Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
n. uống trà, ăn sáng: I would like to invite you to have ~ with me mời bạn đi ăn sáng với tôi

      din n. tiếng ầm ĩ, tiếng inh tai nhức óc

      dine v. ăn cơm (tối); thết cơm [ai]: to ~ out ăn cơm khách, ăn hiệu, ăn ngoài

      diner n. người dự bữa ăn, thực khách; toa ăn trên xe lửa; tiệm ăn xây giống như toa ăn trên xe lửa

      dingy adj. xỉn, xám xịt; dơ dáy, cáu bẩn, dơ bẩn

      dining car n. toa ăn trên xe lửa

      dining hall n. phòng ăn, nhà ăn [ở trường, viện]

      dining room n. phòng ăn [ở nhà tư, nhà trọ]

      dinner n. bữa cơm tối (hàng ngày); bữa tiệc

      dinosaur n. khủng long

      dint n., arch (= blow) vết đòn, vết đánh: by ~ of vì … mãi mà, do … mãi mà

      diocese n. giáo phận, giáo khu

      dioxide n. chất đioxyt

      dip 1 n. sự nhúng; sự tắm biển; chỗ trũng/lún: this ~ is good đồ chấm này [nước chấm, chất nhão như mắm, để nhúng bánh hoặc lát khoai tây] ngon lắm; to take a ~ tắm một cái [biển, hồ bơi]; magnetic ~ độ từ khuynh 2 v. nhúng, ngâm, nhận vào, múc; hạ [cờ] xuống rồi kéo lên ngay

      diphtheria n. bệnh bạch hầu

      diphthong n. nguyên âm đôi, nhị trùng âm

      diploma n. bằng, văn bằng, bằng cấp, chứng chỉ

      diplomacy n. (ngành) ngoại giao; tài ngoại giao

      diplomat n. nhà ngoại giao; người khéo giao thiệp

      diplomatic adj. ngoại giao: ~ corps ngoại giao đoàn, đoàn ngoại giao; ~ relations quan hệ ngọai giao; he’s very ~ ông ta nói khéo lắm

      dipper n. cái gáo, cái môi; chòm sao gấu: the great ~ chòm sao đại hùng

      dire adj. kinh khủng, tàn khốc, thảm khốc

      direct 1 adj. thẳng, ngay, trực tiếp: ~ speech nói trực tiếp 2 adj. thẳng thắn, rõ ràng, rành mạchl [bổ ngữ object] trực tiếp: to be in ~ communication with liên lạc trực tiếp với 3 v. cai quản, chỉ huy, điều khiển; chỉ đường, chỉ dẫn, hướng dẫn, chi phối, chỉ đạo; bảo, ra lệnh, chỉ thị; gửi cho, nói với: to ~ to nhằm/hướng về; to ~ one’s attention to … hướng sự chú ý về …

      direction n. phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt; sự chỉ huy/điều khiển; ban giám đốc/giám hiệu; ~s lời chỉ/hướng dẫn (cách dùng, cách đi)

      directive n. chỉ thị

      director n. giám đốc; người điều khiển; đạo diễn

      directory n. sách chỉ dẫn; niêm giám (điện thọai)

      dirge n. bài hát đám ma, bài hát buồn

      dirigible n. khí cầu điều khiển được

      dirt n. đất, ghét, bùn nhão; vật rác rưởi, vật vô giá trị; lời nói tục tĩu: ~ cheap rẻ như bùn

      dirty 1 adj. bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét; tục tĩu; đê tiện, hèn hạ; [của money] phi nghĩa 2 v. làm vẩn/dơ, làm ô [danh]

      disability n. sự ốm yếu tàn tật; sự bất tài

      disable v. làm tàn tật/què quặt; làm cho mất khả năng làm việc

      disabled adj. tàn tật, không có khả năng làm việc: ~d cars những chiếc xe hỏng; ~d veteran thương binh

      disadvantage n. thế bất lợi; sự thiệt hại

      disaffected adj. bất bình, bất mãn, chống đối

      disagree v. không đồng ý, bất đồng; không hợp; không giống, không khớp (nhau)

      disagreeable adj. khó chịu, gắt gỏng, cau có

      disagreement n. sự bất đồng/bất hoà/không ăn khớp

      disappear v. biến đi/mất

      disappearance n. sự biến đi/mất

      disappoint v. làm thất vọng; làm hỏng/thất bại

      disappointment n. sự thất vọng/chán ngán; điều làm thất vọng/chán ngán

      disapproval n. sự không tán thành, sự phản đối

      disapprove v. không tán thành, phản đối, chê

      disarm v. tước vũ khí/khí giới; làm hết giận; tài giảm binh bị, giải trừ quân bị

      disarmament n. sự tài giảm binh bị; sự giải giới

      disarray n. sự lộn xộng, sự xáo trộn

      disaster n. tai hoạ, tai ách, thảm hoạ, tai ương: natural ~ thiên tai

      disastrous adj. tai hại, thảm khốc: ~ defeat sự thất bại thảm bại

      disavow v. chối, không nhận; từ bỏ

      disband v. giải tán [đám đông]; chạy tán lọan

      disbar v. khia trừ khỏi luật sư đòan

      disbelief n. sự không tin

      disburse v. xuất tiền, trả tiền, chi tiền

      disbursement n. sự trả tiền; số tiền xuất ra

      disc n. xem disk

      discard v. bỏ, vứt bỏ, lọai

      discern v. thấy rõ, nhận thức rõ ràng

      discharge 1 n. sự nổ/phóng/bắn; sự giải ngũ; sự dỡ 2 v. nổ, phóng, bắn; đuổi, thải hồi; thả, buông tha, giải ngũ; dỡ hàng; làm xong, hòan thành [nhiệm vụ responsibility]: he may be ~d today ông ấy rời bệnh viện ngày hôm nay

      disciple n. học trò, môn đồ/đệ/sinh; tông đồ

      discipline 1 n. kỷ luật: to keep under strict ~ giữ kỹ luật nghiêm ngặt 2 n. môn học, bộ môn: this university offers a wide range of ~s đại học nấy mở nhiều môn học 3 v. khép vào kỷ luật; trừng phạt, trừng trị

      disclose v. vạch ra, tiết lộ, thấu lộ, để lộ ra

      discolor v. (làm) bạc/phai màu

      discomfort n. sự khó chịu; sự băn khoăn/bứt rứt

      disconcerted adj. bối rối, lúng túng luống cuống

      disconnect v. tháo rời ra, phân cách ra; ngắt

      disconsolate adj. buồn rầu, phiền muộn

      discontent n. sự không hài lòng, bất mãn

      discontented


Скачать книгу