Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
eyewash n. thuốc rửa mắt; lời nói vớ vẩn; lời nịnh hót
eyewitness n. người được mục kích, nhân chứng: we should have an ~ for this case chúng ta cần nhân chứng cho trường hợp nầy
F
fa n. dấu nốt nhạc Fa
fable n. truyện ngụ ngọn, truyện thần kỳ
fabric n. vải, hàng; cơ cấu, kết cấu
fabricate v. bịa đặt; làm giả, ngụy tạo
fabulous adj. bịa đặt, hoang đường; quá xá, khó tưởng tượng được, khó tin
facade n. mặt tiền, mặt chính; bề ngòai
face 1 n. mặt, vẻ mặt; bộ mặt: ~ to ~ mặt đối mặt; to make ~s nhăn mặt 2 n. bề mặt; thể diện, sĩ diện: to lose ~ mất mặt; to save one’s ~ giữ thể diện 3 v. hướng/quay về; đối diện, đường đầu, đối phó
facet n. mặt, khía cạnh
facetious adj. bông lơn, hay khôi hài
facilitate v. làm cho dễ dàng, thuận tiện
facility n. sự dễ dàng; tiện nghi, phương tiện: to use the library ~ dùng tiện nghi về thư viện
facsimile (usu. abbr. fax) n. bản sao, bản chép
fact n. sự thật, thực tế; sự việc, sự kiện: in ~ thực ra; as a matter of ~ thực tế là …
faction n. bè phái, bè cánh, phe
factitious adj. giả tạo, không tự nhiên
factor n. nhân tố, yếu tố; thừa số
factory n. xưởng, nhà máy, xí nghiệp
faculty 1 n. khả năng, tính năng, năng lực: ~ of hearing khả năng nghe 2 n. khoa, phân khoa; ban giáo sư/giảng huấn, tòan bộ cán bộ giảng dạy: ~ of business khoa thương mại
fad n. mốt nhất thời, thời trang
fade v. héo/úa đi; nhạt/phai đi, mờ dần
fag 1 n. công việc nặng 2 v. làm quần quật
faggot n. người đồng dâm nam
fail v. thất bại; trượt, rớt, hỏng thi; không làm tròn, không giữ trọn; thiếu; đánh trượt/hỏng
failure n. sự thất bại; sự thi trượt, sự hỏng thi
faint 1 adj. uể oải, yếu ớt, mờ nhạt: the ~est idea ý kiến lơ mơ nhất 2 v. ngất đi, xỉu đi
faint-hearted adj. nhút nhát, nhu nhược
fair 1 n. hội chợ, chợ phiên 2 adj. công bằng; ngay thẳng: should be ~ nên công bằng 3 adj. đẹp; tóc vàng: the ~ sex phái đẹp, phụ nữ
fairy n. nàng/cô tiên: ~ tale truyện tiên, truyện thần kỳ
fairyland n. cõi tiên, tiên giới, nơi tiên cảnh
faith n. sự tin tưởng; niềm tin, lòng tin: good ~ thiện ý; bad ~ ý gian, ý xấu
faithful adj. trung thành, trung thực, trung nghĩa: the ~ những người ngoan đạo/trung thành
faithless adj. xảo trá, lật lọng, bất trung
fake 1 n. đồ giả: this painting is a ~ bức tranh nầy là đồ giả 2 adj. giả, không thật: ~ money tiền giả 3 v. làm giả, giả mạo; vờ
fakir, faquir n. thày tu khổ hạnh
falcon n. chim ưng, chim cắt
fall 1 n. sự rơi/ngã/rụng; sự hạ/sụt; sự suy sụp, sự sụp đổ: ~ season mùa thu 2 n. thác nước 3 v. [fell; fallen] rơi (xuống/vào); rủ/xõa (xuống), rụng; xuống thấp, hạ thấp; xịu xuống; [gió] dịu đi, đỡ, bớt; đổ nát, sụp đổ; xuống dốc, sa sút; bị rơi vào, lâm vào: the cities ~ to the enemy các thành phố ấy đã bị lọt vào tay địch; her hair ~s to her shoulders tóc thề đã chấm ngang vai; the leaves began to ~ lá cây (khi đó) đã bắt đầu rụng; to ~ asleep ngủ thếp đi; to ~ in love with phải lòng yêu …; to ~ behind tụt lại đằng sau; bị chậm; còn thiếu nợ; to ~ for mê tít; bị lừa/xỏ; to ~ short thiếu, không đủ; không tới đích; to ~ in sụt; xếp hàng; to ~ out cãi nhau; giải tán
fallacious adj. dối trá, gian dối, trá nguy
fallacy n. ý kiến/tư tưởng sai lầm
fallout n. bụi phóng xạ
fallow adj. [đất] bỏ hoang, không trồng trọt
false adj. giả, không thật; giả dối, dối trá; sai, lầm
falsehood n. lời/sự nói dối; điều sai lầm
falsies n. vú giả
falsify v. làm giả, giả mạo; bóp méo, xuyên tạc
falter v. đi loạng choạng, vấp ngã; trù trừ; ấp úng, ngập ngừng
fame n. tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi: house of ill ~ nhà thổ, nhà chứ, ổ điếm
famed adj. có tiếng, nổi tiếng, lừng danh
familiar adj. quen thuộc; thông thạo; thông thường; suồng sả, lả lơi, nhờn
familiarity n. sự quen thuộc; sự hiểu biết, sự am tường; sự thân mật; sự suồng sã
familiarize v. làm cho quen [with với]
family n. gia đình, gia quyến; chủng tộc; ho:ï a large ~ một gia đình đông con; your ~ bảo quyến, quý quyến; language ~ ngữ tộc; ~ name ho; ~ planning sự kế họach hóa sinh đẻ; ~ tree cây gia hệ/gia tộc; extended ~ đại gia đình; nuclear ~ tiểu gia đình
famine n. nạn đói kém
famish v. đói như cào; chết đói
famous adj. có tiếng, nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, hữu danh; cừ, chiến, oai, lừng danh
fan 1 n. cái quạt: electric ~ quạt máy/điện; ceiling ~ quạt trần 2 n. người hâm mộ/say mê: soccer ~ người mê bóng đá; ~ mail thư khen của người hâm mộ 3 v. quạt, thổi bùng
fanatic 1 n. người cuồng tín 2 adj. cuồng tín
fanaticism n. sự cuồng tín
fanciful adj. tưởng tượng; kỳ cục; đồng bóng
fancy 1 n. trí/sự tưởng tượng; ý thích, thị hiếu; tính đồng bóng 2 adj. tưởng tượng; có trang trí 3 v. tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
fanfare n. sự phô trương ầm ĩ (bằng kèn trống)
fang n. răng nanh [chó]; răng nọc [rắn]