Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
n. Ngài (xưng hô): Your ~ kính thưa Ngài
excellent adj. rất tốt, ưu, rất hay, ưu tú, trội
except prep. trừ, ngoại trừ, không thể
exception n. biệt lệ, ngoại lệ: with the ~ of trừ …; to take ~ to phản đối
exceptional adj. khác thường, đặc biệt, hiếm có
excerpt 1 n. đoạn/phần trích 2 v. trích, trích dẫn
excess n. sự quá mức; số hơn/thừa/dôi/dư; sự ăn uống/chơi bời quá độ: in ~ of hơn, quá …; ~ baggage hành lý thặng dư
excessive adj. quá mức, quá thể, quá đáng/độ
exchange 1 n. sự trao đổi; hối đoái; tổng đài điện thoại: foreign ~ dổi ngoại tệ; rate of ~ hối suất 2 v. đổi, đổi chác, trao đổi; đổi được: a dollar can ~ for more than VN $1,000 một đô la có thể đổi ra được hơn 1,000 Việt Nam
Exchequer n. Bộ Tài chính Anh: chancellor of the ~ Bộ trưởng tài chính Anh
excise n. thuế hàng hóa: ~ tax thuế tiêu thụ
excite v. kích thích/động, làm hưng phấn
excitedly adv. cuống quít, xôn xao
excitement n. sự kích thích/náo động/sôi nổi
exclaim v. kêu/la lên, than
exclamation n. sự kêu la, lời than: ~ mark dấu than, dấu cảm thán
exclude v. không cho vào, bỏ ra ngoài; không cho hưởng; đuổi/loại ra, loại trừ
exclusion n. sự ngăn chặn, sự loại trừ
exclusive adj. riêng biệt, dành riêng cho số ít
excommunicate v. rút phép thông công; trục xuất
excrement n. cứt, phân
excrete v. thải ra, bài tiết
excretion n. sự/chất bài tiết
excursion n. cuộc du ngoạn/tham quan
excuse 1 n. lời xin lỗi; lý do bào chữa; sự tha lỗi: when my son was sick, I had a perfect ~ to stay home khi con tôi đau, tôi có lý do bào chữa để ở nhà 2 v. tha lỗi, thứ lỗi, miễn thứ, lượng thứ, bỏ qua đi cho; bào chữa; miễn/tha cho: ~ me! xin lỗi!; to ~ oneself cáo lỗi
execute v. chấp hành, thi hành, thừa hành; hành hình, xử tử; biễu diễn [bản nhạc], thực hiện
execution n. sự thi hành; sự hành hình/quyết
executive 1 n. quyền/ngành hành pháp; chủ hãng, uỷ viên quản trị [một công ty]: chief ~ tổng giám đốc 2 adj. hành pháp, hành chính: ~ position chức vụ hành chánh
executor n. người thi hành di chúc
exemplary adj. gương mẫu, mẫu mực; để làm gương
exemplify v. làm thí dụ cho
exempt v. miễn [thuế, lệ phí, v.v.] cho
exemption n. sự miễn
exercise 1 n. bài tập; sự sử dụng [quyền]; thể dục: military ~s cuộc thao diễn quân sự; to do ~s tập thể dục; graduation/commencement ~s lễ tốt nghiệp 2 v. tập luyện, rèn luyện; tập thể dục; sử dụng
exert v. dùng, sử dụng: to ~ oneself cố gắng
exertion n. sự sử/vận dụng; nỗ lực
exhale v. thở ra; trút; thốt ra
exhaust 1 n. sự thoát/rút khí 2 v. hút, rút; dùng hết, dốc hết, làm cạn, làm kiệt quệ; làm mệt lử: ~ pipe ống xả/thoát [khói,hơi]
exhaustion n. sự làm kiệt; tình trạng kiệt sức
exhaustive adj. hết mọi khía cạnh, thấu đáo, kỹ
exhibit 1 n. vật triển lãm; tang vật 2 v. phô bày, trưng bày; bày tỏ, biểu lộ
exhibition n. cuộc triển lãm
exhilarate v. làm vui vẻ/sung sướng/hồ hởi
exhort v. hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, cổ xuý
exigency n. nhu cầu cấp bách; tình trạng khẩn cấp
exile 1 n. sự đày ải; sự ly hương, cảnh tha hương: government in ~ chính phủ lưu vong 2 v. đày ải, lưu đày, lưu vong
exist v. sống, tồn tại; vẫn còn, hiện vẫn còn có: corruption still ~s, there still ~s corruption nạn tham nhũng vẫn còn; they ~ on bread and potatoes họ sống bằng bánh mì và khoai tây
existence n. cuộc sống; sự hiện có: in ~ còn có
existent adj. còn có, hiện có: no longer ~ hiện không còn có nữa
existentialism n. thuyết hiện sinh/sinh tồn
exit 1 n. lối/cửa ra; sự đi ra; sự đi vào: emergency ~ cửa ra an toàn, lối thoát; no ~ đây không phải cửa ra 2 v. [diễn viên] đi vào
exodus n. sự ra đi, cuộc di cư
exorbitant adj. [giá] quá cao, quá đắt, cắt cổ
exorcise v. xua đuổi tà ma
exotic adj. lạ, ngoại lai, từ nước ngoài đem vào
expand v. trải ra, mở rộng; mở ra, phồng ra; phát triển, phát huy
expanse n. khoảng/giải rộng
expansion n. sự mở rộng; sự phát triển/bành trướng
expansionism n. chủ nghĩa bành trướng
expansive adj. có thể mở rộng, cởi mở, chan hoà
expatriate n., v. (người) bỏ xứ sở mà đi, người đi làm việc nước ngoài
expect v. chờ đợi, ngóng/mong/trông chờ; chắc là,cho rằng: to ~ to succeed chắc rằng mình sẽ thành công; to ~ a friend chờ một người bạn sắp đến
expectancy n. dự tính, ước muốn: life ~ tuổi thọ dự tính
expectant adj. có mang: ~ mother phụ nữ có mang
expectation n. sự trông mong/mong đợi; sự dự tính
expediency n. sự có lợi; sự được việc
expedient 1 n. cách, kế, thủ đoạn 2 adj. được việc: to do whatever is ~ làm bất cứ việc gì có lợi
expedite v. xúc tiến, giải quyết/thanh toán mau
expedition n. cuộc viễn chinh/thám hiểm; cuộc đi, cuộc hành trình; tính chóng vánh
expeditious adj. chóng vánh, mau lẹ
expel