Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
chí n. winter solstice

      đông cung n. crown prince

      Ðông Dương n. Indo-China: người Ðông Dương Indo-Chinese

      đông đảo adj. in crowds; crowded: đônh đảo dân chúng crowds of people

      đông đúc adj. [of crowd, population] to be dense, heavy

      Ðông Ðức n. East Germany

      Ðông Kinh n. Tonkin [obs.], Tokyo

      Ðông Nam Á n. Southeast Asia, Southeast Asian: Tổ chức Hiệp ước (Liên phòng) Ðông Nam Á South east Asia Treaty Organization

      đông phương n. the east, the Orient

      đông tây n. east and west: Uỷ ban Thẩm định Hỗ tương giá trị Văn hóa Ðông Tây Committee for the Mutual Appreciation of Cultural Values of East and West

      đông

      y n. Oriental medicine, Sino-Vietnamese medicine

      đống n. heap, pile, mass: đống rơm stack of straw; chất đống to pile up, to heap up

      đồng 1 n. field, ricefield, prairie: ngoài đồng in the ricefields 2 n. copper, bronze, brass: bạch đồng white brass; thôi đồng verdigris; trơ như đá vững như đồng stable, steadfast, immovable; hơi đồng smell of cash, lure of profit 3 n. coin, piastre: đồng xu cent, penny; đồng hào dime; đồng bạc piastre [coin or bill] 4 adj. R to be of the same [thing]; to have the same; to do together (= cùng): bất đồng to be different; tương đồng to be similar to each other; hội đồng meeting, council, assembly

      đồng áng n. ricefields: công việc đồng áng farm work

      đồng âm adj., n. homophonous; homophone, homonym

      đồng ấu n. child(ren): lớp đồng ấu first grade

      đồng bang n. compatriot

      đồng bào n. compatriot, countryman; blood brother

      đồng bằng n. plains, delta: đồng bằng sông Hồng Hà the Red River delta

      đồng bóng adj. fickle, inconstant, inconsistent

      đồng chí n. [political] comrade

      đồng chủng n. the same race, fellowman

      đồng cỏ n. pasture, prairie

      đồng dạng adj. identical, similar

      đồng dao n. children’s song

      đồng đại adj. synchronic

      đồng đạo n. person of the same religion

      đồng đều adj. same, uniform: lãnh lương đồng đều to receive the same payment

      đồng điệu adj. having the same interest

      đồng đội n. team-mate, companion-in-arms

      đồng hạng n. single-price tickets

      đồng hành v. to go together, to go in company

      đồng hoá v. to assimilate [people, culture]

      đồng học n. schoolmate, school fellow, fellow student

      đồng hồ n. timepiece, watch, clock [with để to set, lên giây to wind]: đồng hồ báo thức alarm clock; đồng hồ đeo tay wrist watch; đồng hồ treo tường wall clock; đồng hồ điện tử digital/electric clock

      đồng hồ thông minh n. Smartwatch

      đồng hương n. fellow-villager, fellow countryman

      đồng không nhà trống n. scorched earth, plain land

      đồng liêu n. colleague

      đồng loã v. to be an accomplice in

      đồng loại n. fellow, fellowman

      đồng lòng v., adj. to be unanimous, to be in one, to be of one mind

      đồng minh adj., n. to be in alliance; allied; alliance, league

      đồng môn n. fellow-disciple: hội đồng môn alumni association

      đồng nát n. scrap iron

      đồng nghĩa adj., n. synonymous [với with]; synonym

      đồng nghiệp n. colleague, co-worker

      đồng nhất adj. identical, the same

      đồng phạm v. to be an accomplice in

      đồng phục n. uniform

      đồng quê n. country, countryside

      đồng song n. fellow student, school mate, classmate

      đồng sự n. colleague, co-worker

      đồng tâm adj. in agreement, of the same mind

      đồng thanh adv. unanimously, in unison

      đồng thời adv., adj. at the same time [với as], concurrently; contemporary

      đồng tình adj., v. unanimous, agreeable; to agree

      đồng tiền n. money

      đồng tính adj. of the same sex: đồng tính luyến ái homosexual love

      đồng trinh n. virgin

      đồng tử n. pupil, apple [of one’s eye]

      đồng văn v. to share a language or a writing system

      đồng ý v. to agree [với with]: bất đồng ý to disagree

      đổng adj. [of speech] indirect, at random: chửi đổng abusing at random

      đổng lý n. cabinet director, chief, head: đổng lý văn phòng director of cabinet [in a ministry]; đổng lý sự vụ director of affairs, service chief

      động 1 v. to move, to agitate [opp. tĩnh static]: hành động to act, act; bạo động violence; hoạt động to be active, activity; vụ động đất earthquake; phát động to start 2 v. to touch, to collide 3 adj., adv. mutable, dynamic, stormy; as soon as: biển động stormy sea 4 n. cave, hole

      động binh v., n. to mobilize; mobilization

      động cơ n. motor, engine; motive: máy bay bốn động cơ four-engine plane

      động cỡn v. to rut

      động đậy v. to move, to stir

      động đĩ n. brothel

      động học n. dynamics

      động kinh v. to fall into an epileptic fit or convulsion

      động lòng v. to be touched with pity, to be hurt

      động lực n. moving force, driving force

      động mạch n. artery

      động phòng n. nuptial chamber

      động sản n. personal estate, chattels

      động sinh học n. animal physiology

      động tác n. movement, action, work, doing

      động tâm adj. affected, touched by emotion

      động thuỷ học n. hydraulics

      động tĩnh v., n. movement and rest; development

      động từ n. verb

      động


Скачать книгу