Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
chạm v. to bump against each other, to harm, to touch

      đụng đầu v. to run into: đụng đầu với những khó khăn to run into difficulties

      đụng độ v. to clash

      đuốc n. torch CL ngọn, bó

      đuôi n. tail; end: đuôi sam pigtail; đầu đuôi head and tail, top and bottom; theo đuôi to imitate, to follow; nối đuôi end to end, bumper to bumper

      đuôi gà n. short pig-tail

      đuôi nheo n. sheatfish’s tail: cờ đuôi nheo triangular banner

      đuối adj. tired, exhausted: chết đuối to be drowned; yếu đuối weak, feeble; đắm đuối to give oneself up to, passionate; cá đuối rayfish

      đuổi v. to run after; to drive away, to expel, to dismiss: đuổi theo to chase; theo đuổi to pursue

      đúp v. [Fr double] to duplicate; to repeat [a grade in school]

      đụp v., adj. to patch over again; triple, three times

      đút v. to insert; to put into; to feed: đút tay vào túi quần to put one’s hands into the pockets of one’s trousers; đút lót/đút tiền to bribe; đút nút chai to cork the bottle

      đụt 1 n. coward, yellow, chicken 2 v. to take shelter: đụt mưa to take shelter from the rain

      đừ adj. immobile, immovable: mệt đừ exhausted, worn out

      đưa v. to take, to bring, to give, to hand; to lead, to guide; to see [someone] off

      đưa chân v. to direct one’s steps towards, to venture into: đưa chân ai ra ga to see someone off at the station

      đưa dâu v. to accompany the bride [to the home of her husband]

      đưa đà v. to push, to propel

      đưa đám v. to follow the funeral procession

      đưa đường v. to guide, to direct, to show the way to

      đưa ma v. See đưa đám

      đưa mắt v. to cast a glance at

      đưa tình v. to ogle

      đứa n. individual, CL for children or low status adults: đứa bé, đứa trẻ child

      đứa ở n. house servant

      đức n. virtue; [honorific prefix] His Majesty, Monsignor, His Holiness: Ðức Khổng Tử Confucius; đứa Phật Buddha; nhân đức kind, humane, generous, magnanimous; thất đức to have done a reprehensible thing

      Ðức n. Germany, German: Ðông Ðức East Germany; Quốc Xã Ðức the Nazis

      đức dục n. moral education, ethical instruction

      đức độ adj. virtuous and tolerant

      đức hạnh n., adj. virtue; virtuous

      đức tính n. virtue, quality

      đực adj. male [of all animals except chickens]: giống đực masculine [opp. cái]

      đứng v. to stand, to be standing; to stop: đứng dậy/lên to stand up; dựng đứng to erect; đứng ngoài to keep oneself outside

      đứng đắn adj. serious, correct

      đứng đầu adv., n. to be at the head of; a leader of, chief of

      đứng giá n. stable price

      đứng lại intj. Stop! Halt!

      đứng tuổi adj. middle-aged, mature

      đừng v. to restrain [emotion, tears], do not, let us not

      đựng v. to contain, to hold: đựng nước to contain water

      được adj., v. acceptable, correct, fine, O.K., all right; to obtain, to get [game, harvest mùa; permission phép from authority to do something]; to win [game cuộc, battle trận] [opp. thua]; to beat, to defeat [somebody]; to be, be allowed to [first verb in series]: ăn được eatable; làm được feasible

      được kiện v. to win one’s case [in court]

      được mùa v. to have a good harvest

      đười ươi n. orangutan

      đượm adj. to be imbibed with a scent

      đương v. See đang

      đương v. to face, to resist, to oppose: đương đầu to confront, to face

      đương cục n. authorities CL nhà

      đương nhiên adj., adv. evident; obviously, naturally

      đương sự n. interested party, applicant

      đương thì adj. in full youth

      đương thời adj. [of] the time, [at] that time

      đường 1 n. sugar: nước đường syrup; đường mật sugar and honey 2 n. road, way, street, line: lên đường to set off, to start out; dọc đường on the way, enroute; lạc đường to be lost; lầm đường lạc lối to be astray

      đường cái n. highway, main road

      đường chéo n. diagonal

      đường cong n. curved line, curve

      đường cao tốc n. freeway

      đường dây nóng n. hotline/helpline

      đường đột adv. abruptly, suddenly, unexpectedly

      đường đời n. path of life

      đường đường adv. stately, openly, significantly, magnificently

      đường giây nói n. telephone line, cable

      đường hẻm n. narrow street, back street, lane

      đường hoàng adj. openly, in the open

      đường kính n. diameter

      đường nằm ngang n. horizontal

      đường phân giác n. bisectrix, bisector

      đường phèn n. sugar candy, rock sugar

      đường sắt n. rail, railroad

      đường tắt n. short cut

      đường thẳng n. straight line

      đường thẳng đứng n. vertical

      đường thẳng góc n. perpendicular

      đường tiệm cận n. asymptote

      đường tròn n. circumference, circle

      đường xích đạo n. equator

      đứt v. [of string, thread, wire, rope] to be broken, [of skin] to be cut: cắt đứt to cut or snap off

      đứt hơi adj. out of breath, exhausted: mệt đứt hơi exhausted, tired

      đứt quãng adj. interruptive: người nói đứt quãng interruptive speaker

      đứt ruột adj. deeply pained: tiếc đứt ruột to regret with deep pain

      E

      e v. to be afraid; to fear

      e dè adj. circumspect, cautious

      e lệ adj. shy

      e ngại v.


Скачать книгу