Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
hết lòng, tận tâm, tận tụy, sốt sắng

      devotee n. người sùng đạo; người hâm mộ/say mê

      devotion n. sự hết lòng, sự tận tụy; sự hiến dâng

      devour v. ăn ngấu nghiến; đọc ngấu nghiến; [đám cháy] thiêu hủy

      devout adj. sùng đạo, mộ đạo; chân thành

      dew n. móc, sương: morning ~ sương mai

      dewdrop n. giọt/hạt sương, sương châu

      dewy adj. đẫm sương, ướt sương

      dexterity n. sự khéo tay, tài khéo léo

      dexterous adj. khéo tay, khéo léo, giỏi

      diabetes n. bệnh đái đường, bệnh đường niệu

      diabolical adj. hiểm ác/hiểm độc (như ma quỷ)

      diachronic adj. lịch đại

      diadem n. mũ miện, mũ vua, vương miện

      diagnose v. chẩn đóan

      diagnosis n. phép/sự chẩn đóan

      diagonal n., adj. (đường) chéo

      diagram n. biểu đồ

      dial 1 n. mặt [đồng hồ, công tơ, máy thu thanh]; đĩa số [máy điện thọai]: sun ~ nhật quỹ 2 v. quay số, bấm số [dây nói]: to ~ the telephone quay điện thoại số

      dialect n. tiếng địa phương, phương ngôn/ngữ, thổ ngữ

      dialectal adj. thuộc phương ngữ

      dialectic n., adj. (thuộc) biện chứng

      dialog(ue) n. cuộc đối thọai; bài đàm thọai

      diameter n. đường kính

      diamond n. kim cương, hột xòan, hình thoi; cây bài rô

      diaper n. tã lót: disposable ~ tã dùng xong vứt đi

      diaphragm n. cơ hoàn; vòng ngăn thụ thai

      diarrhea n. [Br. diarrhoea] bệnh ỉa chảy, chứng tháo dạ

      diary n. nhật ký

      dice 1 n. (pl. die) những con súc sắc 2 v. chơi súc sắc; thái hạt lựu

      dichotomy n. sự phân đôi, sự lưỡng phân

      dicker v. mặc cả, trả giá, cò kè

      dictaphone n. máy ghi tiếng [cho thư ký nghe sau]

      dictate 1 n. mệnh lệnh: the ~s of conscience tiếng gọi của lương tâm 2 v. đọc cho viết, đọc ám tả, đọc chính tả

      dictation n. bài chính tả; chữ tốc ký ghi văn thư [để lúc sau đánh máy]

      dictator n. kẻ/tên độc tài

      dictatorial adj. độc tài

      dictatorship n. chế độ độc tài; nền chuyên chính

      diction n. cách phát âm, cách chọn từ

      dictionary n. từ điển, tự điển

      did quá khứ của do

      didactic adj. để giáo huấn, để dạy học

      didn’t = did not

      die v. chết; thèm muốn chết đi được: to ~ of illness chết bệnh; to ~ in action/battle tử trận, chết trận; to ~ away chết dần chết mòn; tàn tạ, mất dần, tắt dần; to ~ down chết dần chết mòn, tàn lụi, bặt đi, nguôi đi; to ~ out mai một; [lửa] tắt ngấm; my father ~d in 1960 cha tôi mất năm 1960, cụ ấy từ trần hồi 1960

      diehard n., adj. (phần tử) ngoan cố

      diesel n. động cơ điêzen/dầu cặn

      diet 1 n. chế độ ăn kiêng: to be on a ~ ăn chay 2 n. nghị viện, quốc hội [Nhật Bản] 3 v. ăn kiêng/chay

      dietetics n. khoa ăn uống, khoa dinh dưỡng

      differ v. không đồng ý/tán thành; khác [from với]

      difference n. sự khác nhau, sự khác biệt, sự chênh lệch, điểm dị biệt/dị đồng; sự bất đồng; mối bất hoà, điểm tranh chấp

      different adj. khác: ~ from với; khác nhau; tạp, nhiều: on ~ occasions nhiều lần/phen

      differential adj. chênh lệch, phân biệt; vi phân

      differentiate v. phân biệt, biện biệt

      difficult adj. khó, khó khăn, gay go; khó tính

      difficulty n. sự/nỗi khó khăn; cảnh túng bấn

      diffidence n. sự thiếu tự tin; sự rụt rè

      diffident adj. thiếu tự tin, nhát, rụt rè

      diffuse 1 adj. khuếch tán; rườm rà 2 v. truyền, đồn, truyền bá; lan tràn

      diffusion n. sự khuếch tán; sự truyền bá/phổ biến

      dig 1 n. sự đào bới; cái hích/thúc; sự khai quật 2 v. [dug] đào, bới, cuốc, xới; hích, thúc: to ~ out đào ra, moi ra, tìm ra; to ~ up đào lên, bới lên

      digest 1 n. sách tóm tắt, toát yếu, pháp điển 2 v. tiêu hoá [đồ ăn]; hiểu, tiêu, lĩnh hội

      digestible adj. tiêu hoá được

      digestion n. sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá

      digger n. dụng cụ để đào; người đào/cuốc/xới

      digit n. con số; ngón tay, ngón chân

      digital adj. thuộc con số điện tử, thuộc ngón tay, ngón chân

      dignified adj. đàng hoàng, trang nghiêm

      dignify v. làm cho xứng đáng

      dignitary n. chức sắc; nhân vật quan trọng

      dignity n. phẩm giá, phẩm cách; vẻ trang nghiêm, vẻ đàng hoàng; chức vị/chức tước cao

      digress v. ra ngoài đề, lạc đề

      digression n. sự ra ngoài đề, sự lạc đề

      dike n. con đê; bờ ruộng đắp cao

      dilapidated adj. đổ nát, hư nát, xiêu vẹo, ọp ẹp

      dilapidation n. sự đổ nát, tình trạng thất tu

      dilate v. (làm) nở/giãn ra, (làm) trương lên

      dilatory adj. trễ nải; chậm, trì hõan

      dilemma n. tình trạng khó xử (tiến thoái lưỡng nan, tiến lui đều khó)

      diligence n. sự siêng năng/chuyên cần

      diligent adj. siêng năng, chuyên cần, cần cù

      dill n. rau thìa là

      dilly-dally


Скачать книгу