Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
1 v. to submit [resignation, petition]: đệ kiến nghị lên ban giám đốc to submit a petition to the management board 2 n. R [prefix for ordinal numbers equivalent to English suffix -th; the cardinal has to be Sino-Vietnamese and the construction is đệ numeral-noun]: đệ nhất first; đệ nhị tham vụ second secretary of the embassy; đệ ngũ chu niên fifth anniversary 3 n. R young er brother (= em giai/ trai); I [slang]: tiểu đệ little or stupid brother; hiền đệ you [my sweet little brother]

      đệ trình v. to submit [proposal, plan, etc.]

      đệ tử n. disciple, student

      đếch v. [slang] no, not (= không, chẳng, chả)

      đêm n. [SV dạ] night: ban đêm at night; đêm ngày night and day; nửa đêm midnight; suốt ngày đêm all night and day; thức suốt đêm to stay up all night

      đêm hôm adv. during the night, late at night

      đêm khuya n. late night

      đếm v. to count: không đếm xỉa đến to ignore; đếm từ một đến mười to count from 1 to 10; không đếm xiết countless, innumerable; thật thà như đếm very honest

      đếm xỉa v. to take into account, to take into consideration

      đệm n. mattress; cushion: đệm lò xo spring mattress; chữ đệm, tiếng đệm middle name, middle initial

      đến v. [SV chí, đáo] (= tới) to arrive [at], to come [to], to reach at; to, up to, down to, until: đến nay to date; từ trước đến nay thus far, so far; tính đến hôm nay up to this day, until today; từ đầu đến cuối from beginning to end; từ đầu đến chân from head to toe; nói đến to speak or talk about, to speak of; nghĩ đến to think of; đến giờ rồi it’s time, time’s up; đến đầu đến đũa, đến nơi đến chốn in a complete way, carefully, thoroughly; đến nỗi to such a degree that; đến tuổi to come of age

      đền 1 n. Taoist temple, temple CL ngôi [with lập to build]; palace 2 v. to compensate for, to return: đền ơn to return a favor; đền tội to pay for one’s sin; bắt đền to claim damages

      đền bồi v. to pay back [moral debt]

      đền bù v. to pay back, to make up for

      đểnh đoảng adj. to be negligent, careless; indifferent

      đều adj. to be equal, even, regular, both, all, in both or all cases: đều đều regularly; chia đều to divide equally; mọi người đều biết everyone knows; đồng đều equal, even

      đều đặn adj. regular, well-proportioned, even

      đểu adj. ill-bred, vulgar; obscene: đểu cáng, đểu giả mean

      đi 1 v. [SV tẩu, hành] to go, to depart, to walk away: đi bách bộ to take a walk; đi bộ to walk; đi chợ to go to market; đi học to go to school; đi chơi to go for a walk, to visit; đi tuần to patrol; đi đái/đi giải/đi tiểu/đi tiểu tiện to pass water; đi cầu/đi đồng/đi đại tiện/đi ỉa/ đi ngoài to go to the bathroom 2 adv. [final particle] come on, [let us] be sure to: đem đi to take away; xoá đi to cross off, to erase

      đi buôn v. to do business

      đi đời adj. lost, finished, done for

      đi đứt v. to lose, to finish

      đi ở v. to be a servant, to be a maid

      đi ra v. to go out, to discharge

      đi thi v. to take an examination, to sit for an examination

      đi tu v. to become a monk

      đi vắng adj. absent, not at home

      đì v. to punish, to dump

      đì đùng v. [of large firecrackers] to crackle

      đĩ n. prostitute, harlot, whore

      đỉa n. leech CL con: dai như đỉa to be obstinate, persistent

      đĩa n. saucer, plate, dish: đĩa bay flying saucer; đĩa record, disc; ném đĩa to throw the disc; bát đĩa chinaware; một đĩa thịt gà a plate of chicken; a dish of chicken

      địa n. R earth, land (= đất); geography [abbr. of địa dư, địa lý]: điền địa lands, ricefields; lục địa continent; kinh thiên động địa earth shaking

      địa bạ n. land register

      địa bàn n. compass

      địa cầu n. globe, earth [real size or miniature] CL quả

      địa chấn n. earthquake

      địa chấn học n. seismology

      địa chấn ký n. seismograph

      địa chất học n. geology

      địa chỉ n. address

      địa chỉ thư điện tử n. email address

      địa chính n. land registry

      địa chủ n. landowner, landlord

      địa danh n. place name

      địa dư n. geography

      địa điểm n. point, location, site, place

      địa đồ n. map, plan

      địa hạ n. underground [agent]

      địa hạt n. district; field, domain, realm, sphere

      địa hình n. topography, terrain

      địa lôi n. underground mine

      địa lợi n. geographical advantage; produce of the land

      địa lý n. geography: thầy địa lý geomancer

      địa ngục n. hell [opp. thiên đường/đàng]

      địa ốc n. real estate

      địa phận n. territory

      địa phủ n. hell

      địa phương n. locality, local: dân địa phương local or native people; óc địa phương regionalism; địa phương quân local militia[man]

      địa thế n. terrain

      địa tô n. land rent

      Ðịa Trung Hải n. the Mediterranean Sea

      địa vị n. [social] position

      đích n. bull’s eye, target; goal, objective, aim, purpose: mục đích/chủ đích main purpose

      đích đáng adj. proper, appropriate, adequate

      đích thân adv., pron. in person, personally; oneself, myself, yourself, etc.

      đích thị adv. exactly, precisely

      đích tôn n. one’s eldest son’s eldest son

      đích xác adj. to be exact, precise

      địch 1 n. flute CL ống 2 v. to compete, to be a match for, to oppose, to resist: đối địch to compete with; cừu địch, quân địch enemy troops, the enemy; vô địch without equal, invincible; nhà vô địch champion

      địch quân n. enemy troops, the enemy

      địch quốc n. enemy nation

      địch thù n. enemy, foe

      địch


Скачать книгу