove; châm thuốc hút to light a cigarette 2 v. to pin, to needle: châm kim vào tay to poke a needle into a finger
châm biếm v. to attack, to ridicule, to satirize
châm chế v. (= châm chước) to adjust, to be tolerant
châm chích v. to criticize
châm chọc v. to tease
châm chước v. to be tolerant, to adjust
châm cứu n., v. acupuncture: điều trị bằng châm cứu to treat by acupuncture
châm ngôn n. saying, precept
chấm 1 n. [SV điểm] dot, point, period: dấu chấm period; hai chấm colon; chấm phẩy semicolon 2 v. to put a dot, to select; to correct, to grade, to mark: chấm bài thi to mark examination papers 3 v. to reach; to dip: chấm nước mắm to dip food in fish-sauce
chầm chậm adv. slowly: đi chầm chậm to go slowly
chậm adj. [SV trì] slow, halting
chậm chạp adj. [opp. nhanh] slow, late [opp. sớm]: đến chậm to be late, to arrive late; chậm trí khôn slow-witted
chậm rãi adj. [of speech] slow and poised
chậm tiến adj. underdeveloped, backward
chậm trễ adj. late, tardy
chân 1 n. [SV túc] foot, leg [= cẳng]; base: gẫy chân to break one’s leg; què chân to be lame; bàn chân foot; ngón chân toe; bắp chân calf; cổ chân ankle; gót chân heel; móng chân toenail; có chân (trong) to be a member [of]; ba chân bốn cẳng to run at full tilt; chân núi foot of a mountain; đi chân to go on foot; đi chân không to go barefoot; chân lấm tay bùn to foil hard; lỗ chân lông pore; chân trời horizon; chân vịt propeller; kiềng ba chân tripod [used for cooking stove] 2 adj. R right, true, sincere (= thật, thực) [opp. giả]: chân chính true, genuine, legitimate
chân dung n. portrait: vẽ chân dung to paint a portrait
chân giá trị n. true value/worth
chân lý n. truth: tìm chân lý cho cuộc sống to find the truth in life
chân tài n. real talent
chân tay n. limbs; follower, henchman: người lao động chân tay laborers
chân thành adj. sincere, honest: chân thành cảm ơn sincere thanks
chân thật adj. honest, frank
chân tình n., adj. sincerity, heartfelt feelings; very sincere: lời nói chân tình a heartfelt statement
chân trời n. horizon
chân tướng n. true face, true identity
chân ướt chân ráo adj. to be newly arrived
chấn v. R to shake; to vibrate: chấn động to shake up; địa chấn earthquake
chấn chỉnh v. to reorganize, to improve, to revamp
chấn hưng v. to develop, to restore, to improve
chấn song n. bar; block: chấn song cửa sổ a window bar
chấn thương n. trauma, injured
chần v. to parboil, to blanch, to scald, to pour boiling water on: chần mì ăn to scald noodles
chần chừ adj. hesitant, undecided: đi ngay không nên chần chừ to go straight in without hesitation
chẩn v. R to examine, to treat [medically]: chẩn bệnh to treat an illness
chẩn bệnh v. to diagnose, to examine, to treat an illness
chẩn đoán v. to diagnose, to treat an illness
chẩn mạch v. to feel the pulse, to check the nerves
chẩn tế v. to bring relief to the needy
chận v. to stop, to block; to obstruct: chận lại/ chận đứng to stop, to block
chấp 1 v. to reproach, to bear a grudge; to give as an advantage 2 v. R to hold; to approve [application đơn], R to manage, to execute; to accept
chấp chính v. to assume governmental powers
chấp hành v., adj. to execute; executive: ủy ban chấp hành executive committee
chấp nhận v. to accept, to approve, to admit
chấp nhất v. to be full of grudges, to resent
chấp thuận v. to accept, to agree to
chập 1 v. to join, to bring together, to fasten together 2 adj. moment, instant: chập tối at nightfall; chập chà chập chững unstable
chập choạng adv., adj., n. imperfectly; unsteady; twilight
chập chờn v. to be flickering: ngủ chập chờn to be not quite asleep
chập chững adj. [of child] toddling
chất 1 n. matter, material, substance; R disposition: chất lỏng liquid; chất đặc solid; chất khí gas; chất nổ explosive; chất sắt pigment; tính chất nature; vật chất matter, material; tư chất character, aptitude; khoáng chất mineral; lục diệp chất chlorophyll; địa chất học geology 2 v. to pile up, to heap up: chất đống to pile up
chất lượng n. quality: kiểm soát chất lượng sãn phẩm to control the quality of products
chất phác adj. sincere, simple-mannered
chất vấn v. to question, to investigate; to examine: chất vấn ai trong buổi họp to question someone at the meeting
chật adj. narrow; [of clothing] tight [opp. rộng]
chật ních v. to be overcrowded
chật vật adj. [of life] hard, difficult: làm việc chật vật quá to work hard for a living
châu 1 n. administrative unit in the highlands 2 v. to converge, to huddle together: châu đầu lại nói chuyện to huddle together for talking 3 n. continent: châu Á Asia; châu Âu Europe; châu Phi Africa; châu Mỹ America; năm châu the five continents; Úc châu Australia
châu báu n. precious things, valuables
châu chấu n. grasshopper
châu thành n. city
châu thổ n. delta: châu thổ sông Cửu long Mekong River delta
chầu 1 v. to attend court: phiên chầu imperial audience; sân chầu court [in front of throne] 2 n. party, round: Bạn tôi đãi tôi một chầu bia
chầu chực v. to wait to see somebody [a V.I.P.]
chầu
giời/trời v. to die, to pass away
chầu Phật v. to die, to pass away
chầu rìa adj. idle: ngồi chầu rìa to sit by and watch [a game]
chậu n. [SV bồn] wash basin, washbowl, pot: chậu rửa mặt wash basin
chấy 1 n. head louse; [cf. rận]: bệnh chấy rận typhus 2 v. to grill and ground: thịt chấy grilled and grounded meat
chầy 1 n. pestle 2 adj. late, tardy: chẳng chóng thì