Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
she reads Chinese characters as well as he does chị ấy đọc chữ Hán cũng thông như anh ấy
docile adj. dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến
docility n. tính dễ bảo/dạy
dock 1 n. bến tàu; xưởng đóng/chữa tàu; ghế bị cáo 2 v. vào bến, cặp bến
doctor 1 n. tiến sĩ; bác sĩ y khoa, thầy thuốc, y sĩ: a medical ~ (~ of medicine) bác sĩ y khoa 2 v. chữa trị; cải biên, cạo tẩy [văn kiện]: to ~ a play cải biên một vở kịch
doctorate n. bằng/học vị tiến sĩ
doctrinaire adj. nhà lý luận giáo điều
doctrine n. học thuyết, chủ nghĩa
document 1 n. tài liệu, văn kiện 2 v. chứng minh
documentary n. phim tài liệu
dodge n., v. (sự) tránh né/lẩn tránh
doe n. hươu/nai cái
does xem do
doff v. cởi [quần/áo], bỏ [mũ]
dog 1 n. chó; chó săn; đồ chó má; thằng cha: Year of the ~ năm Tuất; to lead a ~’s life sống một cuộc đời khổ như chó; to die a ~’s death chết khổ chết sở (như một con chó); to go to the ~s thất cơ lơ vận; sa đọa; let sleeping ~s lie thôi đi, đừng chọc cứt ra mà ngửi 2 v. bám sát
dogged adj. gan lì, lì lợm; bền bỉ, kiên trì
doggerel n. thơ tồi, vè dở
dogma n. giáo điều, giáo lý
dogmatic adj. giáo điều, võ đoán
dogmatism n. chủ nghĩa giáo điều; thái độ võ đoán
dogwood n. cây thù du núi [hoa trắng hoặc hồng]
doily n. (pl. doilies) khăn lót cốc/bát
doldrums n. tình trạng ế ẩm/đình đốn
dole 1 n. của bố thí: to go on the ~ lĩnh trợ cấp mất việc 2 v. phát nhỏ giọt
doleful adj. buồn khổ, buồn thảm; ai oán
doll 1 n. con búp bê 2 v. diện, mặc áo quần đẹp
dollar n. đồng đô la, Mỹ kim; đô
dolly n. xe đẩy [vật nặng, máy quay phim]
dolphin n. cá heo, cá lợn
dolt n. người đần độn
domain n. dinh cơ; phạm vi, lĩnh vực
dome n. vòm, mái vòm
domestic 1 n. người làm/nhà, đày tới 2 adj. trong nhà, trong nước: ~ trade nội thương; ~ violence bạo hành trong nhà
domesticate v. thuần hóa [súc vật]
domicile n. chỗ ở, trú sở
dominance n. ưu thế
dominant adj. trội, át, có ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; thống trị
domineering adj. hách dịch, hống hách
dominion n. quyền thống trị; nước tự trị
domino n. (pl. dominoes) cờ đôminô
domino theory n. chủ thuyết domino/ăn lan dần: the late US president J.F. Kennedy believed in the ~ that if the Communists took over Vietnam, they would take over Southeast Asian countries too Tổng thống J.F. Kennedy tin vào thuyết domino rằng nếu Cộng sản chiếm Việt Nam thì chúng có thể chiếm lan qua các nước Ðông Nam Á
don n. giáo sư, hiệu trưởng, khoa trưởng
donate v. cho, biếu, tặng; tặng dữ, quyên tặng
donation n. sự cho/tặng/biếu; quà tặng, đồ biếu, tiền quyên
done quá khứ của do: the work is ~ công việc đã hòan thành; the meat is ~ thịt chín rồi
donkey n. con lừa: Donkey đảng dân chủ của Mỹ
donor n. người tặng/quyên: blood ~ người cho máu
don’t abbr. (= do not): ~ (you) do it! chớ có làm thế nhé!
doodle v. viết/vẽ nguệch ngoạc
doom 1 n. số phận, số mệnh (không may); sự sụp đổ, sự diệt vong; sự phán quyết cuối cùng 2 v. kết án/tội; đoạ đày: ~ed to failure ắt phải thất bại
doomsday n. ngày tận thế
door n., cửa (ra vào): front ~ cửa trước; back ~ cửa sau; side ~ cửa bên; a ~ to success con đường dẫn tới thành công; next ~ nhà bên cạnh; out of ~s ở ngoài trời
doorknob n. quả đấm cửa
doorstep n. ngưỡng cửa
doorway n. ô cửa; chỗ cửa: ~ to con đường tới …
dope 1 n. chất ma tuý; tin riêng; người đần độn 2 v. cho dùng ma tuý, đánh thuốc mê
dormant adj. nằm ngủ; âm ỉ, tiềm tàng, ngấm ngầm
dormer n. cửa sổ ở mái nhà
dormitory n. (abbr. dorm) phòng/nhà ngủ tập thể, ký túc xá
dorsal adj. thuộc lưng, ở lưng
dosage n. liều lượng
dose n. liều lượng, liều thuốc
dot 1 n. chấm nhỏ, điểm; dấu chấm [trên chữ i] 2 v. đánh dấu chấm; rải rác lấm chấm
dotage n. tình trạng lẩm cẩm [của người già]
dote v. lẫn, lẩm cẩm [lúc già]
double 1 adj. gấp đôi; đôi, hai, kép: ~ pay tiền lương gấp đôi; ~ bed giường đôi, giường hai người; ~ talk lời nói không rõ ràng 2 n. số gấp đôi; người giống hệt; người đóng thay vai khác 3 v. tăng gấp đôi; gập người lại
double-cross v. phản, đi hai mặt/mang
double decker n. xe buýt hai tầng
double entendre n. câu hai nghĩa, cách chơi chữ hai nghĩa
double-spaced adj. [bản đánh máy] cách hai dòng
doublet n. từ sinh đôi, cặp đôi
doubt 1 n. sự nghi ngờ/ngờ vực; sự do dự/nghi ngại: in ~ còn nghi ngờ/nghi ngại; I have no ~ tôi chắc chắn 2 v. không tin, nghi ngờ, ngờ vực; nghi ngại, do dự, lưỡng lự
doubtful adj. hồ nghi, nghi ngờ; đáng nghi/ngờ
doubtless adv. chắc chắn, không còn nghi ngờ gì
dough n. bột nhào; slg. tiền, xìn
doughnut