Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
toà án]; (sự) bỏ cuộc
defeat 1 n. sự thất bại; sự thua trận, sự bại trận 2 v. đánh bại, chiến thắng; làm thất bại
defeatist n., adj. (người) chủ bại
defecate v. ỉa, đại tiện
defect 1 n. thiếu sót, nhược điểm, khuyết điểm 2 v. đào ngũ, bỏ đảng; bỏ đạo, bội giáo
defection n. sự đào ngũ; sự bỏ đảng/đạo
defend v. che chở, chống giữ, bảo vệ, phòng vệ; [luật sự] cãi cho, bào chữa
defendant n. bị cáo, người bị kiện, bên bị
defender n. người bảo vệ; người biện hộ
defense n. [Br. defence] sự phòng thủ/bảo vệ; công sự phòng ngự, thành luỹ sự bào chữa/biện hộ: civil ~ phòng thủ thụ động; the department of ~ bộ quốc phòng; national ~ quốc phòng
defensible adj. có thể phòng vệ/bênh vực được
defensive 1 n. thế thủ adj. có tính chất phòng ngự/phòng thủ; có tính chống đỡ: to stand on the ~ giữ thế phòng thủ 2 adj. có tính bảo vệ/phòng thủ: a ~ weapon vũ khí tự vệ
defer 1 v. hoãn; hoãn quân dịch: to ~ payment hoãn trả tiền 2 v. chiều theo, làm theo: to ~ to someone’s decision chiếu theo quyết định của một người nào đó
deference n. sự chiều theo; sự tôn trọng/kính
deferential adj. cung kính, tôn kính, kính trọng
deferment n. sự hoãn (quân dịch)
defiance n. sự coi thường, bất chấp: to set somebody at ~ không coi ai ra gì cả
defiant adj. bướng bỉnh, miệt thị, bất cần
deficiency n. số tiền thiếu hụt [trong ngân sách]: to make up a ~ bù vào chỗ thiếu hụt
deficit n. số tiền thiếu hụt: budget ~ thiếu hụt ngân sách
defile v. làm mất tính chất thiêng liêng [của nơi tôn kính]; cưỡng dâm, hãm hiếp; làm nhơ bẩn/ô uế
define v. định nghĩa; qui định, minh xác, định rõ
definite adj. xác định, rõ ràng; [mạo từ] hạn định
definition n. định nghĩa, giải quyết
definitive adj. dứt khoát, cuối cùng
deflate v. tháo hơi (bong bóng, ruột bánh xe); giải lạm phát; giảm [tự ái]
deflect v. làm lệch, làm chệch hướng
defoliant n. chất làm rụng lá, thuốc khai quang
deform v. làm méo mó, làm xấu đi
deformity n. dị hình, dị dạng; sự tàn phế
defraud v. ăn gian, lừa gạt
defray v. trả, thanh toán
defrost v. làm tan đá tuyết, tắt/tháo [tủ lạnh]
deft adj. khéo tay, khéo léo
defunct adj. chết, mất, quá cố; đã đóng cửa
defy v. bất chấp, coi thường; thách thức, thách đố: these problems ~ solution vấn đề này nan giải
degenerate adj., v. thoái hoá, suy đồi
degeneration n. sự thoái hoá/suy đồi/trụy lạc
degradation n. sự giảm sút; sự thoái hoá/biến
degrade v. (làm) suy biến/thoái hóa; giáng chức, giáng cấp, lột lon, cho hạ tầng công tác; làm giảm giá trị, làm mất thanh thế
degree 1 n. độ, bậc; trình độ, mức độ: 180 ~s 180 độ; 85 ~s in the shade 85 độ trong bóng râm; by ~s dần dần, từ từ; to a certain ~ tới mức độ nào đó 2 n. bằng cấp, học vị: Ph.D. ~ bằng tiến sĩ; honorary ~ bằng danh dự, học vị danh dự; superlative ~ cao cấp nhất
dehydrate v. loại nước ra, khử nước
deify v. phong thần, tôn làm thần, thần thánh hóa
deign v. thèm, hạ cố, đoái đến
deity n. thần: tutelary ~ thành hoàng (làng)
dejected adj. buồn nản, chán nản, thất vọng
delay 1 n. sự chậm trễ/trì hoãn: to act without ~ làm ngay đừng để chậm trễ 2 v. hoãn lại; làm chậm trễ, làm trở ngại
delegate 1 n. đại biểu, đại diện: chief ~ trưởng phái 2 v. uỷ quyền, uỷ thác, giao phó: to ~ a task to someone giao nhiệm vụ cho ai
delegation n. đoàn đại biểu, phái đoàn
delete v. xoá/gạch đi, bỏ đi
deletion n. sự xoá/gạch/bỏ đi
deliberate 1 adj. cố ý; có suy nghĩ, cân nhắc 2 v. bàn bạc, thảo luận (kỹ cương)
deliberation n. cuộc thảo luận; tính khoan thai; sự thận trọng/đắn đo
delicacy n. đồ ăn ngon, món ăn quý; sự tinh vi, sự khéo léo; sự tế nhị; sự mỏng mảnh
delicate adj. ngon, thanh cảnh; tinh vi, khéo léo; tế nhị; mỏng mảnh, dễ vỡ; thanh tú
delicatessen n. cửa hàng bán món ăn nấu sẵn
delicious adj. ngon, ngon lành, thơm ngon
delight 1 n. sự vui thích; điều thích thú 2 v. làm vui thích, làm vui sướng; thích, ham, khoái: to be ~ed: vui sướng
delightful adj. thích thú, thú vị; dễ thương
delineate v. vẽ, vạch; phác họa, miêu/mô tả
delinquency n. sự phạm tội: juvenile ~ sự phạm pháp của thiếu niên
delinquent 1 n. kẻ phạm pháp 2 adj. phạm/có tội; chểnh mảng, lơ là; không trẻ đúng kỳ hạn
delirious adj. hôn mê, mê sảng
delirium n. cơn mê sảng; sự điên cuồng
deliver 1 v. phát [thư]; giao [hàng] 2 v. đọc [diễn văn]; đỡ đẻ [thai nhi]: to ~ a speech đọc một bài diễn văn
deliverance n. sự cứu nguy, sự giải thoát
delivery 1 n. sự phát [thư], sự giao [hàng]: special ~ thư phát riêng; cash on ~ lĩnh hóa giao ngân, nhận hàng mới trả tiền 2 n. sự sinh đẻ, sự xổ, trình bày bài nói chuyện: ~ room phòng đẻ
delta n. châu thổ
delude v. đánh lừa, lừa dối, mê hoặc
deluge