Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
phát hiện ra

      discovery n. việc/điều tìm ra; phát minh

      discredit 1 n. sự mang tai tiếng; sự nghi ngờ 2 v. làm mang tai tiếng; làm mất tín nhiệm

      discreet adj. kín đáo, dè dặt, thận trọng

      discrepancy n. sự không nhất trí, sự trái ngược

      discrete adj. riêng rẽ, riêng biệt, tách ra

      discretion n. sự tự do làm theo ý mình; sự suy xét/khôn ngoan/thận trọng

      discriminate v. phân biệt, tách bạch; đối xử phân biệt, kỳ thị: to ~ against somebody phân biệt đối xử với ai

      discrimination n. sự phân biệt/tách bạch; sự/óc phán đóan; sự đối xử phân biệt, sự kỳ thị

      discus n. đĩa: ~ throw môn ném đĩa

      discuss v. bàn, bàn cãi, thảo luận, tranh luận

      discussion n. sự/cuộc thảo luận: the matter under ~ vấn đề đang được bàn đến

      disdain 1 n. sự khinh; thái độ khinh người; thái độ làm cao 2 v. khinh, khinh thị; không thèm

      disease n. bệnh, bệnh tật; tệ nạn, tệ đoan

      diseased adj. bệnh tật, đau ốm, bệnh hoạn, hư

      disembark v. (cho) lên bờ/bộ

      disenchantment n. sự vỡ mộng/ảo tưởng

      disengage v. tháo ra, thả ra, buông ra, thoát

      disfigure v. làm xấu xí mặt mày, làm méo mó

      disgorge v. nôn ra; nhả ra; đổ ra

      disgrace 1 n. sự nhục nhã/hổ thẹn; sự thất sủng 2 v. ruồng bỏ/ghét bỏ; giáng chức/cách chức; làm nhục nhã: he ~d his family name anh ta từ bỏ họ của anh ta

      disgraceful adj. ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn

      disguise 1 n. sự cải trang/trá hình; sự che đậy 2 v. cải trang, trá hình; che đậy, che giấu

      disgust 1 n. sự ghê tởm/chán ghét 2 v. làm ghê tởm

      dish n. đĩa; món ăn: to wash the ~es rửa bát, rửa chén bát; tasty ~ món ngon; ~ towel khăn lau bát

      dishearten v. làm ngã lòng, làm mất can đảm

      disheveled adj. đầu bù tóc rối

      dishonest adj. không lương thiện, bất lương

      dishonesty n. tính không lương thiện/thành thật

      dishonor 1 n. sự mất danh dự 2 v. làm nhục, hổ thẹn

      dishwasher n. máy rửa bát; người rửa bát

      disillusion 1 n. sự vỡ mộng 2 v. làm vỡ mộng

      disinfect v. tẩy uế

      disinfectant n. thuốc/chất tẩy uế

      disinherit v. tước quyền thừa kế/hưởng gia tài

      disintegrate v. (làm) tan rã; phân huỷ

      disintegration n. sự tan rã; sự phân huỷ

      disinterested adj. không vụ lợi, vô tư; hờ hững

      disjointed adj. bị tháo rời; rời rạc

      disk n. đĩa (ném); đĩa hát; vật hình đĩa: ~ jockey người giới thiệu nhạc [ở đài phát thanh]

      dislike 1 n. sự ghét 2 v. không ưa/thích, ghét

      dislocate v. làm trật khớp; đổi chỗ, dời chỗ

      dislodge v. đuổi ra khỏi; đánh bật ra

      disloyal adj. không trung thành, phản bội

      disloyalty n. sự không trung thành, sự phản bội

      dismal adj. buồn thảm, u sầu, ảm đạm, tối tăm

      dismantle v. tháo dỡ; phá hủy

      dismay n., v. sự/làm mất tinh thần/can đảm

      dismember v. chặt chân tay, phanh thây; chia cắt

      dismiss v. giải tán, cho đi; đuổi, sa thải, thải hồi; gạt bỏ, xua đuổi [ý nghĩ]

      dismissal n. sự giải tán; sự đuổi, sự sa thải

      dismount v. xuống ngựa/xe; tháo dỡ

      disobedience n. sự không tuân lệnh

      disobedient adj. không vâng lời, không tuân lệnh

      disobey v. không vâng lời, không tuân lệnh …

      disorder n. sự mất trật tự, sự bừa bãi; sự hỗn/rối loạn

      disorderly adj. bừa bãi, lộn xộn; hỗn loạn, rối loạn: ~ conduct hành vi gây náo loạn

      disorganized adj. lung tung, vô tổ chức, loạn

      disown v. không công nhận/thừa nhận; từ (bỏ)

      disparage v. chê (bai), gièm pha, coi thường

      disparate adj. khác nhau, táp nham

      disparity n. sự chênh lệch/cách biệt

      dispassionate adj. không xúc động, bình thản

      dispatch 1 n. bản thông báo, bản tin; sự gửi/sai; sự làm gấp, sự giải quyết nhanh 2 v. gửi/sai đi; giải quyết nhanh gọn

      dispel v. xua đuổi, xua tan

      dispensary n. trạm/phòng phát thuốc

      dispensation n. sự phân phát

      dispense v. phát, phân phát/phối; miễn trừ

      disperse v. giải tán, phân tán; xua tan

      displace v. đổi chỗ, dời chỗ

      displaced person n. người ra khỏi quê hương

      displacement n. sự đổi chỗ; trọng lượng nước rẽ

      display 1 n. sự phô bày; đồ triển lãm: our products are on ~ sản phẩm của chúng tôi đang trưng bày 2 v. bày ra, trưng bày; bày tỏ, biểu lộ

      displease v. làm phật ý/phật lòng/tức giận

      displeasure n. sự tức giận; điều bất mãn

      disposable adj. dùng xong vứt đi, dùng một lần

      disposal n. sự sử dụng; sự bán: at your ~ để ông tùy nghi sử dụng; ~ of property sự chuyển nhượng tài sản; garbage ~ máy nghiền rác [ở chỗ rửa bát]

      dispose v. dùng, tuỳ ý sử dụng: ~ of X khử X, thủ tiêu X; favorably ~d toward X có thiện cảm đối với X

      disposition n. tính tình, tâm tính, tính khí; sự sắp đặt/sắp xếp/bố trí; khuynh hướng, thiên hướng


Скачать книгу