Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
apple flower

      hải hà adj. immense, vast

      hải khẩu n. sea port

      hải lục khơng quân n. all three armed forces [navy, army and air force]

      hải lưu n. sea current

      hải lý n. nautical mile

      hải mã n. sea horse, hippocampus

      Hải Nam n. Hainan Island

      hải ngoại adv. overseas, foreign country: đi ra hải ngoại to go overseas

      hải phận n. territorial waters

      hải phịng n. coast guard

      Hải Phịng n. Haiphong: hải cảng Hải Phịng the Haiphong seaport

      hải quân n. navy: căn cứ hải quân naval base; hải quân lục chiến đội marine corps

      hải sâm n. sea slug

      hải tặc n. pirate

      hải triều n. tide

      hải vận n. sea transport, maritime transport

      hải vị n. seafood

      hãi adj. afraid of

      hãi hùng adj. fearful, frightening

      hại v. to harm; to damage, to hurt: cĩ hại harmful [đến/tới to]; làm hại đến/tới to harm; tai hại disastrous

      ham v. to be fond of, to be mad about

      ham chuộng v. to esteem

      ham mê v. to be passionately fond of

      ham muốn v. to desire

      ham thích v. to desire, to love

      hám adj. greedy for: hám danh lợi greedy for fame and gain

      hàm 1 n. jaw: hàm răng/răng hàm molar; răng tiền hàm premolar; hàm trên upper jaw; hàm dưới lower jaw; quai hàm jawbone 2 n. rank, grade, dignity: phẩm hàm honorary

      hàm ân v. to be grateful

      hàm hồ adj. ambiguous, indefinite, aggressive, thoughtless, inconsiderate

      hàm oan v. to suffer an injustice

      hàm răng n. denture, set of teeth: làm sạch răng to clean the denture

      hàm số n. function [algebra]

      hàm súc adj. meaty, substantial

      hàm thiếc n. bit [of horse]

      hàm thụ n. correspondence course: ghi danh học hàm thụ to enroll for a correspondence course

      hàm tiếu v. [of flower] to begin to open

      hãm v. (= phanh, thắng) to stop [car, machine], to put the brakes on

      hãm hại v. to assassinate, to murder, to harm

      hãm hiếp v. to rape, to molest

      hãm tài adj. [of face] unpleasant, ominous look

      hạm đội n. fleet: Ðệ Thất Hạm Ðội the 7th Fleet

      hạm trưởng n. warship’s captain

      han v. to get rusty

      Hán n. Chinese: chữ Hán Chinese characters, Chinese script

      Hán học n. Chinese studies, Sinology: nhà Hán học Sinologist

      Hán tự n. Chinese [written] characters, Chinese script

      Hán văn n. Chinese language or literature

      hàn 1 v. to weld, to solder; to heal [a wound]: thợ hàn welder; hàn xì welding; hàn điện electric welding; hàn chì coarse soldering 2 adj. R to be cold (= rét); R poor, needy: cảm hàn to catch cold; thương hàn typhoid fever

      Hàn n. Korea, Korean: Bắc Hàn North Korea; Nam Hàn South Korea; Ðại Hàn Dân Quốc the Republic of [Greater] Korea

      hàn đới n. Arctic circle, frigid zone

      hàn gắn v. to bandage, to heal: hàn gắn vết thương chiến tranh to heal the war wounds

      hàn huyên v. to chat, friendly

      hàn lâm viện n. academy

      hàn nhiệt n. fever

      hàn nho n. poor scholar

      hàn sĩ n. impoverished student

      hàn thiếc n. fire soldering

      hàn thử biểu n. thermometer

      hàn vi adj. poor and humble

      hãn hữu adj. R rare, scarce, exceptional: cơ hội hãn hữu a rare opportunity

      hạn 1 n. limit, deadline; ill luck: hạn chế/cĩ hạn limited; cơng ty hữu hạn corporation/ company limited; vơ hạn unlimited; kỳ hạn deadline; giới hạn boundary; quyền hạn limit of authority 2 n. drought: hạn hán drought

      hạn chế v. to limit, to restrict: khơng hạn chế no restriction, unlimited

      hạn định v. to fix, to determine

      hạn độ n. fixed limit, restriction

      hạn giới n. limit

      hạn hán n. drought

      hạn kỳ n. term, limit

      hạn vận n. ill luck

      hang n. cave, den, cavern: hang thạch nhũ stalactite cave

      hang hốc n. cavern, hole, hollow

      hang hùm n. tiger’s den

      háng n. hip: giạng háng to spread one’s legs out

      hàng 1 n. row, line, ranks: xếp hàng to stand in line, to queue 2 n. [SV hố] merchandise, goods, wares, cargo: hàng hố goods; cửa hàng shop, store 3 v. to surrender [to]: đầu hàng to surrender

      hàng ba n. veranda

      hàng chữ n. line [of letters, types]

      hàng cơm n. restaurant

      hàng giải khát n. snackbar

      hàng giang n. river navigation

      hàng hải v., n. to navigate; navigation: nhà hàng hải navigator, seafarer; thuật hàng hải navigation; cơng ty hàng hải shipping company

      hàng hố n. goods, merchandise, commodity: chuyên chở hàng hố to transport goods

      hàng khơng n. aviation; aerial navigation, airline: cơng ty hàng khơng airline company; hàng khơng dân sự civil aviation

      hàng khơng mẫu hạm n. aircraft carrier

      hàng năm adj., adv. yearly, year after year

      hàng ngày adj., adv. daily, day after day

      hàng ngũ n. [army] troops; ranks; community

      hàng nước n. teahouse, teashop

      hàng phố n. street dwellers; one’s street

      hàng phục v. to surrender, to yield to

      hàng quán n. inn, store, shop

      hàng rào n. hedgerow, hedge, fence: xây hàng rào to build a fence

      hàng rong n. hawker, peddler, street vendor, huckster

      hàng tạp hố n. haberdashery, grocery, department store, dime store, five and ten store

      hàng


Скачать книгу