Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу

      cổ kính adj. ancient, old

      cổ phần n. share, stock

      cổ phong n. ancient customs

      cổ sử n. ancient history

      cổ thụ n. secular tree

      cổ tích adj. old story, vestiges: truyện cổ tích old story, legend

      cổ truyền adj. traditional

      cổ văn n. old literature

      cổ võ v. to stimulate, to excite; to encourage

      cổ xúy v. to applaud, to eulogize, to advocate

      cỗ n. set; banquet, feast; một cỗ bài a deck of cards; một cỗ áo quan [quan tài] a coffin; một cỗ xe a chariot; ăn cỗ to attend a banquet; cỗ cưới wedding feast

      cốc 1 n. (= ly) glass [any shape], tumbler: cốc rữa mắt eye cup; uống một cốc rượu to drink a cup of wine 2 n. cereal, grain: ngũ cốc, mễ cốc cereals 3 v. to rap someone’s head with the knuckle of one’s finger

      cộc adj. to be short: cộc tay short sleeves

      cộc lốc adj. curt: trả lời cộc lốc to answer curtly

      côi adj. orphaned: mồ côi bố/cha to be fatherless; mồ côi mẹ to be motherless

      côi cút adj. orphaned; waif-like

      cối n. mortar, mill: cối xay rice hull ing mill; cối giã mortar, rice polisher; súng cối mortar; súng cối xay machine gun; cối xay cà phê coffee mill

      cỗi adj. stunted: cằn cỗi stunted and dried

      cỗi rễ n. root, origin

      cốm n. grilled rice

      cộm adj. bulging; chafing with: bụi làm cộm mắt eyes chafing with dust

      côn n. fighting stick

      Côn Ðảo n. Poulo Condore

      côn đồ n. ruffian, hooligan, gangster

      Côn Minh n. Kunming

      côn trùng n. insects

      côn trùng học n. entomology

      cồn 1 n. [sand] dune; river islet 2 n. alcohol 3 n. paste, gum

      công 1 n. peacock 2 n. efforts, R labor; credit: tiền công wages, salary; bãi công/đình công to go on strike; lao công labor; phân công division of labor; thành công to succeed 3 adj. public, common [opp. tư]: của công public funds; trường công public school; xung công to confiscate; dụng công vi tư to use public funds for private purposes

      công an n. public security; police, secret service; policeman

      công an viên n. security officer

      công báo n. official gazette

      công bằng adj., adv. just, equitable, fair; justly, fairly, equitably

      công binh n. army engineer

      công bình See công bằng

      công bố v. to announce publicly, to publish, to make public

      công bộc n. public servant

      công cán n. official mission

      công cán uỷ viên n. chargé de mission; official commissioner

      công chính n. public works

      công chúa n. princess

      công chúng n. the public

      công chuyện n. business; public affairs

      công chức n. government worker, public servant, government employee

      công cộng adj. public: y tế công cộng public health

      công cuộc n. task, work, job, undertaking

      công danh n. reputation, titles, honors, position, career

      công dân n. citizen: công dân giáo dục civic education

      công dụng n. use: công dụng hoà bình của nguyên tử năng the peaceful uses of atomic energy

      công đàn n. public forum

      công điền n. village-owned ricefield; public field

      công điện n. official telegram

      công đoàn n. trade union

      công đức n. virtue, morality, good deed

      Công giáo n. Catholicism, Catholic

      công hàm n. diplomatic letter

      công hãm v. to attack

      công hiệu n., adj. effectiveness, efficiency; efficient, effected

      công ích n. public interest/welfare, public good

      công kênh v. to carry [somebody] astride on one’s shoulder

      công khai adj. to be done in the open or publicly

      công kích v. to attack: công kích ai to attack someone

      công lập adj. public, state: trường công lập public school

      công lao n. labor, work, credit

      công lệ n. rule, law

      công luận n. public opinion, public forum

      công lý n. justice

      công minh adj. just, fair

      công nghệ n. industry; technology: công nghệ tin học information technology

      công nghệ thông tin n. information technology

      công nghiệp n. industry; work: công nghiệp nhẹ light industry

      công nghiệp hoá v. to industrialize

      công nhân n. worker, employee

      công nhân viên n. public servant, government employee

      công nhận v. to recognize, to grant, to admit

      công nhật n. daily wages; job paid by the day

      công nhiên adv. publicly, openly

      công nho n. public funds

      công nông n. worker and peasant: giai cấp công nông worker and peasant class

      công nợ n. debts

      công ơn n. good deed, gratitude

      công phá v. to storm, to attack

      công pháp n. public law: công pháp quốc tế international law

      công phạt v. to have violent after-effects

      công phẫn adj. indignant

      công phiếu n. state bond

      công phu n., adj. toil, labor; elaborate

      công quản n. public administration, public authority

      công quỹ n. public/state funds

      công sản n. public property

      công sở n. government office, public service

      công suất n. capacity, power

      công tác n. work, task, job, assignment, operation, official business

      công tác phí n. traveling expenses for official business

      công tắc n. switch: công tắc điện power switch

      công


Скачать книгу