Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
chỉ a string of thread; cuộn chỉ a roll of thread; chỉ tay line on palm; kim chỉ needle and thread, needlework; xem chỉ tay to read palms
chỉ dẫn v. to explain, to inform, to guide
chỉ đạo v. to manage, to guide, to steer; uỷ ban chỉ đạo steering committee
chỉ định v. to designate, to appoint
chỉ giáo v. [of superior, teacher] to show, to teach, to advise
chỉ huy v. to command, to control: bộ chỉ huy commanding headquarter
chỉ nam n. compass: kim chỉ nam guide book, handbook
chỉ số n. index
chỉ tệ n. paper money
chỉ thị n., v. instruction; to instruct, to direct
chỉ thiên v. pointing to heaven: bắn chỉ thiên to shoot into the air
chỉ trích v. to criticize
chị n. [SV tỉ] elder sister: chị ruột blood sister; you [used to refer to an elder sister by a younger sibling, first person pronoun being em]; I [used to refer to a younger sibling by an elder sister, second person pronoun being em], you [to young women, first person pronoun being tôi]; chị ấy she; chị ta Mrs; chị dâu one’s elder brother’s wife, sister-in-law; chị họ female cousin; hai chị em bà Chân Mrs. Chan and her older sister; Mrs. Chan and her younger brother [or sister]; hai chị em ông Lai Mr. Lai and his older sister; chị Hằng the moon; chị hai maid
chia v. [SV phân] to be divided; to divide [làm into], to separate, to share/distribute: chia đôi/hai to divide in two; chia ba to divide in three; phân chia/chia cắt to divide
chia buồn v. to share the sorrow [với of], to present one’s condolences; to convey sympathy to
chia lìa v. to separate, to leave
chia phôi v. to separate
chia rẽ v. to divide [a group of people], to split
chia tay v. to part, to say goodbye, to bid farewell
chia uyên rẽ thuý v. to separate two persons in love
chia xẻ v. to share [với with]
chìa v. to hold out [RV ra]: chìa tay ra to hold out a hand
chìa khoá n. key: chìa khoá xe car key
chìa vôi n. spatula-like stick used to spread lime on a betel leaf: chim chìa vôi wagtail
chỉa n. pitchfork, fork
chĩa v. to point: chĩa súng vào người to point the gun at the body
chích v. to prick, to draw [blood máu, huyết]; to give an injection (= tiêm): chích thuốc to give or to get injections
chích chòe n. blackbird, magpie-robin
chiếc 1 n. general meaning of a unit of something: một chiếc xe a car; chiếc thuyền/tàu a boat; một chiếc giày a shoe; một chiếc bít tất a sock; một chiếc đũa a chopstick; một chiếc hoa tai an earring; chiếc (giày) bên trái the left one [shoe] 2 adj. R alone, single: đơn chiếc alone; chăn đơn gối chiếc single
chiêm 1 adj. [of (rice) harvest] fifth lunar month: luá chiêm summer rice 2 v. R to look up [to], to admire; to observe
chiêm bao v. to dream [thấy of]; dream CL giấc [with nằm to have]: nằm thấy giấc chiêm bao to have a dream
chiêm nghiệm v. to experiment
chiêm ngưỡng v. to revere, to worship, to admire: chiêm ngưỡng một bức tượng to admire a statue
Chiêm Thành n. Champa
chiêm tinh học n. astrology
chiếm v. to seize [territory], to usurp [throne ngôi]; to win [prize giải]; to occupy [house nhà, territory]
chiếm cứ v. to occupy forcibly, to take possession of
chiếm đoạt v. to appropriate, to usurp
chiếm đóng v. to occupy [enemy’s territory]
chiếm giữ v. to appropriate; to withhold
chiếm hữu v. to possess, to own
chiên 1 v. to fry (= rán): chiên cơm to fry rice 2 n. sheep (= cừu): con chiên the faithful, the congregation
chiến 1 v. R to struggle, to fight: đại chiến world war; tuyên chiến to declare war; đình chiến armistice; hiếu chiến warlike; huyết chiến bloody battle; kháng chiến resistance 2 adj. [slang] very good, luxury, terrific, smart: xe chiến luxury car
chiến bại adj. vanquished
chiến binh n. fighter, soldier: cựu chiến binh veteran
chiến công n. feat of arms, victory
chiến cụ n. war materials
chiến cuộc n. war situation
chiến dịch n. campaign, operation [with mở to launch]: chiến dịch chống nạn mù chữ anti-illiteracy campaign; chiến dịch chống nạn hút thuốc anti-smoking campaign
chiến đấu v. to fight, to struggle
chiến địa n. battlefield
chiến hạm n. battleship, warship
chiến hào n. fighting trench
chiến hữu n. comrade-in-arms
chiến khu n. war zone, military base
chiến lợi phẩm n. war booty
chiến lũy n. fortifications, military line/base
chiến lược n. strategy
chiến sĩ n. fighter, soldier
chiến sự n. war, warfare, fighting
chiến thắng n., adj. victory; to be victorious
chiến thuật n. tactics
chiến thuyền n. warship
chiến tranh n. war [CL cuộc, trận] warfare, hostilities: chiến tranh lạnh the cold war; chiến tranh tâm lý psychological warfare
chiến trận n. battle, war
chiến trường n. battlefield [CL bãi]
chiến tuyến n. line of battle, front line
chiến tướng n. fighter; [football] player
chiến xa n. tank, combat vehicle
chiền chiện n. skylark
chiêng gong n. gong [CL cái]
chiết 1 v. to graft: chiết cây trồng vào chậu to graft a plant to grow in a pot 2 v. to deduct, to take off, to reduce: chiết 5% tiền lương cho quỹ từ thiện to deduct five percent of the salary for a charity fund
chiết khấu v. to deduct, to discount
chiết quang adj. refringent, refracting
chiết tính v. to prepare the detailed statement of account
chiết trung adj. happy medium; eclectic
chiêu v. R to welcome: R to advertise, to announce, to proclaim: chiêu hiền đãi sĩ to welcome educated scholars, to recruit talents
chiêu bài n. signboard, label, hint [statement]
chiêu