Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
cụt chân crippled; cụt đầu headless; cụt đuôi tailless; cắt cụt cut, chopped
cư v. R to dwell, to reside, to live (= ở): di cư to migrate, to move, to evacuate; định cư to settle [refugees]; hồi cư to come back to the city [after an evacuation]; tản cư to evacuate; dân cư inhabitant, population
cư dân n. inhabitant, population
cư ngụ v. to dwell, to reside, to live
cư sĩ n. retired scholar; retired official
cư trú v. to dwell, to reside, to live
cư xử v. to behave
cứ 1 n. R evidence, proof: bằng cứ/chứng cứ evidence 2 v., adv. to continue to [precedes main verb], to act despite advice or warning: Cứ đi đi! Go ahead [never mind]; Cứ nói đi! Keep talking!
cứ điểm n. base, main point
cứ liệu n. data
cừ adj. excellent, smart, outstanding
cử 1 v. to appoint, to send [an official]; được cử giữ chức to be appointed 2 v. R to lift [weight tạ]; to begin; to move; to raise [army binh]: cử tạ to lift weight
cử chỉ n. gesture, attitude: cử chỉ lễ phép a polite attitude
cử động v., n. to move; motion, movement
cử hành v. to be held; to perform, to celebrate: cử hành buổi lễ quốc khánh to celebrate National Day
cử nhân n. bachelor [degree]; bachelor’s degree, licentiate: tốt nghiệp cử nhân văn khoa ban tiếng Anh to graduate with a Bachelor of Arts in English degree
cử toạ n. audience
cử tri n. voter
cữ 1 n. cycle, epoch, period 2 v. to abstain from (= kiêng)
cự v. to resist, to scold
cự phách adj. outstanding, celebrity, prominent
cự tuyệt v. to refuse, to reject
cưa v. to saw, to amputate; [slang] to over-charge: thợ cưa sawyer; mạt cưa sawdust; xưởng cưa, nhà máy cưa sawmill; máy cưa, cưa máy power saw; hình răng cưa serrate, serrulate
cứa v. to cut, to saw off [with a dull knife]; to charge [high fees]
cửa n. [SV môn] door: cửa lớn, cửa ra vào main door; cửa sổ window; cửa vào entrance; cửa ra exit; nhà cửa house(s), housing; cánh cửa door flap; bậc cửa threshold; quả đấm cửa door knob; then cửa door latch; ngưỡng cửa threshold
cửa bể n. seaport
cửa chớp n. shutters
cửa công n. government office/department; court, tribunal
cửa hàng n. store, shop
cửa nhà n. house, household; housing
cửa ô n. city gate
cửa Phật n. Buddhist temple
cửa sông n. estuary
cửa tiệm n. store, shop, department store
cựa 1 n. spur [of rooster] 2 v. to move, to stir; cựa cậy/cựa quậy to move; cựa mình to toss
cực 1 n. R pole [geography and physics], extreme; R extremely: âm cực cathode; dương cực anode; Bắc cực North Pole; Nam cực South Pole; điện cực electric pole; từ cực magnetic pole; cực cùng tên like poles; cực khác tên opposite or unlike poles; cực đẹp awfully pretty; cực khó extremely difficult 2 adj. to be desperately in need, hard, suffering
cực chẳng đã v. to be against one’s will
cực đại n., adj. maximum
cực điểm n. maximum, extreme, climax: đến/ tới cực điểm to come to the utmost; to reach the utmost
cực đoan adj. extreme, extremist
cực độ n. extreme degree, limit
cực hữu adj. extreme right
cực khổ adj. poor; miserable
cực kỳ adv. extremely
cực lạc n. extreme happiness; paradise
cực lực adv. strongly, energetically, categorically
cực tả adj. extreme left
cực thịnh adj. prosperous, very rich
cực tiểu n., adj. minimum
cửi n. loom: dệt cửi to weave; khung cửi loom
cưng v. to cherish, to coddle, to pamper
cưng cứng adj. a bit hard (= cứng)
cứng adj. hard; strong, stiff, tough, rigid [opp. mềm]: gỗ cứng hard wood
cứng cáp adj. robust, strong, tough
cứng cỏi adj. firm: thái độ cứng cỏi a firm attitude
cứng cổ adj. stubborn, headstrong, pigheaded
cứng đầu adj. stubborn, headstrong, pig-headed
cứng đờ adj. stiff: hai chân tôi cứng đờ my legs are stiff
cứng họng adj. speechless, dumbfounded [at one’s wit’s end]
cứng lưỡi adj. speechless, dumbfounded
cứng ngắc adj. rigid
cứng rắn adj. tough, firm, resolute
cước n. postage, transportation char ges: cước phí bưu phẩm postal fee
cước chú n. footnote
cước phí n. postage, transportation charges
cưới v. [SV hôn, thú] to marry: đám cưới wedding procession; lễ cưới wedding ceremony; ăn cưới to attend a wedding [banquet]; áo cưới wedding gown, wedding dress; cỗ cưới/ tiệc cưới wedding banquet
cưới hỏi n. marriage, wedding
cưới xin n. (= cưới hỏi) marriage, wedding
cười v. [SV tiếu] to smile, to laugh; to laugh at, to ridicule, to mock: mỉm cười to smile; buồn cười to feel like laughing, to be funny; bật cười to burst out laughing; chê cười to laugh at, to ridicule; trò cười laughing stock; cười chúm chím to smile; cười gằn to chuckle; cười gượng to smirk; cười khì a silly laugh; cười khúc khích to giggle; cười nụ to smile; cười ầm, cười ồ, cười như nắc nẻ, cười rũ rượi to roar with laughter, cachinnate; cười nôn ruột, cười vỡ bụng to shake or to split one’s sides with laughing
cười cợt v. to joke, to jest: Không nên cười cợt. Don’t joke.
cưỡi v. [SV kỵ] to ride: cưỡi ngựa to ride a horse; cưỡi xe gắn máy to ride a motorcycle
cườm n. glass bead
cương 1 n. reins: cương ngựa horse’s rein; cầm cương to hold the reins 2 adj. R hard, inflexible, unyielding (= cứng; opp. nhu) 3 v. to improvise
cương lĩnh n. platform, principal guidelines
cương mục n. summary, outline
cương quyết adj. determined; strong-willed