Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
adj. gượng, không tự nhiên
farm n. trại, trang trại; nông trường: collective ~ nông trường tập thể; state ~ nông trường quốc doanh 2 v. cày cấy, trồng trọt, làm ruộng
farmer n. nhà nông, người nông dân, bác nông phu
farmhand n. công nhân nông trường; tá điền
farmhouse n. nhà trại
farming n. công việc đồng áng/nhà nông
farmyard n. sân trại
far-off adj. xa xôi, xa tít; xa xưa
far-reaching adj. có ảnh hưởng sâu rộng
farsighted adj. viễn thị; nhìn xa, thấy xa
farther adj., adv. (= further) xa hơn
farthest adj., adv. xa nhất
farthing n. đồng chinh; đồng xu nhỏ
fascicle n. bó, chùm, tập sách
fascinate v. làm mê hồn, thôi miên, làm mê mẩn
fascinating adj. quyến rũ, làm say mê
fascination n. sự mê mẩn
Fascism n. chủ nghĩa Phát xít
Fascist n., adj. (phần tử, tên) Phát xít
fashion 1 n. mốt, thời trang; kiểu, cách, hình dáng: out of ~ không hợp thời trang nữa; the latest ~ mốt mới nhất 2 v. tạo nên, làm thành, chế tác
fashionable adj. đúng mốt, hợp thời trang; diện
fast 1 n. sự ăn chay, mùa chay 2 v. nhịn đói 3 adj. nhanh, mau; chặt, chắc chắn, bền vững: ~ train xe lửa tốc hành; ~ color mà bền; 10 minutes ~ nhanh 10 phút 4 adv. mau, nhanh: ~ asleep ngủ say
fasten v. buộc/cột/trói/đóng chặt: ~ your seat belt! Xin quý vị hành khách buộc thắt lưng an toàn
fastener n. cái bấm, cái khóa
fast-food store n. cửa hàng bán đồ ăn nấu sẵn và bán cho khách ăn vội
fastidious adj. tỉ mỉ, khó tính, khó chiều
fat 1 n. mỡ, chất béo 2 adj. béo, mập, phị; mỡ
fatal adj. chết người, chí tử, tai hại
fatalism n. thuyết định mệnh
fatality n. cái/sự chết bất hạnh; sự rủi ro
fate n. số phận, số mệnh, định mệnh, thiên mệnh
fateful adj. quyết định; gây chết chóc; tiền định
father 1 n. bố, cha, thầy, thân phục; cha đẻ, ông tổ; cha, cố, linh mục: the ~ of the country quốc phụ; (the) Father Chúa Thượng đế; like ~ like son cha nào con nấy; rau nào sâu nấy 2 v. đẻ ra, sinh ra
father-in-law n. bố vợ, bố chồng, nhạc phụ
fatherland n. tổ quốc, đất nước
fatherless adj. mồ côi cha, không có cha/bố
fatherly adj. (nhân từ) như cha/bố
fathom 1 n. đơn vị sải [1,82m chiều sâu] 2 v. đo, dò
fatigue n. sự mệt nhọc: ~s quần áo lao động
fatten v. nuôi béo, vỗ béo
fatty adj. béo, có nhiều mỡ
faucet n. vòi ở thùng rượu/nước
fault n. thiếu sót, khuyết điểm; lầm lỗi, sai lầm; tội, lỗi; phay, đường đứt đọan, đường nứt: at ~ có lỗi, đáng trách; to find ~ with chê trách
faulty adj. thiếu sót, hỏng, sai, không tốt
fauna n. hệ động vật, các động vật, chim muông, cầm thú; động vật chí
favor 1 n. ân huệ, đặc ân: do me a ~ làm giúp tôi 2 n. ý tốt, thiện ý, sự quý mến/sủng ái, sự tán thành/ủng hộ: out of ~ không dược yêu thích 3 v. biệt đãi, ưu đãi; giúp đỡ, ủng hộ, tán thành; làm thuận lợi cho
favorable adj. thuận, thuận lợi, có lợi
favorite n., adj. (người) được mến chuộng, (vật/người) được ưa thích
favoritism n. sự thiên vị
fawn 1 n. hươu/nai con 2 adj. nâu vàng 3 v. [nai] đẻ 4 v. [chó] vẫy đuôi mừng; nịnh hót, bợ đỡ
fear 1 n. sự sợ hãi, sự lo sợ, sự kinh sợ: for ~ that sợ/ngại rằng 2 v. sợ, lo ngại
fearful adj. sợ, sợ hãi, sợ sệt; ghê sợ, đáng sợ; kinh khủng, ghê gớm, quá tệ
fearless adj. gan dạ, bạo dạn, can đảm, dũng cảm
fearsome adj. dễ sợ, đáng sợ, dữ tợn; hay sợ sệt
feasible adj. làm được, có thể thực hiện được
feast 1 n. bữa tiệc, yến tiệc; ngày lễ, ngày hội hè 2 v. dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ; thết tiệc, thết đãi: to ~ one’s eyes on say mê ngắm …
feat n. kỳ công; chiến công, võ công: ~ of arms ngón, tài, trò (điêu luyện)
feather 1 n. lông chim, lông vũ; bộ lông, bộ cánh 2 v. cắm lông vào
feature 1 n. nét mặt; nét đặc thù; bài/tranh đặc biệt: main ~ phim chính; tiết mục chính 2 v. đăng [bài], chiếu [phim]; có [tài tử X] đóng vai chính
February n. tháng Hai
fecund adj. đẻ nhiều, mắn; [đất] màu mỡ, tốt, phì nhiêu
fed quá khứ của feed
federal adj. thuộc liên bang: ~ Bureau of Investigation Cục Ðiều tra Liên Bang (FBI)
federation n. liên đoàn; liên bang
fee n. tiền thù lao, tiền thưởng; niêm liễm, lệ phí: tuition ~s học phí
feeble adj. yếu, yếu đuối, hư nhược, suy nhược
feed 1 n. thức ăn cho súc vật, cỏ, rơm, cám, bèo; bữa ăn/chén; chất liệu đưa vào máy 2 v. [fed] cho ăn, cho bú; nuôi nấng, bồi dưỡng; ăn (cơm); ăn cỗ; đưa [chất liệu] vào máy
feedback n. ý kiến trình bày trở lại; sự hồi tiếp
feeder n. bộ phận cung cấp chất liệu; dây đưa điện ra
feel 1 n. sự sờ mó; xúc giác; cảm giác khi sờ mó 2 v. [felt] sờ, mó; thấy, cảm thấy, có cảm giác/cảm tưởng; sờ soạng, dò tìm: I ~ that it’s not true tôi có cảm giác điều đó không thật; to ~ X out thăm dò ý kiến/thái độ của X