Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
công n. many efforts; with great efforts

      dạy v. [SV giáo] to teach, to instruct, to train, to educate; to order: dạy tiếng Anh to teach English; dễ dạy docile; khó dạy unruly, unmanageable; mất dạy ill-bred

      dạy bảo v. to educate, to teach, to instruct: dạy bảo con cái to educate children

      dạy dỗ v. to teach, to bring up

      dạy học v. to teach in a schoo

      dạy kèm v. to tutor someone at home

      dăm adj. a few, some: dăm ba quả cam some oranges

      dằm splinter

      dặm n. [SV lý] mile; road: dặm Anh English mile; nghìn dặm far away

      dặm trường n. long way/journey

      dằn v. to press; to contain [oneself]; to emphasize; to put down violently: dằn dỗi to be angry because of hurt

      dặn v. to enjoin, to instruct, to advise: dặn dò cẩn thận to recommend carefully; lời dặn instruction [for use, in manual, etc.], advice

      dăng v. (= giăng) to spread out, to stretch out

      dằng v. to pull something with someone

      dằng co v. to pull someone in a struggle

      dằng dai v. to drag ou

      dằng dặc adj. interminable, endless

      dắt v. to lead by the hand, to guide; to carry

      dắt díu v. to go or come together

      dâm adj. lustful, sexy, lewd: khiêu dâm sexy; cưỡng dâm/hiếp dâm to rape; đa dâm lustful; loạn dâm incest; thông dâm to commit adultery; thủ dâm to masturbate

      dâm bụt n. hibiscus

      dâm dục n., adj. lust, lewdness; lustful

      dâm đãng adj. lustful, debauched: con người dâm đãng a lustful person

      dâm loạn adj. immoral, wanton, incestuous

      dâm ô adj. obscene, lewd

      dâm phụ n. adulteress

      dâm thư n. pornographic book

      dấm dúi v. to take secretly

      dầm 1 v. to dip, to soak, to macerate: đái dầm to wet the bed; mưa dầm to drizzle for days 2 n. paddle, oar

      dầm dề adj. soaked, drenched, soaking wet, overflowing: nước mắt dầm dề eyes overflowing with tears

      dầm mưa v. to work/walk or stay in the rain

      dầm sương v. to work/walk/stay in the dew [or fog]

      dẫm v. to step, to trample [lên, vào on]

      dậm v. to pound the floor

      dậm dật v. (= giậm giật) to be stirred, to be excited, to be stimulated

      dân n. citizen, people: công dân Việt Nam Vietnamese citizen; dân cư/cư dân inhabitant, population; dân chúng/dân tộc/nhân dân people; công dân nationality, citizenship; vào dân Mỹ to be a naturalized American; làm dân một nước độc lập to be a citizen of an independent country; bình dân the masses/ people’s, popular; tứ dân all four classes of traditional Vietnamese society [scholars, farmers, artisans, merchants]; lê dân the masses; lương dân law-abiding citizen; muôn dân the entire population; nhân dân the people; thứ dân the common people; di dân immigrant, migration; mị dân demagogue; thân dân to be close to the people; quân, dân, chính the army, the people and the government; nông dân peasant

      dân biểu n. deputy, member of parliament: dân biểu quốc hội member of parliament

      dân chài n. fisherman

      dân chính n. civil administration

      dân chủ n., adj. democracy; democrat(ic): chế độ dân chủ a democratic regime

      dân chúng n. the people, the public, the masses

      dân công n. conscripted laborer, slave laborer [communist]

      dân cư n. population, inhabitants

      dân cử adj. people-elected: cơ quan dân cử an elective organization

      dân dụng adj. civil: hãng hàng không dân dụng civil airline

      dân đen n. commoner, common people

      dân đinh n. village inhabitant

      dân đức n. moral standing, public virtue

      dân gian n., adj. the people, broad mass, popular, folk: chuyện dân gian folktales; văn học dân gian popular/folk literature

      dân khí n. the people’s spirit

      dân làng n. villager

      dân luật n. civil law

      dân lực n. the strength of the people

      dân nguyện n. aspirations of the people

      dân phòng n. civil defense

      dân phu n. laborer, worker

      dân quân n. militia(man), minute man

      dân quần n. the people, the public, the masses

      dân quốc n. republic: Ðại Hàn Dân Quốc The Republic of Korea

      dân quyền n. civic rights

      dân sinh n. people’s livelihood, welfare of the people: cải thiện dân sinh to improve welfare of the people

      dân số n. population [of country, area]

      dân sự n., adj. civilian [opp. quân sự military]; civil affairs: hàng không dân sự civil aviation

      dân tâm n. people’s will

      dân thầy n. white-collar workers

      dân thợ n. workmen, artisans, craftsmen

      dân tình n. popular feeling

      dân tộc n. people [as a nation]: quyền dân tộc tự quyết right to self determination; dân tộc thiểu số ethnic mino rity; chủ nghĩa dân tộc nationalism

      dân tộc học n. ethnology

      dân tộc tính n. national identity

      dân trí n. intellectual standard of the people, people’s educational standard

      dân trị adj. by the people; see dân hữu, dân hưởng

      dân tuyển adj. elected by the people

      dân vận v. to carry out propaganda

      dân vọng n. See dân nguyện

      dân y n. civil medical service

      dân ý n. popular opinion, people’s will: cuộc trưng cầu dân ý referendum

      dấn v. to push; to rush, to charge: dấn thân/ dấn mình to plunge headlong into

      dần 1 adv. gradually, little by little, by degrees [follows main verb]: ăn dần to eat little by little 2 v. to beat [precedes object]: dần cho nó một trận to beat him

      dần dà adv. slowly, little by little, gradually [precedes or follows main verb]

      dẫn v. to guide, to lead, to conduct; to cite, to quote: viện dẫn to quote; chỉ dẫn to show, to guide; tiểu dẫn preface

      dẫn bảo v. to advise

      dẫn


Скачать книгу