Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
mê mẩn, mê hoặc

      entreat v. van xin/nài, khẩn nài, khẩn khoản

      entreaty n. sự/lời khẩn cầu

      entrée n. món ăn đầu bửa, khai vị

      entrench v. đào hào, cố thủ

      entrust v. giao, gửi, giao phó: to ~ a task to someone giao phó một việc cho ai

      entry n. sự đi vào; lối/cổng vào; sự ghi vào sổ; khoản/mục được ghi; mục từ [trong từ điển]

      entwine v. quấn, bện, tết

      enumerate v. kê, liệt kê, tính rõ, đếm

      enunciate v. phát âm; nói ra, phát biểu

      envelop v. bọc, bao, bao phủ

      envelope n. phong bì, bì thư: self-addressed ~ phong bì đề tên mình để người ta trả lời

      enviable adj. đáng thèm muốn, đánh ghen tị

      envious adj. thèm muốn, ghen ti, đố kỵ

      environment n. hoàn cảnh, môi trường

      environmentalist n. nhà môi sinh học

      environs n. vùng xung quanh, vùng phụ cận

      envisage v. dự tính, nhìn trước, nghĩ rằng sẽ có

      envoy n. phát viên, đại diện; đặc sứ, công sứ

      envy 1 n. sự thèm muốn/ghen tị/đố kỵ; điều làm người ta ghen tị 2 v. thèm muốn, ghen tị

      enzyme n. hóa chất enzim

      ephemeral adj. không bền, chóng tàn, sớm nở tối tàn, đoản mệnh

      epic n., adj. (có tính chất) sử thi/anh hùng ca

      epidemic n., adj. (bệnh) dịch

      epigram n. thơ trào phúng; cách nói dí dỏm

      epilepsy n. chứng động kinh

      epilogue n. phần kết; lời bạt

      episcopal adj. thuộc giám mục; [nhà thờ] tân giáo

      episode n. đoạn, hồi, tình tiết

      epitaph n. văn bia, văn mộ chí

      epithet n. tính ngữ; tên gọi có ý nghĩa

      epitome n. toát yếu, trích yếu; hình ảnh thu nhỏ

      epoch n. thời đại, kỷ nguyên, thời kỳ, giai đoạn trọng yếu

      epoch-making adj. đánh dấu một kỷ nguyên mới; có tính lịch sử

      equal 1 n. người ngang hàng/sức, vật bằng nhau: you should marry somebody more your ~ bạn nên lấy người bằng bạn; their extensive knowledge of the ancient world has no ~ kiến thức về thế giới cổ không ai bằng ho 2 adj. ngang, bằng; đủ sức, đủ khả năng (đáp ứng): to be ~ to someone’s expectation đáp ứng sự mong đợi của ai; ~ opportunity cơ hội đồng đều 3 v. bằng, ngang, sánh/bì kịp: 10 percent interest less 4 percent inflation ~s 6 percent 10 phần trăm tiền lời trừ đi 4 phần trăm lạm phát bằng 6 phần trăm

      equality n. sự bình đẳng; sự bằng nhau

      equalize v. làm bằng nhau, san bằng nhau

      equally adv. bằng nhau, giống nhau; [chia] đều

      equanimity n. tính bình tĩnh/trầm tĩnh

      equate v. đặt ngang hàng, đánh đồng

      equation n. phương trình

      equator n. xích đạo

      equestrian n., adj. thuộc thuật/người cỡi ngựa

      equidistant adj. cách đều

      equilateral adj. [tamgiác] đều cạnh: an ~ triangle tam giác đều

      equilibrium n. sự thăng bằng, sự cân bằng

      equinox n. phân điểm, điểm phân: vernal ~ xuân phân

      equip v. trang bị, thiết bị

      equipment n. sự trang bị; đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng, máy móc

      equitable adj. công bằng, vô tư

      equity n. tính công bằng; giá trị tài sản, chứng khoán hay cổ phần sau khi trừ thuế

      equivalent n., adj. (vật/từ) tương đương

      equivocal adj. không rõ rệt, mập mờ, nước đôi

      era n. thời đại, kỷ nguyên: the Christian ~ kỹ nguyên Thiên Chúa giao

      eradicate v. trừ tiệt, nhổ rễ, xoá bỏ, diệt trừ

      erase v. xoá, xoá bỏ, gach bỏ, tẩy đi

      eraser n. cái tẩy, cái lau bảng

      erect 1 adj. đứng thẳng, dựng đứng 2 v. xây dựng, lắp ráp

      erode v. xói mòn; ăn mòn

      erosion n. sự xói mòn, sự ăn mòn, sự xâm thực

      erotic adj. thuộc tình dục; gợi tình, khiêu dâm

      err v. sai lầm, lầm lỗi

      errand n. việc vặt: to run ~s chạy việc vặt

      errant adj. lang thang, giang hồ, du hiệp

      errata n. (sing. erratum) bản đính chính lỗi in

      erratic adj. thất thường, lung tung

      erroneous adj. sai lầm

      error n. sự sai lầm, lỗi: to make/commit an ~ mắc phải sai lầm; typographical ~s lỗi nhà in, lỗi tấn công, lỗi người đánh máy

      erudite adj. học rộng, uyên bác, uyên thâm

      erudition n. sự/tính uyên bác, học thức uyên bác

      erupt v. [núi lửa] phun; [vụ cãi cọ, chiến tranh] nổ ra, bùng nổ, bạo phát; [da] phát ban, mọc mụn

      eruption n. sự phun; sự bùng bổ; sự phát an/mọc

      escalate v. leo thang [chiến tranh]

      escalator n. cầu thang tự động

      escape 1 n. sự trốn thoát, lối thoát; sự thoát hơi: fire ~ thang thoát cháy 2 v. trốn thoát, thoát; thoát ra: to ~ punishment thoát khỏi sự trừng phạt

      escapee n. người trốn thoát

      escort 1 n. đội/đoàn hộ tống; người bảo vệ/hướng dẫn; bạn trai cùng đi 2 v. hộ tống, đi theo

      esophagus n. [Br. oesophagus] thực quản

      especially adv. nhất là đặc biệt

      Esperanto n. thế giới ngữ, tiếng Etperantô

      espionage n. hoạt động gián điệp

      esquire n. ông,


Скачать книгу