Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
adj. vô lễ, thiếu tôn kính

      disrupt v. đập/phá vỡ; gây rối, phá đám

      dissatisfaction n. sự bất mãn

      dissatisfied adj. không vừa lòng, bất mãn

      dissect v. mổ xẻ, giải phẫu; mổ xẻ, phân tích

      disseminate v. phổ biến, quảng bá, truyền bá

      dissension n. sự chia rẽ, mối bất đồng

      dissent 1 n. sự bất đồng 2 v. bất đồng ý kiến/quan điểm; không quy phục

      dissertation n. luận văn, luận án tiến sĩ

      dissident n. người bất đồng chính kiến

      dissipate v. xua tan, làm tiêu tan; phung phí; uổng phí, chơi bời phóng đãng

      dissipation n. sự xua tan/phung phí/chơi bời

      dissociate v. tách ra khỏ

      dissolute adj. chơi bời phóng đãng

      dissolution n. sự giải tán/giải thể; sự hủy bỏ

      dissolve 1 v. hoà tan, làm tan ra: to ~ sugar in a little boiled water hoà tan đường vào trong một ít nước sôi 2 v. giải tán/thể; hủy bỏ: the director ~s the management committee Giám đốc đã giải thể ban quản trị

      dissonance n. sự trái tai; sự bất hoà

      dissuade v. khuyên can, khuyên ngăn, can ngăn

      distance n. khoảng cách, tầm xa; quãng đường: in the ~ ở đằng xa; from the ~ từ đằng xa

      distant adj. xa, xa cách; [họ] xa; lạnh nhạt

      distaste n. sự không ưa, sự ghê tởm/chán ghét

      distasteful adj. đáng ghét, ghê tởm

      distend v. làm sưng to; làm căng phồng

      distill v. cất, chưng, lọc

      distillation n. sự chưng cất; sản phẩm cất được

      distillery n. nhà máy rượu

      distinct adj. riêng biệt, khác biệt rõ ràng, rõ rệt, dứt khóat

      distinction n. sự/điều phân biệt; sự lỗi lạc/ưu tú

      distinctive adj. đặc biệt, đặc thù

      distinguish v. phân biệt, biện biệt; nhận ra: to ~ oneself tự làm nổi bật (cho người ta chú ý)

      distinguished adj. xuất sắc, lỗi lạc, ưu tú; có vẻ sang trọng, trông lịch sự, trông đạo mạo

      distort v. bóp méo, xuyên tạc

      distortion n. sự bóp méo

      distract v. làm lãng đi; làm rối trí

      distraught adj. quẫn trí, mất trí, điên cuồng

      distress 1 n. nỗi đau buồn; cảnh khốn cùng; cơn hiểm nghèo 2 v. làm đau khổ; làm lo lắng

      distribute v. phân phát, phân phối, phân bố; rắc, rải; sắp xếp, phân loại; phát hành

      distribution n. sự/cách phân phát/phối/bố

      distributor n. người phân phối/phát hành

      district n. huyện, quận, khu, khu vực, địa hạt; vùng, miền; khu vực bầu cử

      distrust 1 n. sự không tin cậy, sự ngờ vực 2 v. nghi ngờ, ngờ vực, không tin (cậy): I ~ him tôi không tin ông ta

      distrustful adj. không tin cậy, hay ngờ vực

      disturb v. làm náo động, làm rối, quấy quá, làm xáo trộn, phá rối; làm lo âu/lo ngại

      disturbance n. sự làm náo động, sự quấy quá

      disunity n. tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hòa

      disuse 1 n. sự không dùng đến 2 v. bỏ, không dùng đến

      ditch 1 n. hố, hào, rãnh, mương 2 v. bỏ rơi; [máy bay] phải hạ cánh xuống biển

      ditto 1 n. cái như trên, cái giống như thế: ~ marks dấu “” [nghĩa là như trên] 2 adj. cùng một thứ: ~ suit bộ quần áo cùng thứ vãi

      divan n. đi văng, trường kỷ

      dive 1 n. sự nhảy lao đầu, sự lặn, sự bổ nhào 2 v. nhảy lao đầu xuống [nước], lặn; [máy bay] bổ nhào xuống; [tàu ngầm] lặn, ngụp

      diver n. người nhảy nhào; thợ lặn (mò ngọc trai)

      diverge v. rẽ ra; khác nhau, bất đồng; trệch đi

      diverse adj. linh tinh, gồm nhiều thể loại khác nhau

      diversify v. làm cho đa dạng, thành nhiều vẻ

      diversion n. sự trệch đi; sự/trò giải trí

      diversity n. tính đa dạng, tính nhiều vẻ

      divert v. hướng sang phía khác; giải trí, làm vui

      divest v. tước bỏ, tước đoạt

      divide 1 n. đường chia 2 v. chia, chia ra, chia cắt, phân ra; chia rẽ, ly gián

      dividend n. số bị chia; tiền lãi cổ phần

      divination n. sự/thuật bói toán

      divine adj. thần thánh, thiêng liêng; tuyệt diệu

      diving board n. ván nhào lộn ở bể bơi

      divinity n. thần thánh; khoa thần học

      division n. sự chia,sự phân chia; phép/tính chia; sự chia rẽ, sự ly gián; phân khu, khu vực; bộ ban; sư đoàn: ~ of labor sự phân công

      divisive adj. gây chia rẽ, gây bất hoà

      divisor n. số chia

      divorce n., v. (sự) ly dị/ly hôn; (sự) tách rời

      divorcé n., m. người ly dị vợ

      divorcée n., f. người ly dị chồng, bà bỏ chồng

      divulge v. để lộ ra, tiết lộ

      Dixieland n. miền nam nước Mỹ

      DIY adj., abbr. (= do it yourself) tự làm lấy

      dizzy adj. (làm) chóng mặt, (làm choáng váng)

      do 1 v. [did; done] làm, thực hiện; làm xong, hoàn thành, hoàn tất; sửa sang, sắp đặt, dọn dẹp, bày biện; nấu chín, nướng, rán, chiên, quay, v.v.; đi được [quãng đường], đi thăm; được, ổn; làm hành động, hoạt động; làm ăn, tiến bộ: to ~ one’s best làm hết sức mình; have you done your homework? con làm bài, học bài chưa?; to ~ (up) one’s hair làm đầu; to ~ one’s bed làm giường; well done [thịt] nướng kỹ, không tái; nấu nhừ; we only did visit the Museum


Скачать книгу