Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
n. động lực học
dynamism n. thuyết động lực
dynamite 1 n. đinamít, cót mìn 2 v. phá huỷ
dynamo n. đinamô, máy phát điện
dynasty n. triều vua, triều đại
dysentery n. bệnh lỵ
dyspepsia n. chứng khó tiêu
dyspnea n. [Br. dyspnoea] sự khó thở
E
each 1 adj. mỗi: ~ person mỗi người; ~ week mỗi tuần; ~ book mỗi quyển (sách); ~ cat mỗi con (mèo) 2 adv. mỗi một: we pay $8 ~ chúng tôi trả 8 đô la một người; these cost $2 ~ những cái này giá mỗi cái 2 đô la 3 pron. mỗi người/cái: ~ took a package mỗi người lấy một gói; ~ of us mỗi người chúng ta; to help ~ other giúp đỡ lẫn nhau
eager adj. thiết tha, ham muốn, háo hức, hăm hở
eagle n. chim đại bàng
ear n. tai; bắp (ngô): an ~ for music tai sành nhạc; an ~ of corn một bắp ngô, một trái bắp; to gain the king’s ~ được nhà vua nghe
earache n. chứng đau tai
eardrum n. màng tai/nhĩ
earl n. bá tước
early 1 adj. [earlier; earliest] sớm, đầu mùa: ~ hour lúc sớm; ~ rice lúa sớm, lúa đầu mu; at your earliest convenience vào lúc tiện nhất cho ông 2 adv. sớm, lúc ban đầu: I get up ~ tôi dậy sớm; ~ in the morning vào lúc sáng sớm
earmark v. dành riêng [khoản tiền]
earn v. kiếm được; giành được: to ~ a living kiếm ăn/sống; to ~ one’s keep làm đáng đồng tiền bát gạo; to ~ a good reputation được tiếng tốt
earnest 1 n. thái độ đúng đắn/nghiêm chỉnh; tiền đặt cọc: are you in ~? bạn không đùa đấy chứ? 2 adj. đứng đắn, nghiêm chỉnh: my friend was a pious, ~ woman bạn tôi là người rất đứng đắn 3 adj. sốt sắng: to be ~ có lòng sốt sắng
earnings n. tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
earphone n. ống nghe
earring n. hoa tai, bông tai
earshot n. tần nghe
earth n. đất, đất liền, mặt đất, quả/trái đất: on ~ trên đời
earthenware n. đồ sành, đồ bằng đất nung
earthly adj. thuộc quả đất, trần tục
earthquake n. trận/vụ/nạn động đất, địa chấn
earthworm n. giun đất
earthy adj. bằng đất; trần tục, phàm tục
earwax n. ráy tai
ease 1 n. sự thoải mái/thanh thoát; sự dễ dàng; sự thanh nhàn/nhàn hạ: to feel at ~ được thoải mái; with ~ dễ dàng 2 v. làm nhẹ/bớt; làm yên tâm
easel n. giá bảng đen; giá vẽ
east n. hướng/phía/phương đông; miền đông: the Far ~ Viễn đông; the Middle ~ Trung đông; South~ Asia Ðông Nam châu Á
Easter n. lễ Phục sinh
easterly adj. [gió] đông
eastern adj. (thuộc) hướng đông, đông phương
eastwards adj., adv. về phía đông
easy 1 adj. dễ, dễ dàng; thoải mái, thanh nhàn, thanh thản, không lo lắng 2 adv. nhẹ nhàng, từ từ; thanh thản, thoải mái: to go ~ on the boy anh hãy nhẹ nhàng đối với nó nhé!; take it ~ cứ từ từ! nhẹ thôi! đừng cuống! đừng làm việc quá sức nhé!
easygoing adj. điềm tĩnh, nhẹ nhàng, ung dung
eat v. [ate; eaten] ăn, xơi, dùng, thời; ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
eatable adj. ăn được, ăn ngon
eaten quá khứ của eat
eater n. người ăn: a big ~ người ăn khoẻ
eaves n. mái chìa
eavesdrop v. nghe trộm, nghe lén
ebb 1 n. triều xuống; thời kỳ tàn tạ: ~ and flow nước triều lên xuống 2 v. [triều] xuống; suy sụp, tàn tạ
ebony n. gỗ mun
eccentric adj. lập dị, kỳ cục; lệch tâm
eccentricity n. tính lập dị
ecclesiastic n., adj. (thuộc) thầy tu
echelon n. cấp bậc
echo 1 n. tiếng vang, tiếng dội 2 v. vang lại; nhắc lại, lặp lại
eclipse 1 n. sự che khuất, thiên thực: solar ~ nhật thực; lunar ~ nguyệt thực 2 v. làm lu mờ, át hẳn đi
ecology n. sinh thái học
economic adj. kinh tế
economical adj. tiết kiệm, không tốn
economics n. kinh tế học
economist n. nhà kinh tế học
economize v. tiết kiệm
economy n. nền kinh tế; sự tiết kiệm
ecstasy n. trạng thái mê li/ngây ngất
ecstatic adj. sướng mê, ngây ngất, xuất thần
eczema n. eczêma, chàm, bệnh chốc lở
eddy n. xoáy nước; gió lốc; khói cuộn
edge 1 n. lưỡi, cạnh sắc [dao]; cạnh, bờ, gờ, rìa, lề, mép 2 v. viền, làm bờ/gờ; xen, len, dịch dần
edible adj. có thể ăn được
edict n. chỉ dụ, sắc lệnh
edifice n. toà nhà, công trình xây dựng, lâu đài
edify v. mở mang trí tuệ cho, khai trí, khai hóa
edit v. biên tập, chú giải, hiệu đính, chỉnh lý, cắt xén, thêm bớt, sửa lại
edition n. lần in, lần xuất bản; loại sách, bản: second ~ tái bản; pocket ~ loại bỏ túi
editor n. người biên tập, biên tập viên; chủ bút
editorial n. bài xã luận/xã thuyết
educate v. giáo dục, dạy dỗ; rèn luyện
education n. sự/nền giáo dục; vốn học, căn bản: higher/tertiary ~ nền giáo dục đại học; physical ~ thể dục; moral ~ đức dục
educational adj. thuộc giáo dục
educator n. nhà giáo, nhà giáo dục, nhà sư phạm