Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
suất; khả năng, năng lực

      efficient adj. có hiệu quả/hiệu lực; có năng suất/hiệu suất/công suất cao; có khả năng/năng lực

      effigy n. hình (nổi); hình nộm

      effort n. cố gắng, nỗ lực

      effrontery n. tính mặt dày, tính vô sỉ

      effusive adj. [tình cảm] dạt dào

      egg n. trứng: to lay ~s đẻ trứng, trứng gà/vịt; hard boiled ~ trứng luộc thật chín; soft boiled ~ luộc lòng đào; fried ~ trứng rán/chiên

      eggbeater n. máy đánh trứng

      eggnog n. rượu nóng đánh trứng

      eggplant n. quả cà

      eggshell n. vỏ trứng

      ego n. cái tôi, cá nhân, tự ngã

      egocentric adj. cho mình là trung tâm

      egotism n. tính ích kỷ, thuyết ta là trên hết/tất cả

      egotist n. người ích kỷ

      egret n. cò bạch

      eh intj. ê!, này!, ồ! nhỉ!

      Egypt n. nườc AŒ rập

      Egyptian n., adv. (thuộc) nước/người Ai Cập

      eight 1 n. số tám, nhóm tám người: number 8 is my lucky number số 8 là số may mắn 2 adj. tám, số tám: ~ years old lên tám

      eighteen n., adj. số mười tám

      eighteenth 1 adj. thứ mười tám: I am ~ in the class tôi đứng thứ 18 trong lớp 2 n. một phần mười tám; ngày 18: today is the ~ of July hôm nay là ngày 18 tháng 7

      eighth adj., n. thứ 8; một phần tám, ngày mồng 8

      eightieth adj., n. thứ 80; một phần tám mươi

      eighty n., adj. tám mươi; số tám mươi: in the eighties trong những năm 80

      either 1 adj. hoặc cái nầy hoặc cái khác: ~ one cái nào cũng được; on ~ side ở mỗi bên, cả hai bên 2 pron. hoặc cái nầy: you can take ~ of these pens hai cái bút này, anh lấy cái nào cũng được 3 conj. hoặc … hoặc: ~ red or black will do đỏ hay đen cũng được cả; you may come ~ this week or next week anh có thể đến tuần này hoặc tuần sau 4 adv. if you are not going, I’m not going ~ nếu anh không đi thì tôi cũng chẳng đi; my wife doesn’t like durian, I don’t ~ vợ tôi không thích sầu riêng, tôi cũng không thích

      eject v. tống ra, phụt ra

      eke v. kiếm ăn thêm, thêm vào, bù vào: to ~ out one’s earnings with … thêm vào lợi tức bằng …

      elaborate 1 adj. tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu 2 v. nói thêm, cho thêm chi tiết; thảo tỉ mỉ, trau chuốt

      elapse v. [thời gian] trôi qua

      elastic 1 n. dây chun, dây cao su 2 adj. co giãn, đàn hồi, mềm dẻo

      elated adj. phấn khởi, hân hoan, vui vẻ

      elbow 1 n. khuỷu tay; khuỷu tay áo; góc: to rub ~s with someone sát cánh với ai 2 v. hích, thúc khuỷu tay: to ~ one’s way through the crowd thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông

      elder 1 n. người nhiều tuổi, huynh trưởng, bậc trưởng thượng 2 adj. nhiều tuổi hơn, lớn hơn: ~ sister chị; ~ brother anh

      elderly adj. tuổi tác, già nua; đứng tuổi: an ~ couple một cặp hai ông bà đứng/có tuổi

      eldest adj. nhiều tuổi nhất; cả, trưởng

      elect v. bầu; chọn: they ~ed him president họ bầu ông làm chủ tịch; he ~ed to stay home to study nó quyết định ở nhà học; president ~ vị tổng thóng tân cử

      election n. cuộc bầu cử/tuyển cử; sự lựa chọn: general ~s cuộc tổng tuyển cử

      elective 1 n. môn học không bắt buộc, môn nhiệm ý 2 adj. bầu bằng tuyển cử, dân cử

      elector n. người bỏ phiếu, người đi bầu, cử tri

      electorate n. các cử tri, tuyển cử/cử tri đoàn

      electric adj. điện: ~ chair ghế điện

      electrician n. thợ điện

      electricity n. điện, điện lực, điện khí

      electrify v. điện khí hóa, mắc điện; kích thích, làm giật nảy

      electrocute v. (điện) giật chết

      electrode n. cực, cực điện, điện cực

      electrolysis n. điện phân, điện giải

      electrolyte n. chất điện phân/điện giải

      electromagnet n. nam châm điện

      electromotive adj. điện động

      electron n. electron, điện tử

      electronic adj. (thuộc) điện tử

      electronics n. điện tử học

      elegance n. vẻ lịch sự, tính thanh lịch/tao nhã

      elegant adj. vẻ lịch sự, tính thanh lịch, tao nhã, văn nhã

      elegy n. khúc bi thương, bi khúc, bi ca

      element n. nguyên tố, yếu tố; hiện tượng khí tượng, mưa gió bão táp; cơ sở, nguyên lý cơ bản, đại cương: the five ~s ngũ hành

      elementary adj. cơ bản, sơ yếu, sơ đẳng, sơ cấp: ~ English tiếng anh sơ cấp; ~ school trường sơ học/tiểu học, trường phổ thông cấp một

      elephant n. con voi; khổ giấy

      elevate v. nâng cao, đề cao

      elevation n. sự nâng cao; độ cao

      elevator n. [Br. lift] thang máy

      eleven n., adj. (số) mười một

      eleventh n., adj. thứ mười một, một phần mười một, ngày mười một: at the ~ hour đến giờ chót

      elf n. yêu tinh, đứa bé tinh nghịch

      elicit v. gợi/mời khêu ra

      eligible adj. đủ tư cách: an ~ bachelor chàng (thanh niên) độc thân có thể chọn làm chồng

      eliminate v. loại bỏ, trừ ra, xoá bỏ; khử

      elimination n. sự loại bỏ; sự khử; sự bài tiết

      elite 1 n. phái thượng lưu; phần tinh hoa/tốt nhất: in Vietnam, only the ~ can afford an overseas study for their children ở Việt nam, chỉ có giới thượng lưu mới có thể gởi con đi học nước ngoài 2 adj. xuất sắc, hoàn hảo: an ~ group of senior officials moat nhóm viên chức cao cấp xuất sắc

      elk


Скачать книгу