Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
furthermore
gia dụng n. family use, appliances
gia đinh n. servant, attendant
gia đình n. family, home: vô gia đình homeless; có gia đình to have a family [wife and children]
gia giảm v. to increase and decrease, to make necessary adjustments
gia giáo n. family education
gia hạn v. to extend [a period], to renew: gia hạn hợp đồng to renew a contract
gia hương n. native village
gia lễ n. family rites
Gia Nã Ðại n. Canada: người Gia Nã Ðại Canadian
gia nhân n. servants: đối xử tử tế với gia nhân to treat servants well
gia nhập v. to enter, to participate in, to join: gia nhập quân đội to join the army
gia phả n. family register, family tree, family history
gia phong n. family tradition
gia quyến n. family, relatives, dependents
gia sản n. family inheritance
gia súc n. domestic animals, pets
gia tài n. family inheritance, family property
gia tăng v. to increase: gia tăng dân số to increase the population
gia thanh n. the family reputation
gia thất n. family, household: thành gia thất to get married
gia thế n. genealogy, family situation
gia tiên n. ancestors, forefathers: làm lễ gia tiên trong lễ cưới praying to ancestors on a wedding day
gia tốc v. to speed up, to accelerate
gia tộc n. family, tribe, household
gia trọng v. to add weight [as evidence] [opp. giảm khinh]: trường hợp gia trọng aggravating circumstances
gia truyền adj. hereditary
gia trưởng n. head, chief of the family
gia tư n. family property
gia vị n. spice, seasoning, condiment
giá 1 v., n. to cost; cost, price, value: bán đấu giá auction; bán hạ giá discount sale; tăng giá to raise the price; hạ giá, giảm giá to reduce the price; đánh giá to value, to estimate; danh giá reputation, honor, fame; đáng giá valuable; vô giá priceless, invaluable 2 n. bean sprouts, green shoots from peas 3 n. shelf, easel, support: giá sách book case 4 conj. if, suppose 5 adj. cold, freezing
giá áo n. coat rack, portmanteau
giá bán n. selling price
giá biểu n. price list, price schedule
giá buôn n. purchase price, wholesale price
giá buốt adj. bitter, biting cold
giá cả n. price, cost: giá cả thị trường market price
giá dụ v., adv. to suppose, let’s presume that; for example
giá lạnh n. a biting cold
giá mua n. purchase price
giá mục n. price list
giá sách n. bookshelves, bookcases
giá thể adv. if, for example
giá thú n. marriage certificate: ký giấy giá thú to sign a marriage certificate
giá thử adv. if, for example
giá tiền n. price, cost, worth, value
giá trị n. value, worth: có giá trị to be valuable
già adj., v. [SV lão] old, aged; to grow old, to get old, to become old, to age; to be skilled [opp. trẻ]; [of texture, food] tough [opp. non]
già cả adj. very old
già dê n. a dirty old man
già câng adj. very old
già giặn adj. experienced, skilled, mature
già nua adj. old, aged
già yếu adj. old and weak
giả 1 adj. fake, simulated, feigned, pretentious, sham; false, counterfeit: bạc giả [opp. thật, thực] counterfeit money; làm giả to counterfeit, to falsify 2 n. R he who, that which, a person, -er, or as suffix: tác giả author, writer; sứ giả envoy, ambassador; trưởng giả the bourgeoisie, the middle class; diễn giả speaker; học giả scholar; thính giả listener 3 v. (= trả) to give back, to pay [back]; (= hoàn) to return, to refund: trả/giả lại to give the change
giả bộ v. to sham, to pretend
giả cách v. to simulate, to sham
giả cầy n. pork stew
giả dạng v. to disguise oneself [làm as]
giả danh v. to pose as, to call oneself
giả dối v., adj. to be false, deceitful; fake, hypocritical: ăn nói giả dối to lie, to tell a lie
giả đò v. to pretend, to make believe
giả hiệu adj. feigned, false, sham
giả lại v. to answer, to return; to refund
giả mạo v. to forge, fake, counterfeit: giả mạo tài liệu to fake documents
giả như v. to suppose that
giả sử v. See giả như
giả tảng v. to sham, to pretend
giả thiết v. to suppose
giả thuyết n. hypothesis
giả trang v. to disguise oneself
giả vờ v. to pretend, to make believe: giả vờ đau to pretend to be sick
giã 1 v. to pound [rice, etc.] with a pestle (= đâm); to beat [slang]: giã gạo to pound rice 2 v. to neutralize: thuốc giã độc antidote, counter poison
giã ơn v. to thank, to show one’s gratitude
giã từ v. to take leave of, to say goodbye
giác 1 n. R horn (= sừng): tê giác rhinoceros 2 n. R angle (= góc): hình tam giác triangle; triangular; lượng giác học trigonometry 3 n. R dime (= hào, cắc) 4 v. to cup: ống giác cupping glass
giác mô n. cornea
giác ngộ v. to awaken, to realize
giác quan n. organ of sense: năm giác quan the five sense organs: khứu giác smelling; thị giác eyesight; thính giác hearing; vị giác taste; xúc giác touch
giác thư n. memorandum, diplomatic note
giai n. (= trai) boy; male [as opp. to female gái]: con giai son, young boy; em giai younger brother; bạn giai boyfriend; nhà giai the bridegroom’s family; cháu giai grandson, nephew; đẹp giai handsome
giai cấp n. [social] class, caste: đấu tranh giai cấp class struggle
giai điệu n. melody
giai đoạn n. period, phase, stage
giai lão v. to grow old together [as husband and wife]: bách niên giai lão to live together for a hundred years
giai nhân n. beautiful lady, exquisite woman