Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
v. phi quân sự hoá: ~d zone [dmz] vùng phi quân sự

      demobilize v. giải ngũ, cho phục viên

      democracy n. nền/chế độ dân chủ; nước dân chủ

      democrat n. người dân chủ; đảng viên đảng dân chủ

      democratic adj. dân chủ (chủ nghĩa)

      demolish v. phá hủy; đánh đổ [thuyết, huyền thọai]

      demolition n. sự phá huỷ: ~ team đội phá huỷ

      demon n. quỷ, ma quỷ, yêu ma, yêu quái

      demonstrate v. chứng minh; bày tỏ; biểu tình

      demonstration n. sự chứng minh; sự biểu hiện; cuộc biểu tình (tuần hành), cuộc biểu dương lực lượng

      demonstrative adj. chỉ định

      demonstrator n. người dự cuộc biểu tình

      demoralize v. làm mất tinh thần; làm đồi bại

      demote v. giáng cấp, giáng chức

      demure adj. từ tốn, nghiêm trang, nghiêm chỉnh

      den n. hang [gấu, sư tử]; sào huyệtl phòng nhỏ

      denial n. sự phủ nhận; sự từ chối: ~ of request từ chối một yêu cầu

      denomination n. loại, đơn vị, hạng [tiền, giấy bạc, tem]; giáo phái, tông phái; tên gọi

      denominator n. mẫu số

      denote v. có nghĩa là; biểu hiện, chứng tỏ

      denounce v. tố cáo/giác, cáo phát, vạch mặt; tuyên bố bãi bỏ [hiệp ước]

      dense adj. dày đặc; rậm rạp; đông đúc, trù mật; đần, đần độn

      density n. sự dày đặc; sự trù mật, mật độ, tỷ trọng; tính ngu đần

      dent 1 n. vết mẻ/sứt 2 v. làm mẻ

      dental adj. (thuộc) răng: the ~ treatment is very expensive chữa răng thì đắt lắm

      dentist n. nha sĩ, bác sĩ răng

      dentistry n. khoa răng, nha khoa

      denture n. hàm răng giả

      denude v. lột trần, lột vỏ, làm rụng lá; tước

      denunciation n. sự tố cáo; sự tuyên bố bãi bỏ

      deny v. chối [lỗi]; phủ nhận; từ chối không cho: to ~ a charge phủ nhận lời buộc tội

      deodorant n. chất khử mùi, thuốc hôi nách

      depart 1 v. ra đi, rời khỏi, khởi hành: the train will ~ at 6.00 p.m. xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ chiều 2 v. từ trần, chết; đi trệch, lạc đề: to ~ from a subject lạc đề

      departed adj. đã chết/đi

      department n. ban, khoa; ty, sở, nha, vụ, cục; gian hàng; bộ [trong chính phủ]: the ~ of linguistics khoa ngôn ngữ học, ban ngữ học; men’s clothing ~ gian hàng bán quần áo đàn ông [trong ~ store cửa hàng tổng hợp, tiệm bách hóa lớn]; ~ of state, state ~ bộ ngọai giao mỹ; ~ chairman, chairperson trưởng ban, chủ nhiệm khoa

      departure n. sự ra đi, sự khởi hành; lúc đi; sự đổi hướng: ~ time giờ (tàu/xe) đi

      depend v. tuỳ theo, phụ thuộc [on/upon vào]; dựa, ỷ, tin, trông mong, trông cậy [on/upon vào]: our plan ~s on the weather chương trình của chúng ta còn tuỳ ở chỗ trời tốt hay xấu; it ~s cái đó còn tuỳ; the lady ~s too much on her children bà ấy dựa vào con cái nhiều quá

      dependable adj. có thể tin được, đáng tin cậy

      dependence n. sự tuỳ thuộc/phụ thuộc; sự dựa vào

      dependent 1 n. người sống lệ thuộc, vợ con, người nhà 2 adj. dựa/ỷ vào; phụ thuộc

      depict v. vẽ, tả, miêu tả

      deplete v. tháo/rút/dùng hết

      deplorable adj. đáng trách, tồi, xấu, tệ

      deplore v. thương, xót xa; lấy làm tiếc, phàn nàn

      depopulate v. (làm) sụt số dân

      deport v. trục xuất; đày, phát vãng

      deportation n. sự trục xuất; sự phát vãng

      deportment n. cách đi đứng, cử chỉ, phong độ

      depose v. phế truất [vua]; cung khai

      deposit 1 n. chất lắng; tiền đặt cọc, tiền ký quỹ; tiền/vật gửi: to leave some cash as ~ để một ít tiền đặt cọc 2 v. đặt, để; gửi, đặt [tiền]: to ~ this check into my account gởi ngân phiếu nầy vào trương mục của tôi

      deposition n. sự phế truất; lời cung khai

      depository n. kho chứa, nơi cất giữ

      depot n. trạm đậu xe, nhà ga: train ~ ga xe lửa; bus ~ ga xe buýt; kho hàng; kho quân nhu

      depraved adj. sa đọa, trụy lạc, đồi trụy, hư

      depravity n. sự trụy lạc, hành động sa đọa

      deprecate v. chê bai; phản đối, không tán thành

      depreciate v. (làm) sụt giá

      depreciation n. sự sụt giá, sự giảm giá

      depress n. ấn/kéo/hạ xuống; làm ngã lòng/phiền muộn; làm yếu đi

      depressed adj. suy yếu; chán nản thất vọng

      depression n. sự chán nản, sự ngã lòng, sự sầu não; tình trạng đình trệ; chỗ lõm, chỗ lún

      deprive v. lấy đi, cướp đi, tước đoạt

      depth n. chiều/bề/độ sâu, độ dày; sự sâu xa; chỗ sâu kín nhất, đáy

      deputation n. đoàn đại biểu, phái đoàn

      depute v. uỷ nhiệm, uỷ quyền

      deputy n. người được uỷ quyền; dân biểu, đại biểu, nghị sĩ; phó: ~ mayor phó thị trưởng

      derail v. [xe lửa] trật bánh

      deranged adj. bị loạn trí

      derelict adj. chểnh mảng, lơ là; [tàu] vô chủ: ~ in one’s duty không làm tròn nhiệm vụ

      deride v. cười, chế giễu, chế nhạo, nhạo báng

      derision n. sự nhạo báng/chế giễu

      derisive adj. chế giễu, chế nhạo, nhạo báng

      derivation n. sự rút ra; sự bắt nguồn; từ nguyên

      derivative


Скачать книгу