Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
đựng v. to fill with, to contain
chừa v. to give up, to abstain from, to quit [habit, vice]; to set aside; to avoid, to leave: chừa thuốc phiện to quit smoking opium; chừa thuốc lá to quit smoking [cigarettes]; chừa rượu to quit drinking: chừa ra hai phân leave a margin of two centimeters
chửa v. to be pregnant: bụng mang dạ chửa to be pregnant; chửa con so to be pregnant for the first time; chửa con dạ to be pregnant the second time; chửa hoang to be pregnant without being married
chữa v. to repair, to alter; to mend, to fix; to correct: chữa bệnh to cure diseases; chữa cháy/chữa lửa to put out a fire; chữa chạy to try to save [patient, situation]; sửa chữa nhà cửa to repair a house
chữa thẹn v. to save one’s face by saying something
chức n. office, position, title, function [chemistry]: cách chức to dismiss; công chức government employee; giáng chức to demote; nhận chức to enter on duty; thăng chức to promote; viên chức employee, staff; phong chức to bestow a title
chức chưởng n. function, title
chức hàm n. honorary title
chức nghiệp n. occupation, career
chức phẩm n. office, grade, rank
chức phận n. duty, office, position
chức quyền n. authority, function, position
chức sắc n. dignitaries, authorities
chức trách n. responsible authorities
chức tước n. function and title
chức vị n. position, office, rank and function
chức vụ n. position, function, duty
chực 1 v. to wait; to watch for: chầu chực to wait long [to get some paper, to see an official] 2 adv. to be on the point of, be about to [precedes main verb]: chực sẵn to be ready, to stand by
chửi v. to insult, to abuse, to scold
chửi bới v. to insult, to scold
chửi mắng v. to insult, to offend, to scold
chửi rủa v. to abuse and curse
chửi thề v. to use abusive language, to swear all the time
chưng 1 v. to show off, to display: chưng bằng cấp to display all certificates 2 v. to boil down, to dry up: chưng nước mắm to boil fish sauce to condense it
chưng bày v. to display, to exhibit
chưng diện v. to dress up, to show off; to decorate
chưng dọn v. to display, to arrange
chứng 1 n. R proof, evidence: bằng chứng/ chứng cớ evidence, proof; chứng nhân/nhân chứng witness; chứng minh to testify; to demonstrate; chứng thực/chứng nhận to certify 2 n. illness, defect, vice, ailment, tic: triệu chứng symptom; hay có chứng đau bụng to have frequent stomach-aches; giở chứng, sinh chứng to become vicious, wicked
chứng bệnh n. symptom
chứng bệnh học n. symptomatology
chứng chỉ n. certificate
chứng cớ n. (= chứng cứ) evidence, proof
chứng giám v. to witness, to be a witness, to certify
chứng khoán n. security certificate, bonds, shares
chứng kiến v. to witness, to see
chứng minh v. to prove, to demonstrate
chứng minh thư n. identification certificate, laissez passer
chứng nghiệm v. to verify
chứng nhân n. witness
chứng nhận v. to certify
chứng phiếu n. certificate
chứng thực v. to certify, to prove
chứng tỏ v. to prove: chứng tỏ khả năng của mình to prove one’s ability
chứng từ n. receipt, document, proof
chừng n., adv. foreseeable degree, measure, extent; about: chừng độ approximately; chừng này this time, this much; chừng ấy/ chừng nấy then, that amount; Chừng nào When?, How much?; coi chừng to watch out, to be cautious; độ chừng/phỏng chừng/ chừng độ about, approximately; không biết chừng one cannot foretell, perhaps; quá chừng excessively, to the extreme; vừa chừng moderately; nghe chừng it seems that; ý chừng it seems that
chừng độ n., adv. moderation; about
chừng mực n., adj. average, moderation; reasonable
chửng n. at one stretch, in one gulp: ngã bổ chửng to fall back; nuốt chửng to swallow without chewing
chững v. [of child] to totter
chững chạc adj. (= chững chàng) stately, dignified
chước 1 n. dodge, trick, ruse, expedient: mưu chước trick; bắt chước to imitate, to copy 2 v. to excuse, to exempt
chưởi See chửi
chườm v. to apply a compress to: chườm nước đá to apply an ice bag
chương n. chapter [of a book]
chương trình n. program, project, plan; program of studies, curriculum: chương trình trung học high-school curriculum; chương trình Anh văn the English program; chương trình nghị sự agenda
chương trình xử lí vãn bản n. word processor
chướng adj. unpleasant; indecent; senseless
chướng khí n. unhealthy air
chướng mắt adj. unpleasant, unacceptable
chướng ngại n. hindrance, obstruction: vật chướng ngại obstacle
chướng ngại vật n. obstacle, barricade, roadblock, hurdle
chướng tai adj. unpleasant to the ears
chưởng n. martial art trick
chưởng ấn n. keeper of the seal
chưởng khế n. notary
co 1 v. to shrink, to contract 2 v. to bend, to curl up: ngồi co chân lên ghế to sit with bent legs
co bóp v. to pulsate
co giãn adj. elastic, flexible
co quắp adj. curled up: nằm co quắp vì lạnh to be curled up because of cold weather
có 1 v. to be; to exist; to have, to possess, to own; there is/are 2 adv. affirmative article: giầu có to be wealthy; hiếm có to be rare; ít có to be rare
có chửa adj. pregnant
có hậu v. to have a happy ending
có hiếu v. to have filial piety
có học adj. educated
có ích adj. useful: bạn hãy làm việc gì có ích cho xã hội to do something useful for society
có khi adv. sometimes
có lẽ adv. perhaps, maybe, probably
có (lễ) phép adj. polite
có